Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson two trang 61 Family and FriendsListen to the story and repeat. Listen and say. Look, ask, and answer. Look again and write.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.) Lời giải chi tiết: 1. It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?) He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.) 2. Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?) No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.) 3. Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.) What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?) They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.) 4. Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.) Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.) 5. Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!) 6. Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!) Bài 2 2. Listen and say. (Nghe và đọc.) Lời giải chi tiết: We like balloons. (Chúng tôi thích bóng bay.) Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?) Yes, they do. (Vâng, họ có.) We don’t like birthday cake. (Chúng tôi không thích bánh sinh nhật.) Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?) No, they don’t. (Họ không thích.) He likes this candy because it’s red. He doesn’t like blue candy. (Anh ấy thích kẹo này vì nó màu đỏ. Anh ấy không thích kẹo màu xanh.) What do they like? (Họ thích gì?) They like balloons. (Họ thích bóng bay.) Bài 3 3. Look, ask, and answer. (Nhìn, hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?) Yes, they do. (Vâng, họ có.) 2. Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?) No, they don’t. (Không, họ không.) 3. Do they like presents? (Họ có thích quà không?) Yes, they do. (Vâng, họ có.) 4. Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?) No, they don’t. (Không, họ không.) Bài 4 4. Look again and write. (Nhìn lại và viết.) Lời giải chi tiết: 1. They like candy because it’s delicious. (Họ thích kẹo vì nó ngon.) 2. He doesn’t like balloons because they pop. (Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.) 3. She likes the present because it’s a new toy. (Cô ấy thích món quà vì đó là một món đồ chơi mới.) 4. They don’t like the cake because there is jelly inside. (Họ không thích bánh vì có mứt bên trong.)
|