Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 1 trang 16 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer. 4. Write the words. 5. Listen and match.6. Interview. Complete the table.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) classmate: bạn cùng lớp cousin: anh họ, chị họ, em họ kid: em bé Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.) This is my classmate. (Đây là bạn cùng lớp của mình.) How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?) She’s 8 years old. (Cô ấy 8 tuổi.)
This is my cousin. (Đây là em họ của mình.) How old is he? (Em ấy bao nhiêu tuổi?) He’s 3 years old. (Em ấy 3 tuổi.) Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: How old is he / she? (Anh ấy /Cô ấy bao nhiêu tuổi?) He’s / She’ ____ years old. (Anh ấy / Cô ấy ____ tuổi.) Lời giải chi tiết: a. How old is she? - She’s five years old. (Cô ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 5 tuổi.) b. How old is he? - He’s fourteen years old. (Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 14 tuổi.) c. How old is he? - He’s eight years old. (Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 8 tuổi.) d. How old is she? - She’s two years old. (Cô ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 2 tuổi.) Bài 4 4. Write the words. (Viết các từ.) Lời giải chi tiết: a. sister (chị gái, em gái) b. cousin (anh họ, chị họ, em họ) c. classmate (bạn cùng lớp) d. kid (em bé) Bài 5 5. Listen and match. (Nghe và nối.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. This is my sister, Lucy. (Đây là em gái mình, Lucy.) How old is she? (Em ấy bao nhiêu tuổi?) She’s eight years old. (Em ấy 8 tuổi.) b. This is my cousin, Fred. (Đây là em họ mình, Fred.) How old is he? (Em ấy bao nhiêu tuổi?) He is three years old. (Em ấy 3 tuổi.) c. This is my sister, Daisy. (Đây là chị gái mình, Daisy.) How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi?) She is ten years old. (Chị ấy 10 tuổi.) d. This is my brother, Nam. (Đây là anh trai mình, Nam.) How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?) He is twelve years old. (Anh ấy 12 tuổi.) e. This is my kid, Hoa. (Đây là con gái tôi, Hoa.) How old is she? (Cô bé bao nhiêu tuổi rồi?) She is four years old. (Con bé 4 tuổi.) Lời giải chi tiết: Bài 6 6. Interview. Complete the table. (Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
How old is he? (Anh ấy mấy tuổi?) He's 8 years old. (Anh ấy 8 tuổi.) Lời giải chi tiết:
- How old is Vy? - She's 3 years old. (Vy mấy tuổi? - Em ấy 3 tuổi.) - How old is Minh? - He's 5 years old. (Minh mấy tuổi? - Em ấy 5 tuổi.) - How old is Phong? - He's 10 years old. (Phong mấy tuổi? - Anh ấy 10 tuổi.)
|