Tiếng Anh 9 Unit 6 Reading: a poem

Do you know any poems? Have you ever written one? 1.Read and listen to the poem. Choose the correct options in the summary below. 2. Read the poem again. Which of ideas 1-6 are in the poem? Write true or false for each idea and explain your answers using lines from the poem.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

Do you know any poems? Have you ever written one?

(Bạn có biết bài thơ nào không? Bạn đã bao giờ viết một bài thơ chưa?)

Lời giải chi tiết:

No, I don’t. I haven’t written any poems.

(Không, tôi không biết. Tôi chưa từng viết bài thơ nào.)

Bài 1

1. Read and listen to the poem. Choose the correct options in the summary below.

(Đọc và nghe bài thơ. Chọn các phương án đúng trong phần tóm tắt dưới đây.)

Be yourself

(A)

When you’re looking in the mirror, tell me, what do you see?

It isn’t always easy to find your own identity

At times things seem so certain; at times they don’t

Sometimes people lose themselves before they find their way again.

(B)

You might say that I’m a rebel ’cos of how I look

You might say that I’m a nerd for reading all those books

So … Dreamer? Leader? Loner? Lover?

Only I know what I am –

Don’t judge this book by its cover.

(C)

Be yourself – we can’t all be the same

Be yourself – you’re more than just a name

Be yourself – I’ll give respect to you

I’ll be myself, so please respect me, too.

(D)

Just like the landscape changes colour between day and night

At different times we see ourselves in a different light

So if I wear black clothes, it doesn’t make me a poser

And if I never win a race, it doesn’t make me a loser

It’s what’s inside that counts and it’s not always simple

Remember labels are for clothes; they’re not for people.

(E)

And if bullies call you names, don’t listen to their hate

Fall down seven times, stand up eight

Don’t be afraid to stand out from the crowd

You yourself know you’ve got reasons to be proud.

(F)

So I think you should know that I might not conform to

Your ideas about me; it’s best that I warn you

That if you take me as you find me, I’ll be more than happy

But if you don’t, it’s not my fault – I won’t say I’m sorry

 

To be myself – we can’t all be the same

I am myself – a lot more than a name.

Be yourself, I’ll give respect to you

I’ll be myself, so please respect me, too.

Tạm dịch bài thơ:

Hãy là chính mình

(A)

Khi bạn nhìn vào gương, hãy cho tôi biết bạn nhìn thấy gì?

Không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm thấy bản sắc của riêng bạn

Đôi khi mọi việc dường như rất chắc chắn; đôi khi không

Đôi khi người ta đánh mất chính mình trước khi tìm được đường đi trở lại.

(B)

Bạn có thể nói rằng tôi là một kẻ nổi loạn vì vẻ ngoài của tôi

Bạn có thể nói rằng tôi là một kẻ mọt sách vì đã đọc hết đống sách đó

Vậy … Người mơ mộng? Nhà lãnh đạo? Người cô độc? Người yêu?

Chỉ có tôi mới biết tôi là ai –

Đừng đánh giá con người chỉ qua vẻ ngoài

(C)

Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau

Hãy là chính mình – bạn không chỉ là một cái tên

Hãy là chính mình – tôi sẽ tôn trọng bạn

Tôi sẽ là chính mình nên xin hãy tôn trọng tôi nữa.

(D)

Giống như phong cảnh thay đổi sắc màu giữa ngày và đêm

Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn thấy mình dưới một tâm thế khác

Vì vậy, nếu tôi mặc quần áo màu đen, điều đó không khiến tôi trở thành người tạo dáng

Và nếu tôi không bao giờ thắng một cuộc đua, điều đó không khiến tôi trở thành kẻ thua cuộc

Những gì bên trong mới quan trọng và không phải lúc nào cũng đơn giản

Hãy nhớ nhãn chỉ dành cho quần áo; chúng không dành cho mọi người.

(E)

Và nếu những kẻ bắt nạt gọi tên bạn, đừng nghe lời căm ghét của họ

Vấp ngã bảy lần, thì đứng lên tám lần

Đừng ngại nổi bật giữa đám đông

Bản thân bạn biết rằng bạn có lý do để tự hào.

