Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 6 trang 62 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Complete the sentences.6. Let’s play: Say the numbers.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
cake: bánh ngọt sweet: kẹo grapes: nho (số nhiều) pear: quả lê kiwi: quả kiwi banana: quả chuối Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.) There are some bananas. (Có một vài quả chuối.) There are a lot of sweets. (Có nhiều kẹo.) Bài 3 3. Let’s say. (Hãy nói.) Phương pháp giải: There are some + (danh từ đếm được số nhiều). (Có một vài ___.) There are a lot of + (danh từ đếm được số nhiều). (Có nhiều ___.) Lời giải chi tiết: a. There are a lot of cakes. (Có nhiều bánh ngọt.) b. There are some pears. (Có một vài quả lê.) c. There are some sweets. (Có một vài viên kẹo.) d. There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.) e. There are some kiwis. (Có một vài quả kiwi.) Bài 4 4. Listen and number. (Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. There are a lot of bananas. (Có rất nhiều chuối.) 2. There are some coconuts. (Có vài quả dừa.) 3. There are a lot of pears. (Có rất nhiều lê.) 4. There are some watermelons. (Có vài quả dưa hấu .) 5. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu.) Lời giải chi tiết:
a. There are some mangoes. (Có một vài quả xoài.) b. There are a lot of pineapples. (Có nhiều quả dứa.) c. There are some cakes. (Có một vài cái bánh ngọt.) d. There are a lot of kiwis. (Có nhiều quả kiwi.) Bài 6 6. Let’s play: Say the numbers. (Hãy chơi: Nói ra những con số.) Phương pháp giải: Cách chơi: Một bạn sẽ đặt câu, một bạn nhìn hình và nói vật đó ở vị trí số mấy. Ví dụ: A: There are some cakes. (Có một vài cái bánh ngọt.) B: Number 1. (Số 1) A: There are a lot of mangoes. (Có nhiều xoài.) B: Number 6. (Số 6)
|