Tiếng Anh lớp 4 Starter lesson one trang 4 Family and Friends

Listen and sing. Sing and do. Listen and read.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and sing.

(Nghe và hát.)


 

Bài 2

2. Sing and do.

(Hát và hành động.)

Lời giải chi tiết:

Welcome song (Bài ca chào mừng)

Welcome back (Chào mừng sự trở lại.)

To all our friends. (Đến tất cả các bạn của chúng tôi.)

Fun and learning (Vui chơi và học tập)

Never end! (Không bao giờ kết thúc!)

 

Welcome back (Chào mừng sự trở lại.) 

It’s a happy day. (Hôm nay là một ngày vui.)

A day for learning. (Một ngày để học.)

A day for play! (Một ngày để chơi!)

Bài 3

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)



Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Hello. My name’s Rosy. (Xin chào. Tôi tên là Rosy.)

   I have brown hair. (Tôi có mái tóc màu nâu.)

2. This is my cousin, Tim. (Đây là anh họ của tôi, Tim.)

    Hello, everyone! (Xin chào mọi người!)

3. I have a little brother. His name’s Billy. He has curly hair. 

(Tôi có một người em trai. Tên của em ấy là BIlly. Em ấy có mái tóc xoăn.)

4. This is Billy’s bedroom. (Đây là phòng ngủ của Billy.)

    He has lots of teddy bears. (Em ấy có rất nhiều gấu bông.)

5.Where’s Billy? (Billy ở đâu?)

   Is he under the bed? (Có phải em ấy ở dưới giường không?)

   No, he isn’t. (Không có đâu.)

6. Look! This isn’t a teddy bear. (Nhìn kìa! Đây không phải là con gấu bông.)

    It’s me! Billy! (Là em! Billy đây!)

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close