Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 6 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6: The self Tiếng Anh 9 Friends Plus Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí I. VOCABULARY 1. (n) người hướng nội He was described as an introvert, a reserved man who spoke little. (Anh ấy được miêu tả là một người hướng nội, một người đàn ông kín đáo và ít nói.) 2. (n) lãnh đạo I’m OK in groups of people, but I’m more of a follower than a leader. (Tôi ổn khi ở trong nhóm người, nhưng tôi thường là người đi theo hơn là người lãnh đạo.) ![]() 3. (n) người bi quan You don't have to be a pessimist to realize that we're in trouble. (Bạn không cần phải là người bi quan để nhận ra rằng chúng ta đang gặp rắc rối.) 4. (adj) nổi loạn I have a rebellious side, but people don’t always see it. (Tôi có một phần nổi loạn, nhưng không phải ai cũng nhìn thấy điều đó.) 5. (n) người theo chủ nghĩa hiện thực I’m a realist. I like facts. I don’t spend all day dreaming. (Tôi là người thực tế. Tôi thích sự thật. Tôi không dành cả ngày để mơ mộng.) 6. (n) người theo chủ nghĩa tuân thủ She was the conformist daughter while her sister was a rebel. (Cô ấy là cô con gái tuân thủ quy tắc trong khi chị gái của cô ấy là một kẻ nổi loạn.) 7. (n) người lạc quan I’m definitely an optimist. (Tôi chắc chắn là một người lạc quan.) 8. (n) người hướng ngoại I’m a bit of an extrovert and usually like being at the center of things. (Tôi hơi hướng ngoại và thường thích được ở trung tâm của mọi thứ.) 9. (n) người thích sống một mình I think it’s better to be a loner sometimes. (Tôi nghĩ rằng đôi khi tốt hơn khi là một người sống một mình.) ![]() 10. nature-lover /ˈneɪtʃər ˈlʌvər/ (n) người yêu thiên nhiên I’m a nature-lover. I prefer being by the ocean or in the mountains. (Tôi là một người yêu thiên nhiên. Tôi thích ở bên biển hoặc trên núi.) 11. couch potato /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ (n) người lười biếng I’m a bit of a couch potato, to be honest. I prefer being at home. (Thành thật mà nói, tôi hơi lười vận động. Tôi thích ở nhà hơn.) ![]() II. READING 12. (n) danh tính The writer’s identity and personality are clear for other people. (Danh tính và tính cách của tác giả rõ ràng đối với người khác.) 13. 14. (n) kẻ bắt nạt You can avoid bullies if you stand out from the crowd. (Bạn có thể tránh được những kẻ bắt nạt nếu bạn nổi bật giữa đám đông.) ![]() 15. (v) dũng cảm I wasn't brave enough to tell her what I thought of her. (Tôi không đủ can đảm để nói cho cô ấy biết tôi nghĩ gì về cô ấy.) 16. (v) đánh giá You shouldn't judge on appearances alone. (Bạn không nên chỉ đánh giá dựa trên vẻ bề ngoài.) 17. (n) phong cảnh Hà Nội, which is the capital of Việt Nam, is famous for its landscapes. (Hà Nội, là thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với cảnh đẹp.) ![]() 18. (n) lý do You know you’ve got reasons to be proud. (Bạn biết bạn có lý do để tự hào.) III. VOCABULARY AND LISTENING 19. (adj) độc lập The country became fully independent from France in 1960. (Đất nước trở nên hoàn toàn độc lập khỏi Pháp vào năm 1960.) 20. (v) giao tiếp xã hội I enjoy socializing with the other students. (Tôi thích giao lưu với các bạn học sinh khác.) 21. (adj) có trách nhiệm What chores are you responsible for at home? (Bạn phụ trách những công việc gì ở nhà?) 22. (adj) cần thiết It’s suitable for people with different physical abilities, and previous sailing experience isn’t necessary. (Nó phù hợp cho những người với các khả năng thể chất khác nhau, và kinh nghiệm chèo thuyền trước đó không cần thiết.) 