Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson four trang 19 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Read the chant again. Say the words with n, o, and p. Write. Listen and complete the words.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Nest (n): tổ chim Octopus (n): con bạch tuộc Parrot (n): con vẹt Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và hát theo.) Lời giải chi tiết: Bài nghe: In the net, a purple plum, And in the nest, an orange carrot. No, that’s not a purple plum, And that’s not an orange carrot. That’s a purple octopus. And an orange parrot! Tạm dịch: Trong lưới, một quả mận tím, Và trong ổ, một củ cà rốt màu cam. Không, đó không phải là mận tím, Và đó không phải là một củ cà rốt màu cam. Đó là một con bạch tuộc màu tím. Và một con vẹt màu cam! Bài 3 3. Read the chant again. Say the words with n, o, and p. Write. (Đọc lại bài hát. Nói những từ có n,o, và p. Viết.) Lời giải chi tiết: n: net (lưới), nest (tổ) o: orange (quả cam), octopus (bạch tuộc) p: purple (màu tím), plum (quả mận) Bài 4 4. Listen and complete the words. (Nghe và hoàn thành từ.) The parrots are in the nest. (Những con vẹt đang ở trong tổ.) Lời giải chi tiết: 1. octopus (n): con bạch tuộc 2. net (n): lưới 3. purple (n): màu tím 4. office (n): văn phòng 5. plum (n): quả mận
|