Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 12 trang 120 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Listen and circle. Say.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) ear: tai hear: nghe tiger: con hổ lion: con sư tử Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe: Tommy: Look! It’s a lion. Ha Linh: It’s scary. Ha Linh: They’re tigers. Tommy: They’re scary, too. Ha Linh: Shh! I hear birds singing. Tommy: Look! They’re on the tree. Ha Linh: The tigers and lions are quiet now. Tommy: They’re listening to the birds. Tạm dịch: Tommy: Hãy nhìn kìa! Nó là một con sư tử. Hà Linh: Nó thật đáng sợ. Hà Linh: Chúng là những con hổ. Tommy: Chúng cũng thật đáng sợ. Hà Linh: Shh! Mình nghe tiếng chim đang hót. Tommy: Nhìn kìa! Chúng ở trên cây. Hà Linh: Bây giờ, hổ và sư tử thật yên lặng. Tommy: Chúng đang nghe tiếng chim hót đấy. Bài 3 3. Listen and circle. Say. (Nghe và khoanh tròn. Nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. /ear/ - hear, see b. /i/ - horses, tiger c. /ear/ - ears, eyes d. /i/- lion, cat Lời giải chi tiết:
|