Tiếng Anh lớp 3 Review 2 trang 40 Phonics Smart

1. Find and circle the words.2. Read and write the words of toys.3. Write Y next to the toys you have got. Ask and answer.4. Let’s play: Simon says… 5. Listen and draw lines. 6. Ask and answer to find your friends.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Find and circle the words.

(Tìm và khoanh tròn các từ.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. bike: xe đạp

b. hand: bàn tay

c. boat: thuyền

d. balloon: bóng bay

e. ear: tai

f. train: tàu hỏa, xe lửa

g. hai: tóc

Bài 2

2. Read and write the words of toys.

(Đọc và viết các từ về đồ chơi.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. This is my teddy bear. (Đây là con gấu bông của tôi.)

b. I have got a brother. That is his helicopter. It’s red. (Tôi có một cậu em trai. Đó là chiếc máy bay trực thăng của cậu ấy. Nó màu đỏ.)

c. This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)

d. I have got a sister. That is her balloon. It’s green.(Tôi có một chị gái. Đó là quả bóng bay của chị ấy. Nó màu xanh lá cây.) 

Bài 3

3. Write Y next to the toys you have got. Ask and answer.

(Viết chữ Y bên cạnh món đồ chơi mà bạn có. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

- Have you got a teddy bear? (Bạn có gấu bông không?)

  No, I haven’t. (Không, tôi không có.)  

 

- Have you got a boat? (Bạn có chiếc thuyền không?)

  Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

- Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)

  Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

- Have you got a train? (Bạn có tàu hỏa không?)

  No, I haven't. (Không, tôi không có.)

- Have you got a doll? (Bạn có búp bê không?)

  Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

- Have you got a ball? (Bạn có trái banh không?)

  No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

- Have you got a helicopter? (Bạn có máy bay trực thăng không?)

  No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

- Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)

  Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

Bài 4

4. Let’s play: Simon says…

(Hãy chơi: Simon nói...)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ đưa ra yêu cầu làm bất kì hành động nào.

  • Touch your nose. (Chạm tay vào mũi.)

  • Raise your hand. (Giơ tay.)

  • Stamp your feet. (Giậm chân.)

  • Open your mouth. (Mở miệng ra.)

Nếu giáo viên nói có “Simon says” thì cả lớp làm theo yêu cầu, không có “Simon says” thì các bạn đừng làm theo.

Ví dụ: 

Giáo viên yêu cầu cả lớp chạm tay vào mũi : “Simon says… Touch your nose!”, các bạn làm theo.

Giáo viên yêu cầu cả lớp giơ tay “Raise your hand!”, các bạn không làm theo vì không có “Simon says".

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 5

5. Listen and draw lines.

(Nghe và vẽ các đường thẳng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Here is the photo of my class on a picnic, Mom. (Đây là một tấm hình của lớp con trong chuyến dã ngoại, Mẹ ạ.)

   Oh, yes. Who’s that? (Ồ. Kia là ai vậy?)

    She’s my teacher. Her name’s Eva. (Đó là cô giáo con. Tên cô ấy là Eva.)

    She’s got short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

b. That is my best friend here, too. She’s got a teddy bear. (Kia là bạn thân của con. Bạn ấy có một con gấu bông.)

    I see her. She’s got a round face. (Mẹ thấy bạn ấy rồi. Cô bé có một gương mặt tròn.)

    That’s right. Her name’s Sue. (Đúng rồi ạ. Tên bạn ấy là Sue.)

c. That is Alex. (Kia là Alex.)

    Has he got black hair? (Bạn ấy có mái tóc đen sao?)

    No, he hasn’t. He’s got blue eyes and an oval face. (Không phải ạ. Bạn ấy có đôi mắt xanh và một khuon mặt trái xoan.)

    Yeah, I see. (À, mẹ thấy rồi.)

d. There is a girl with long hair. (Có một bạn nữ với mái tóc dài.)

    Has she got brown eyes? (Cô bé có đôi mắt nâu sao?)

    Yes, she has. That’s Alice. (Đúng rồi ạ. Đó là Alice.)

e. And there is Ben. He’s got black hair. (Và đây là Ben. Bạn ấy có mái tóc đen.)

    And he’s got a radio. (Và bạn ấy cũng có một cái đài nữa.)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Ask and answer to find your friends.

(Hỏi và trả lời để tìm ra bạn của bạn.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

A: This is a girl. (Đây là một cô gái.)

B: Has she got green eyes? (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá không?)

A: No, she hasn’t. She has got blue eyes. (Không, cô ấy không có. Cô ấy có đôi mắt màu xanh.)

B: Has she got an oval face? (Cô ấy có khuôn mặt trái xoan không?)

A: Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)

B: She’s Grace. (Cô ấy là Grace.)

 

A: This is a girl. (Đây là một cô gái.)

B: Has she got green eyes? (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá không?)

A: No, she hasn’t. She has got blue eyes. (Không, cô ấy không có. Cô ấy có đôi mắt màu xanh.)

B: Has she got a round face? (Cô ấy có khuôn mặt tròn không?)

A: Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)

B: She’s Kim. (Cô ấy là Kim.)

 

A: This is a boy. (Đây là con trai.)

B: Has he got a round face? (Anh ấy có khuôn mặt tròn không?)

A: No, he hasn’t. He has got an oval face. (Không, anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan.)

B: Has he got blue eyes? (Anh ấy có đôi mắt xanh không?)

A: No, he hasn’t. He has got brown eyes. (Không, anh ấy không có. Anh ấy có đôi mắt nâu.)

B: He’s Tom. (Anh ấy là Tom.)

 

A: This is a boy. (Đây là con trai.)

B: Has he got an oval face? (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?)

A: No, he hasn’t. He has got a round face. (Không, anh ấy không. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

B: Has he got red hair? (Anh ấy có mái tóc đỏ không?)

A: Yes, he has. (Vâng, anh ấy có.)

B: He’s Tony. (Anh ấy là Tony.) 

A: This is a boy. (Đây là con trai.)

B: Has he got brown hair? (Anh ấy có mái tóc nâu không?)

A: No, he hasn’t. He has yellow hair. (Không, anh ấy không có. Anh ấy có mái tóc vàng.)

B: Has he got blue eyes? (Anh ấy có đôi mắt xanh không?)

A: Yes, he has. (Vâng, anh ấy có.)

B: He’s Nick. (Anh ấy là Nick.)

close