23. (n) bảo tồn Road development in the area has been limited by conservation programmes. (Việc phát triển đường sá trong khu vực đã bị hạn chế bởi các chương trình bảo tồn.) ![]() 24. (adj) tình nguyện These volunteering trips to turtle conservation sites are rewarding for nature-lovers who want to help save sea turtles. (Những chuyến tình nguyện đến các địa điểm bảo tồn rùa rất đáng giá cho những người yêu thiên nhiên muốn giúp đỡ bảo vệ rùa biển.) ![]() 25. (v) nở ra (trứng) Ten chicks hatched out this morning. (Mười con gà con đã nở vào sáng nay.) ![]() 26. (v) đẻ (trứng), đặt You can visit these amazing sites to see mother turtles lay eggs. (Bạn có thể thăm những địa điểm tuyệt vời này để xem các bà mẹ rùa đẻ trứng.) 27. (v) phát hành, thả ra He was released without charge after questioning by police. (Anh ấy đã được thả mà không bị cáo buộc sau khi bị cảnh sát thẩm vấn.) ![]() 28. (n) thử thách Do you like to try new challenges? (Bạn có thích thử thách mới không?) IV. LANGUAGE FOCUS 29. (n) điểm đến You’ll visit some amazing destinations. (Bạn sẽ ghé thăm một số điểm đến tuyệt vời.) 30. (n) cư dân You’ll visit some amazing destinations where the only inhabitants are wild animals. (Bạn sẽ ghé thăm một số điểm đến tuyệt vời nơi cư dân duy nhất là động vật hoang dã.) 31. (adj) chăm chỉ You need to be hard-working. (Bạn cần phải làm việc chăm chỉ.) 32. 33. (adj) nguy nga, lộng lẫy She looked magnificent in her wedding dress. (Cô trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới.) 34. (n) kỳ quan thiên nhiên Ha Long Bay is a magnificent natural wonder. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên hùng vĩ.) V. SPEAKING 35. (phr.v) tìm kiếm What kind of summer programme are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào?) ![]() 36. (n) điểm mạnh What would you say your strengths are? (Bạn sẽ nói điểm mạnh của bạn là gì?) ![]() 37. (adj) đáng tin cậy I’d say that I’m hard-working and, well, most people say I’m reliable. (Tôi có thể nói rằng tôi làm việc chăm chỉ và hầu hết mọi người đều nói tôi đáng tin cậy.) 38. (n) từ thiện A challenging experience in my life was when I ran a 5k race for charity. (Một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi chạy đua 5km để làm từ thiện.) 39. (n) chỗ trống We have some acancies on our Tennis Mentoring programme. (Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt.) 40. (v) liên quan đến I’d like to do something that involves volunteering. (Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện.) 41. (n) nhà trẻ I always remember his first day at kindergarten. (Tôi luôn nhớ ngày đầu tiên của anh ấy ở trường mẫu giáo.) ![]() VI. WRITING 42. (v) tổ chức I am writing for further information about the volunteer tourism programme organized by ABC Travel Group advertised on your website last week. (Tôi viết thư này để biết thêm thông tin về chương trình du lịch tình nguyện do ABC Travel Group tổ chức được quảng cáo trên trang web của các bạn vào tuần trước.) 43. (adj) thực tiễn It would be rewarding to have hands-on experience. (Sẽ rất bổ ích nếu có được trải nghiệm thực tế.) 44. (n) chuyên gia This programme really interests me because I love gaining experience from tourism experts. (Chương trình này thực sự khiến tôi thích thú vì tôi thích học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia du lịch.) 45. (n) yêu cầu I was born with skills for problem solving and teamwork, which meets the requirements for a tour guide. (Tôi sinh ra đã có kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, đáp ứng yêu cầu của một hướng dẫn viên du lịch.) 46. (n) phần mềm Last summer’s volunteer tourism programme gave me precious experiences on traveling software development. (Chương trình du lịch tình nguyện mùa hè năm ngoái đã cho tôi những kinh nghiệm quý báu về phát triển phần mềm du lịch.) ![]() 47. (adj) biết ơn I would be grateful if you could send me further information about the volunteer programme. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi thêm thông tin về chương trình tình nguyện.) ![]() 48. (adj) có sẵn I will be available from 12th July. (Tôi sẽ có thể rảnh từ ngày 12 tháng 7.) 49. (v) đạt được The country gained its independence ten years ago. (Đất nước đã giành được độc lập cách đây mười năm.)
|