Tiếng Anh lớp 3 Learn more Eating habits Unit 6 trang 67 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Write G (good eating habits) or B (bad eating habits). 3. Let’s say.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
sweet foods: đồ ăn ngọt fried foods: đồ ăn chiên rán (số nhiều) water: nước vegetables: rau củ (số nhiều) Bài 2 2. Write G (good eating habits) or B (bad eating habits). (Viết chữ G (thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe) hoặc B (thói quen ăn uống có hại cho sức khỏe). Phương pháp giải: a. eat fruits and vegetables (ăn trái cây và rau củ) b. eat fried foods too much (ăn quá nhiều đồ chiên rán) c. eat sweet foods too much (ăn quá nhiều đồ ngọt) d. drink enough water (uống đủ nước) Lời giải chi tiết: a. G b. B c. B d. G Bài 3 3. Let’s say. (Hãy nói.) Let’s eat fruits and vegetables. (Hãy ăn trái cây và rau củ.) Don't eat sweet foods too much. (Đừng ăn quá nhiều đồ ăn ngọt.) Value: We should have good eating habits. (Giá trị: Chúng ta nên có những thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe.)
|