Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 2 trang 30 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Listen and tick (√).
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) toy: đồ chơi boy: con trai teddy bear: gấu bông share: chia sẻ Phương pháp giải:
Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Tommy: Who’s that? (Đó là ai?)
Kim: That boy? He’s my friend. (Cậu con trai đó hả? Cậu ấy là bạn của mình.)
Kim: Hi, Pat. (Xin chào, Pat.)
Tommy: Let’s play with us. (Hãy cùng chơi với chúng mình nào.)
Pat: Uhm… I haven’t got any toys. (Ừm… Mình không có món đồ chơi nào cả.)
Tommy: Let’s share our toys. (Hãy cùng chia sẻ những món đồ chơi của chúng ta nào.)
Kim: A teddy bear for you. (Gấu bông cho cậu nè.)
Pat: Thank you. (Cám ơn cậu nhé.) Phương pháp giải:
Bài 3 3. Listen and tick (√). (Nghe và đánh dấu √.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. /o/ - mother, sister b. /oy/ - father, toy c. /ea/ - brother, teddy bear d. /oy/ - boy, share Lời giải chi tiết:
|