Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 7 trang 70 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer.4. Listen and tick (√) or cross (X). 5. Write, read and draw :) or :( . 6. Let’s play: Spinner game.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
meatballs: thịt viên (số nhiều) beans: đậu (số nhiều) egg: trứng pie: bánh nướng chips: khoai tây chiên Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Would you like some chips?
(Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)
No, thanks.
(Mình không, cám ơn.)
Would you like some pie?
(Bạn có muốn một ít bánh nướng không?)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn.) Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Dùng cấu trúc "Would you like_____?" để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự. Would you like some ___? (Bạn có muốn một ít ___không?) Yes, please. (Vâng, làm ơn.) No, thanks. (Không, cám ơn.) Lời giải chi tiết: a. Would you like some eggs? (Bạn có muốn một ít trứng không?) No, thanks. (Không, cám ơn.) b. Would you like some beans?
(Bạn có muốn một ít đậu không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.) c. Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một ít thịt viên không?) No, thanks. (Không, cám ơn.) d. Would you like some chips? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?) Yes, please. (Vâng, làm ơn.) Bài 4 4. Listen and tick (√) or cross (X). (Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X).) Phương pháp giải: Bài nghe: - Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?) Yes, please. (Có, làm ơn.) - Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh không?) Yes, please. (Có, làm ơn.) - Would you like some fish? (Bạn có muốn một chút cá không?) No, thanks. (Không, cảm ơn.) - Would you like some eggs? (Bạn có muốn một chút trứng không?) No, thanks. (Không, cảm ơn.) - Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không?) Yes, please. (Có, làm ơn.) Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 5 5. Write, read and draw :) or :(. (Viết, đọc và vẽ :) hoặc :(.) Lời giải chi tiết: a. Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì?) Yes, please. :) (Vâng, làm ơn. :)) b. Would you like some pie? (Bạn có muốn một ít bánh nướng?) No, thanks. :( (Không, cám ơn. :() c. Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một ít thịt viên?) No, thanks. :( (Không, cám ơn. :() d. Would you like some fish? (Bạn có muốn một ít cá?) Yes, please. :) (Vâng, làm ơn. :)) Bài 6 6. Let’s play: Spinner game. (Hãy chơi: Trò chơi Con quay.) Phương pháp giải: Cách chơi: Làm một vòng quay với các ô trong vòng quay là hình về đồ ăn. Các bạn sẽ lần lượt quay, khi kim quay chỉ vào ô nào, một bạn hỏi và một bạn trả lời. Ví dụ: khi kim quay chỉ vào ô có hình trứng gà. A: Would you like some eggs? (Bạn có muốn một ít trứng không?) B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
|