Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 1 trang 18 Phonics Smart1. Listen and read. 2. Listen and tick (√). 3. Ask and answer. 4. Listen and number. 5. Read and write. 6. Make a finger puppet. Ask and answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Tommy: Who’s that? (Đó là ai vậy?) Lucy: He’s my grandfather. (Ông ấy là ông của tôi.) Tommy: Who’s that? (Đó là ai vậy?) Lucy: She’s my grandmother. (Bà ấy là bà của tôi.) Tommy: They are happy. (Họ thật hạnh phúc.) Lucy: Right. (Đúng vậy.) Bài 2 2. Listen and tick (√). (Nghe và đánh dấu √.) Phương pháp giải: Bài nghe: - Who’s that? (Kia là ai vậy?) She’s my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.) - Who’s that? (Kia là ai vậy?) He’s my cousin. (Anh ấy là anh họ của tôi.) - Who’s that? (Kia là ai vậy?) He’s my grandfather. (Ông ấy là ông của tôi.) - Who’s that? (Kia là ai vậy?) She’s my grandmother. (Bà ấy là bà của tôi.) Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: a. Who’s that? - He’s my grandfather. (Đó là ai?- Ông ấy là ông của tôi.) b. Who’s that? - She’s my grandmother. (Đó là ai?- Bà ấy là bà của tôi.) c. Who’s that? - She’s my mother. (Đó là ai?- Cô ấy là mẹ của tôi.) d. Who’s that? - He’s my brother. (Đó là ai? - Cậu ấy là anh trai của tôi.) Bài 4 4. Listen and number. (Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. This is my family. They are happy. (Đây là gia đình mình. Họ rất hạnh phúc.) Who’s that? (Kia là ai vậy?) He’s my grandfather. (Ông ấy là ông của mình.) 2. Who’s that? (Kia là ai vậy?) She’s my mother. (Bà ấy là mẹ của mình.) 3. Who’s that? (Kia là ai vậy?) He’s my cousin. He’s three years old. (Em ấy là em của mình. Em ấy 3 tuổi.) 4. He’s my brother. (Anh ấy là anh trai mình.) How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?) He is fourteen years old. (Anh ấy 14 tuổi.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Read and write. (Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: a. Who’s that? - She’s my mother. (Đó là ai?- Cô ấy là mẹ của tôi.) b. Who’s that? - He’s my grandfather. (Đó là ai?- Ông ấy là ông của tôi.) c. Who’s that? - She’s my grandmother. (Đó là ai? - Bà ấy là bà của tôi.) d. Who’s that? - He’s my brother. (Đó là ai?- Cậu ấy là anh trai của tôi.) Bài 6 6. Make a finger puppet. Ask and answer. (Làm một con rối ngón tay. Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Hướng dẫn: Làm môt con rối có hình một thành viên trong gia đình bạn, sau đó đeo vào ngón tay, di chuyển con rối và hỏi và trả lời. Ví dụ: Who’s that? (Đây là ai?) He’s my father. (Ông ấy là bố của tôi.)
|