(F)

Vì vậy tôi nghĩ bạn nên biết rằng tôi có thể không tuân theo

Ý tưởng của bạn về tôi; tốt nhất là tôi cảnh báo bạn

Rằng nếu bạn chấp nhận con người tôi, tôi sẽ hạnh phúc

Nhưng nếu bạn không làm vậy thì đó không phải lỗi của tôi – tôi sẽ không nói lời xin lỗi

 

Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau

Hãy là chính mình – bạn không chỉ là một cái tên

Hãy là chính mình – tôi sẽ tôn trọng bạn

Tôi sẽ là chính mình nên xin hãy tôn trọng tôi nữa.

 

1. The poem is about clothes and image / identity / bullies.

2. The author is afraid / brave / a dreamer.

3. The audience for this poem is bullies / friends / everyone.

Lời giải chi tiết:

1. identity

2. brave

3. everyone

1.

image: hình ảnh

identity: bản sắc

bullies: những kẻ bắt nạt

The poem is about clothes and identity.

(Bài thơ nói về quần áo và bản sắc.)

2.

afraid: sợ hãi

brave: dũng cảm

a dreamer: người mơ mộng

The author is brave.

(Tác giả thì dũng cảm.)

3.

bullies: những kẻ bắt nạt

friends: bạn bè

everyone: mọi người

The audience for this poem is everyone.

(Độc giả của bài thơ này là tất cả mọi người.)

Bài 2

2. Read the poem again. Which of ideas 1-6 are in the poem? Write true or false for each idea and explain your answers using lines from the poem.

(Đọc lại bài thơ. Ý tưởng nào từ 1-6 có trong bài thơ? Viết “true” – đúng hoặc “false” – sai cho mỗi ý và giải thích câu trả lời của bạn bằng cách sử dụng các dòng trong bài thơ.)

The writer is sometimes confused. (Verse A)

(Người viết đôi khi bối rối. (khổ A))

True – ‘At times things seem so certain; at times they don’t.’

(Đúng – ‘Đôi khi mọi việc dường như rất chắc chắn; đôi khi không’)

1. The writer’s identity and personality are clear for other people. (Verse B)

2. It’s OK to be different. (Verse C)

3. Our personalities can have many sides. (Verse D)

4. The writer thinks that clothes reflect personality. (Verse D)

5. You can avoid bullies if you stand out from the crowd. (Verse E).

6. The writer isn’t worried what people think about him / her. (Verse F).

Lời giải chi tiết:

1. false

The writer’s identity and personality are clear for other people. (Verse B)

(Bản sắc và tính cách của nhà văn được người khác biết rõ. (khổ B))

Thông tin: Only I know what I am –

(Chỉ có tôi mới biết tôi là ai –)

2. true

It’s OK to be different. (Verse C)

(Khác biệt cũng vẫn ổn. (câu C))

Thông tin: Be yourself – we can’t all be the same

(Hãy là chính mình – tất cả chúng ta không thể giống nhau)

3. true

Our personalities can have many sides. (Verse D)

(Tính cách của chúng ta có thể có nhiều mặt. (câu D))

Thông tin: At different times we see ourselves in a different light

(Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn thấy mình dưới một tâm thế khác)

4. false

The writer thinks that clothes reflect personality. (Verse D)

(Người viết cho rằng trang phục phản ánh tính cách. (câu D))

Thông tin: Remember labels are for clothes; they’re not for people.

 

5. false

You can avoid bullies if you stand out from the crowd. (Verse E).

(Bạn có thể tránh được những kẻ bắt nạt nếu bạn nổi bật giữa đám đông. (câu E).)

Thông tin: Don’t be afraid to stand out from the crowd

(Đừng ngại nổi bật giữa đám đông)

6. true

The writer isn’t worried what people think about him / her. (Verse F).

(Người viết không lo lắng mọi người nghĩ gì về mình. (câu F).)

Thông tin: That if you take me as you find me, I’ll be more than happy

But if you don’t, it’s not my fault – I won’t say I’m sorry

(Rằng nếu bạn chấp nhận con người tôi, tôi sẽ hạnh phúc

Nhưng nếu bạn không làm vậy thì đó không phải lỗi của tôi – tôi sẽ không nói lời xin lỗi)

Bài 3

VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)

3. Match phrases 1-5 with the correct meanings a-e.

(Nối các cụm từ 1-5 với nghĩa đúng a-e.)

