Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Choose the correct options.3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. (Nghiên cứu những câu này từ văn bản. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.) 1. Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles? (Xe đạp có phải là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi phương tiện cơ giới ra đời không?) 2. They had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20th century. (Chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20.) 3. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s. (Xe cơ giới trên đường không tăng đột biến cho đến những năm 1990.) RULES (Nguyên tắc) 1. The past perfect describes a past action or event that took place before / after another past action or event. 2. We form the past perfect with was / had + a past participle. 3. We use not or never to make affirmative / negative sentences. 4. The question form is auxiliary verb + subject + infinitive / past participle. Lời giải chi tiết: 1. The past perfect describes a past action or event that took place before another past action or event. (Quá khứ hoàn thành mô tả một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.) 2. We form the past perfect with had + a past participle. (Chúng ta thành lập thì quá khứ hoàn thành với had + một quá khứ phân từ.) 3. We use not or never to make negative sentences. (Chúng ta sử dụng “not” hoặc “never” để đặt câu phủ định.) 4. The question form is auxiliary verb + subject + past participle. (Dạng câu hỏi dùng trợ động từ + chủ ngữ + quá khứ phân từ.) Bài 2 2. Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.) 1. After Tom read / had read the email, he turned off / had turned off his computer. 2. Did Jane learn / Had Jane learnt to read and write before she started / had started school? 3. We didn’t have / hadn’t had a foreign holiday until last summer. 4. We were / had been tired because we played / had played football all afternoon. 5. I visited / had visited five cities in southern Việt Nam by 2001. Phương pháp giải: Thì quá khứ hoàn thành: (+) S + had + P2 (-) S + had + not + P2 (?) (Wh-) + had + S + P2? Lời giải chi tiết: 1. After Tom had read the email, he turned off his computer. (Sau khi Tom đọc email, anh ấy tắt máy tính.) Giải thích: hành động “đọc” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, hành động “tắt đi” diễn ra sau chia thì quá khứ đơn 2. Had Jane learnt to read and write before she started school? (Jane đã học đọc và viết trước khi cô ấy bắt đầu đi học phải không?) Giải thích: hành động “học” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, hành động “bắt đầu” diễn ra sau chia thì quá khứ đơn 3. We hadn’t had a foreign holiday until last summer. (Chúng tôi chưa có kỳ nghỉ nước ngoài nào cho đến mùa hè năm ngoái.) Giải thích: hành động “không có” diễn ra trước mốc thời gian “last summer” – năm ngoái => chia thì quá khứ hoàn thành 4. We were tired because we had played football all afternoon. (Chúng tôi mệt vì đã chơi bóng cả buổi chiều.) Giải thích: hành động “chơi” diễn ra trước chia thì quá khứ hoàn thành, việc “thấy mệt” diễn ra sau => chia thì quá khứ đơn 5. I had visited five cities in southern Việt Nam by 2001. (Tôi đã đến thăm năm thành phố ở miền Nam Việt Nam tính đến năm 2001.) Giải thích: hành động “thăm” diễn ra trước mốc thời gian năm 2001 => chia thì quá khứ hoàn thành Bài 3 3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng quá khứ hoàn thành của động từ trong ngoặc.) 1. They _____ (never / play) football until last week. 2. _____ (you / buy) a ticket before you arrived at the station? 3. I was sad because she _____ (forget) my birthday. 4. _____ (he / leave) the house when you called? 5. The children _____ (not / do) their homework, so they were in trouble. Lời giải chi tiết: 1. They had never played football until last week. (Họ chưa bao giờ chơi bóng cho đến tuần trước.) Giải thích: câu phủ định thì quá khứ hoàn thành dùng “never”: S + had + never + P2 2. Had you bought a ticket before you arrived at the station? (Bạn đã mua vé trước khi đến ga chưa?) Giải thích: câu hỏi Yes/ No thì quá khứ hoàn thành: Had + S + had + P2? 3. I was sad because she had forgotten my birthday. (Tôi buồn vì cô ấy đã quên ngày sinh nhật của tôi.) Giải thích: câu khẳng định thì quá khứ hoàn thành: S + had + P2 4. Had he left the house when you called? (Anh ấy đã rời khỏi nhà khi bạn gọi điện chưa?) Giải thích: câu hỏi Yes/ No thì quá khứ hoàn thành: Had + S + had + P2? 5. The children hadn’t done their homework, so they were in trouble. (Bọn trẻ chưa làm bài tập về nhà nên gặp rắc rối.) Giải thích: câu phủ định thì quá khứ hoàn thành: S + had + not + P2 Bài 4 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!) 4. Work in pairs. Take turns to say what you think had happened before each situation. (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói điều bạn nghĩ đã xảy ra trước mỗi tình huống.) 1. Peter apologised to his brother. (Peter đã xin lỗi anh trai mình.) Perhaps they had had an argument. (Có lẽ họ đã cãi nhau.) 2. Anna didn’t go to the cinema with her friends. (Anna không đi xem phim với bạn bè.) 3. When Sally met her father at the station, she didn’t recognise him. (Khi Sally gặp bố ở nhà ga, cô ấy không nhận ra ông.) 4. George was late for school on Tuesday. (George đi học muộn vào thứ Ba.) 5. Ben and Helen were very excited. (Ben và Helen rất phấn khích.) Lời giải chi tiết: 2. Perhaps Anna had felt unwell. (Có lẽ Anna đã cảm thấy không khỏe.) 3. Perhaps Sally’s father had changed his appearance significantly. (Có lẽ bố của Sally đã thay đổi ngoại hình một cách đáng kể.) 4. Perhaps George had overslept. (Có lẽ George đã ngủ quên.) 5. Perhaps Ben and Helen had received good news or achieved something they were looking forward to. (Có lẽ Ben và Helen đã nhận được tin vui hoặc đạt được điều gì đó mà họ mong đợi.)
Finished? Finished? (Kết thúc) Imagine you were late for school because you had gone on foot instead of by bicycle. Write sentences about what happened to you using the past perfect. (Hãy tưởng tượng bạn đi học muộn vì bạn đã đi bộ thay vì đi xe đạp. Viết câu về những gì đã xảy ra với bạn bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.) Lời giải chi tiết: By the time I realized my bicycle had broken down, I had already left the house and started walking towards school. As I walked briskly, I remembered that my bicycle had malfunctioned, but it was too late to turn back. When I reached the halfway point to school, I had already wasted a significant amount of time dealing with the broken bicycle. By the time I arrived at school, I had exhausted myself from the long walk and felt frustrated for not being able to use my bicycle. As I entered the classroom, I noticed that most of my classmates had already settled in, and I realized that if my bicycle hadn’t broken down, I would have been on time. (Khi tôi nhận ra xe đạp của mình bị hỏng thì tôi đã rời khỏi nhà và bắt đầu đi bộ đến trường. Khi tôi bước nhanh, tôi nhớ rằng xe đạp của tôi bị trục trặc, nhưng đã quá muộn để quay lại. Khi đi được nửa chặng đường đến trường, tôi đã lãng phí một lượng thời gian đáng kể để xử lý chiếc xe đạp bị hỏng. Khi đến trường, tôi đã kiệt sức sau chuyến đi bộ dài và cảm thấy bực bội vì không thể sử dụng xe đạp. Khi bước vào lớp, tôi nhận thấy hầu hết các bạn cùng lớp đã ổn định chỗ ở và tôi nhận ra rằng nếu xe đạp của tôi không bị hỏng thì tôi đã có thể đến đúng giờ.)
|