Tiếng Anh 9 Unit 2 Vocabulary: Making decisionsWhat are the last three decisions you made? 1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
THINK! THINK! (SUY NGHĨ!) What are the last three decisions you made? (Ba quyết định gần đây nhất bạn đưa ra là gì?) Lời giải chi tiết: - I decided to join the table tennis club. (Tôi đã quyết định tham gia câu lạc bộ bóng bàn.) - I went to an art class to study drawing. (Tôi đến lớp mỹ thuật để học vẽ.) - I applied for a volunteer job. (Tôi đã nộp đơn xin việc tình nguyện.)
Bài 1 1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8. (Kiểm tra nghĩa của các từ và cụm từ màu xanh trong bảng câu hỏi. Nối tám từ và cụm từ với định nghĩa 1-8.)
1. say yes to something (nói đồng ý với cái gì) 2. not make an effort to do something (không nỗ lực làm gì) 3. postpone something (trì hoãn cái gì) 4. decide something too quickly (quyết định cái gì quá nhanh) 5. decide (quyết định) 6. not hurry (không vội vàng) 7. not change (không thay đổi) 8. choose not to participate (lựa chọn không tham gia) Phương pháp giải: - stick with: gắn liền với, kiên định với - think twice: suy nghĩ kĩ - try out: thử - hesitate: do dự - take my time: bình tĩnh, không vội vàng - don’t bother: không thèm làm gì - make up my mind: quyết định - consider: cân nhắc - avoid: tránh - get on with: bắt đầu/ tiếp tục làm gì - put off: trì hoãn - drop out: bỏ - commit: cam kết - rush into: làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ - keep my options open: có thêm thời gian trước khi quyết định, không quyết định ngay Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Do the questionnaire with a partner. Then check your answers with the key. (Làm bảng câu hỏi với bạn bên cạnh. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án.) Bài 3 3. Watch or listen to three people discussing their results from the questionnaire. Match 1-3 with a-c. (Xem hoặc nghe ba người thảo luận về kết quả của họ từ bảng câu hỏi. Nối các câu 1-3 với a-c.)
Bài 4 KEY PHRASES (Cụm từ chính) Talking about strengths and weaknesses (Nói về điểm mạnh và điểm yếu) How good are you at ...? (Bạn giỏi … đến mức nào?) I’m pretty good at ... (Tôi khá giỏi ...) I’m someone who ... (Tôi là người ...) I’m no good at (that). (Tôi không giỏi về (điều đó).) ... is/isn’t something I enjoy. (... là/không phải là thứ tôi thích.)
USE IT! (Sử dụng nó!) 4. Work in groups. Talk about your results from the questionnaire. Say how decisive you are and give examples. Use the key phrases. (Làm việc nhóm. Nói về kết quả của bạn từ bảng câu hỏi. Hãy cho biết bạn là người quyết đoán như thế nào và đưa ra ví dụ. Sử dụng các cụm từ khóa.) Lời giải chi tiết: I am incredibly decisive and know how to make quick and confident decisions. When faced with a challenging situation, I trust my instincts and analyze the options swiftly to determine the best course of action. One example that showcases my decisiveness is when I was leading a team project with tight deadlines. Despite team members’ conflicting opinions, I boldly decided to pivot our strategy, which ultimately led to a successful project completion ahead of schedule. I am quite good at making tough decisions under pressure and steering towards success highlights my decisive nature and leadership skills. Tạm dịch: Tôi cực kỳ quyết đoán và biết cách đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin. Khi đối mặt với một tình huống thử thách, tôi tin vào bản năng của mình và nhanh chóng phân tích các lựa chọn để xác định hướng hành động tốt nhất. Một ví dụ thể hiện sự quyết đoán của tôi là khi tôi đang lãnh đạo một dự án nhóm với thời hạn chặt chẽ. Bất chấp những ý kiến trái ngược nhau của các thành viên trong nhóm, tôi đã mạnh dạn quyết định điều chỉnh chiến lược của mình, điều này cuối cùng đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công trước thời hạn. Tôi khá giỏi trong việc đưa ra những quyết định khó khăn dưới áp lực và hướng tới thành công làm nổi bật bản chất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của tôi.
Finished? Finished? (Kết thúc) Write three tips to help people become more decisive. Use words and phrases from the questionnaire. Share your tips with the class. Which are the best ones? (Viết ba lời khuyên giúp mọi người trở nên quyết đoán hơn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bảng câu hỏi. Chia sẻ lời khuyên của bạn với cả lớp. Những cái nào là tốt nhất?) Lời giải chi tiết: - Think Twice and Consider Carefully: Before making a decision, take the time to think twice and consider all aspects of the situation. Analyze the pros and cons, weigh the consequences, and gather the necessary information to make an informed choice. - Stick with Commitment: Once you have made up your mind, stick with your decision and commit to it wholeheartedly. Avoid hesitating or second-guessing yourself, as this can lead to indecision and procrastination. - Avoid Rushing Into Decisions: It’s important to avoid rushing into decisions impulsively. Take your time to evaluate the options, assess the risks, and make a thoughtful choice. By keeping your options open and not feeling pressured to decide quickly, you can make more confident and well-thought-out decisions. Among these tips, the best ones are “Think Twice and Consider Carefully” and “Avoid Rushing Into Decisions.” These tips emphasize the importance of thoughtful consideration and avoiding hasty decisions, which are key factors in becoming more decisive and making sound choices. Tạm dịch: - Nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận: Trước khi đưa ra quyết định, hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ và xem xét mọi khía cạnh của tình huống. Phân tích ưu và nhược điểm, cân nhắc hậu quả và thu thập thông tin cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt. - Kiên trì với quyết định: Một khi bạn đã quyết định, hãy kiên định với quyết định của mình và hết lòng cam kết thực hiện nó. Tránh do dự hoặc nghi ngờ bản thân vì điều này có thể dẫn đến sự thiếu quyết đoán và trì hoãn. - Tránh vội vàng đưa ra quyết định: Điều quan trọng là tránh vội vã đưa ra quyết định một cách bốc đồng. Hãy dành thời gian để đánh giá các lựa chọn, đánh giá rủi ro và đưa ra lựa chọn chu đáo. Bằng cách luôn để ngỏ các lựa chọn của mình và không cảm thấy bị áp lực phải quyết định nhanh chóng, bạn có thể đưa ra những quyết định tự tin và sáng suốt hơn. Trong số những lời khuyên này, những lời khuyên hay nhất là “Hãy suy nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận” và “Tránh vội vã đưa ra quyết định”. Những lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc kỹ lưỡng và tránh những quyết định vội vàng, vốn là những yếu tố then chốt để trở nên quyết đoán hơn và đưa ra những lựa chọn đúng đắn.
|