Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 6 trang 64 Phonics Smart1. Listen and read. 2. Read and match.3. Let’s say.4. Listen and tick (√). 5. Complete the sentences.6. Circle the differences and say.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Tim: This is our party. (Đây là bữa tiệc của tụi mình.) Lucy: Wow! There is a lot of chocolate here. (Wow! Ở đây có thật nhiều sô cô la.) Daisy: There is some ice cream. And there is some milk, too. (Có một ít kem. Và cũng có một ít sữa nữa.) Lucy: Let’s see. There is a lot of juice. (Để mình xem. Có thật nhiều nước ép.) Cheers! (Cụng ly!) Bài 2 2. Read and match. (Đọc và nối.) Lời giải chi tiết: a. There is some juice. (Có một ít nước ép.) b. There is some milk. (Có một ít sữa.) c. There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.) d. There is some ice cream. (Có một ít kem.) e. There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.) Bài 3 3. Let’s say. (Hãy nói.) Phương pháp giải: There is some + (danh từ không đếm được). (Có một ít ___.) There is a lot of + (danh từ không đếm được). (Có nhiều ___.) Lời giải chi tiết: a. There is some meat. (Có một ít thịt.) b. There is some milk. (Có một ít sữa.) c. There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.) d. There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.) e. There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.) Bài 4 4. Listen and tick (√). (Nghe và đánh dấu (√).) Phương pháp giải: Bài nghe: a. There are some pears. (Có một vài quả lê.) b. There is a lot of juice. (Có rất nhiều nước ép.) c. There is some ice cream. (Có một ít kem.) d. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu.) Lời giải chi tiết:
a. There is some chicken. (Có một ít thịt gà.) b. There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.) c. There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.) d. There is some milk. (Có một ít sữa.) e. There is some meat. (Có một ít thịt.) Bài 6 6. Circle the differences and say. (Khoanh tròn điểm khác nhau và nói.) Lời giải chi tiết: - There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.) There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.) - There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.) There is some juice. (Có một ít nước ép.) - There are some grapes. (Có một ít nho.) There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.) - There is some chicken. (Có một ít thịt gà.) There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.) - There are a lot of mangoes. (Có nhiều xoài.) There are some mangoes. (Có một vài quả xoài.)
|