Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8: Scary Tiếng Anh 9 Friends Plus Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí I. VOCABULARY 1. 2. (adj) sợ hãi Injections really hurt. I’m terrified of them. (Mũi tiêm thực sự rất đau. Tôi sợ chúng.) ![]() 3. (adj) lo lắng Your life is a bit boring because you're nervous about risks and adventure. (Cuộc sống của bạn hơi nhàm chán vì bạn lo lắng về những rủi ro và phiêu lưu.) 4. (adj) hăng hái I’m not keen on adventure sports, but I’d like to try snowboarding just once. (Tôi không thích các môn thể thao mạo hiểm nhưng tôi muốn thử trượt tuyết một lần.) 5. (n) chiều cao I don’t have a problem with heights. (Tôi không có vấn đề gì với độ cao.) ![]() 6. (adj) kinh dị I read lots of horror stories, and I’m thrilled at horror films. (Tôi đọc rất nhiều truyện kinh dị và tôi rất thích phim kinh dị.) 7. roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ (n) tàu lượn siêu tốc I find roller coasters scary. (Tôi thấy tàu lượn siêu tốc thật đáng sợ.) ![]() 8. (n) tiêm I’ve had lots of injections, and I’m not worried about them. (Tôi đã tiêm rất nhiều mũi và tôi không lo lắng về chúng.) ![]() 9. (n) trượt ván trên tuyết I’ve tried these sports: climbing, snowboarding, horse riding, and now I want to go caving. (Tôi đã thử những môn thể thao này: leo núi, trượt ván trên tuyết, cưỡi ngựa và bây giờ tôi muốn đi thám hiểm hang động.) ![]() II. READING 10. (adj) hoảng sợ She is frightened of heights and speed. (Cô sợ độ cao và tốc độ.) ![]() 11. (adj) lố bịch I look ridiculous in this hat. (Tôi trông thật lố bịch trong chiếc mũ này.) 12. (v) thét People are screaming because they’re scared, or is it because they’re excited? (Mọi người la hét vì sợ hãi hay vì phấn khích?) 13. (adj) sống For others, danger and excitement make them feel alive. (Đối với những người khác, nguy hiểm và hứng thú khiến họ cảm thấy còn sống.) 14. (n) dù lượn They love extreme sports like climbing or paragliding. (Họ yêu thích những môn thể thao mạo hiểm như leo núi hay dù lượn.) ![]() 15. (adj) chết người The chance of a fatal accident is one in 50 billion. (Khả năng xảy ra tai nạn chết người là 1/50 tỷ.) 16. amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) công viên giải trí Driving to the amusement park is more dangerous than riding on a ‘scream machine’! (Lái xe đến công viên giải trí còn nguy hiểm hơn cưỡi 'máy la hét'!) ![]() 17. (n) máy móc Machines have replaced human labour in many industries. (Máy móc đã thay thế sức lao động của con người trong nhiều ngành công nghiệp.) 18. (n) nhảy dù She decided to try skydiving for her birthday. (Cô quyết định thử nhảy dù vào ngày sinh nhật của mình.) ![]() 19. (n) lính cứu hỏa Firefighters rescued a driver trapped in the wreckage of his car. (Lính cứu hỏa giải cứu một tài xế bị mắc kẹt trong đống đổ nát của chiếc ô tô.) ![]() 20. (n) tai nạn The accident on the highway caused a massive tailback. (Vụ tai nạn trên đường cao tốc gây ra vụ va chạm lớn.) ![]() 21. bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ (n) nhảy bungee Have you ever gone bungee jumping before? (Bạn đã từng nhảy bungee bao giờ chưa?) ![]() 22. extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (n) thể thao mạo hiểm Skydiving is one of the extreme sports. (Nhảy dù là một trong những môn thể thao mạo hiểm.) 23. (adj) đáng sợ It was a really scary moment. (Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ.) III. VOCABULARY