1. Don’t judge a book by its cover.

2. Take me as you find me.

3. Stand out from the crowd.

4. He’s got his head in the clouds.

5. He’s got his feet on the ground.

 

a. Be different from other people.

b. Appearances don’t tell you everything

c. He’s a realist.

d. He’s a dreamer.

e. You should accept me; don’t try to change me

Lời giải chi tiết:

1. b

Don’t judge a book by its cover. – Appearances don’t tell you everything

(Đừng đánh giá một cuốn sách qua tấm bìa. – Vẻ ngoài không nói lên tất cả mọi thứ)

2. e

Take me as you find me. – You should accept me; don’t try to change me

(Chấp nhận con người thật của tôi – Bạn nên chấp nhận, chứ đứng cố thay đổi tôi)

3. a

Stand out from the crowd. – Be different from other people.

(Nổi bật trong đám đông. – Hãy khác biệt với người khác.)

4. d

He’s got his head in the clouds. – He’s a dreamer.

(Anh ấy là người mơ mộng.)

5. c

He’s got his feet on the ground. – He’s a realist.

(Anh ấy là người thực tế.)

Bài 4

4. USE IT! Choose your favourite lines from the poem. Compare with a partner. Say why you feel that way.

(Thực hành! Chọn những câu em thích nhất trong bài thơ. So sánh với bạn bên cạnh. Nói lý do tại sao bạn cảm thấy như vậy.)

A: I like this line. I think it has a strong message: it doesn’t matter what others think of you.

(Tôi thích câu này. Tôi nghĩ nó mang một thông điệp mạnh mẽ: người khác nghĩ gì về bạn không quan trọng.)

B: I like these two lines because they have the best rhyme.

(Tôi thích hai câu này vì chúng có vần điệu hay nhất.)

Lời giải chi tiết:

I resonate with these lines because they emphasize the importance of self-awareness and the dangers of making assumptions based solely on outward appearances. “Only I know what I am” speaks to the uniqueness of each individual's experiences, emotions, and identity. It highlights the idea that only the person themselves truly understands their own thoughts, feelings, and motivations.

“Don’t judge this book by its cover” reinforces the idea that appearances can be deceiving and urges against forming snap judgments about others based solely on superficial characteristics. It serves as a powerful reminder to look beyond outward appearances and stereotypes, encouraging empathy, understanding, and open-mindedness.

(Tôi đồng tình với những dòng này vì chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức và sự nguy hiểm của việc đưa ra các giả định chỉ dựa trên vẻ bề ngoài. “Chỉ có tôi mới biết mình là ai” nói lên sự độc đáo trong trải nghiệm, cảm xúc và bản sắc của mỗi cá nhân. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng chỉ có bản thân người đó mới thực sự hiểu được suy nghĩ, cảm xúc và động lực của chính họ.

“Đừng đánh giá cuốn sách này qua bìa của nó” củng cố ý tưởng rằng vẻ bề ngoài có thể lừa dối và thúc giục bạn không nên đưa ra những đánh giá vội vàng về người khác chỉ dựa trên những đặc điểm bề ngoài. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ để nhìn xa hơn vẻ bề ngoài và khuôn mẫu, khuyến khích sự đồng cảm, thấu hiểu và cởi mở.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns

    1. Complete these sentences from pages 60-61 with the correct reflexive pronouns. What are the other reflexive pronouns? 2. Read the rules. Which sentence in exercise 1 has an emphatic pronoun?3. Complete the sentences with the correct pronouns. Then write R (reflexive) or E (emphatic).

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences

    What are the most useful things you can do during the summer holiday? 1. Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Defining and non-defining relative clauses

    1. Study sentences a-f. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Complete the sentences with who, whose, where or which. Which pronouns can be replaced with that? 3. Defining and non-defining relative clauses

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Speaking: An interview

    What kind of summer job or voluntary work would you like to do? 1. Read and listen to the dialogue. What type of voluntary work does the interviewer offer Caro? Practise the dialogue with a partner. 2. Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers?

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Writing: A formal letter

    What are the differences between a letter and an email? 1. Read Lan’s letter. Find examples of formal writing. 2. Read the letter again. Put topics a-d in the order they appear in the text.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close