AND LISTENING 24. (v) gãy All the windows broke with the force of the blast. (Toàn bộ cửa sổ bị vỡ do sức ép của vụ nổ.) 25. (n) vết bầm She suffered only minor cuts and bruises. (Cô chỉ bị những vết cắt và bầm tím nhỏ.) ![]() 26. (n) chấn thương Have you ever had an injury? (Bạn đã bao giờ bị chấn thương chưa?) 27. (n) bong gân I stumbled and sprained my ankle. (Tôi bị vấp và bong gân mắt cá chân.) ![]() 28. (n) phẫu thuật I had an operation and I was in hospital for ten days. (Tôi đã trải qua một cuộc phẫu thuật và phải nằm viện mười ngày.) IV. LANGUAGE FOCUS 29. (v) đề nghị He offered some useful advice. (Ông đã đưa ra một số lời khuyên hữu ích.) 30. (v) đề xuất The designer is known for suggesting innovative ideas to her clients. (Nhà thiết kế này nổi tiếng với việc đề xuất những ý tưởng sáng tạo cho khách hàng của mình.) IV. SPEAKING 31. (n) mắt cá chân She suffered a serious ankle injury in training. (Cô bị chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng trong quá trình tập luyện.) ![]() 32. (n) trượt ván He spends his weekends skateboarding at the local park with his friends. (Anh ấy dành những ngày cuối tuần để trượt ván tại công viên địa phương với bạn bè.) ![]() 33. (n) cánh tay He escaped with only a broken arm. (Anh ta trốn thoát chỉ với một cánh tay bị gãy.) ![]() 34. ![]() 35. (n) vai I put a hand on her shoulder to stop her. (Tôi đặt tay lên vai cô ấy để ngăn cô ấy lại.) ![]() 36. ![]() 37. 38. 39. (n) đầu gối I had knee surgery three years ago. (Tôi đã phẫu thuật đầu gối ba năm trước.) ![]() VI. WRITING 40. (phr.v) ngã khỏi He fell off his bike yesterday. (Hôm qua anh ấy bị ngã xe đạp.) 41. (phr,v) khởi hành We packed a delicious spread of sandwiches, fruits, and snacks, and set off with excitement. (Chúng tôi mang theo một loạt bánh sandwich, trái cây và đồ ăn nhẹ thơm ngon rồi lên đường với tâm trạng phấn khích.) 42. (v) tìm kiếm After we walked around for a while to search for a spot, we finally found a small patch of grass under a tree. (Sau khi đi loanh quanh một lúc để tìm chỗ, cuối cùng chúng tôi cũng tìm thấy một mảng cỏ nhỏ dưới gốc cây.) 43. (v) mở hành lý When we started unpacking our food, we noticed that there were swarms of mosquitoes buzzing around. (Khi chúng tôi bắt đầu dỡ thức ăn ra, chúng tôi nhận thấy xung quanh có rất nhiều muỗi vo ve.) 44. (n) muỗi I was awake all night scratching my mosquito bites. (Tôi thức cả đêm để gãi vết muỗi đốt.) ![]() 45. (n) tiếng vo ve Bees buzzed lazily among the flowers. (Đàn ong vo ve lười biếng giữa những bông hoa.) 46. (adj) không dễ chịu What experience do you find most unpleasant in your life? (Trải nghiệm nào bạn thấy khó chịu nhất trong cuộc đời?) 47. (phr.v) xua đuổi We tried to ward them off with mosquito repellent. (Chúng tôi đã cố gắng xua đuổi chúng bằng thuốc chống muỗi.) 48. (n) thuốc chống côn trùng To avoid mosquito bites during the camping trip, he applied a strong insect repellent to his skin. (Để tránh bị muỗi đốt trong chuyến đi cắm trại, anh đã bôi thuốc chống côn trùng cực mạnh lên da.)) ![]() 49. (adj) vô vọng It's hopeless trying to convince her. (Thật vô vọng khi cố gắng thuyết phục cô ấy.)
>> Học trực tuyến Lớp 9 & Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com >> Chi tiết khoá học xem: TẠI ĐÂY Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều), theo lộ trình 3: Nền Tảng, Luyện Thi, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
|