Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: English and world discovery Tiếng Anh 9 Friends Plus

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

I. VOCABULARY

1. 

capsule ˈkæp.sjuːl/

(n) viên thuốc

The medicine can be taken in tablet or capsule form.

(Thuốc có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc viên nang.)


2.

drug /drʌg/

(n) thuốc

When researchers develop a new drug they often use animals to test it.

(Khi các nhà nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới, họ thường sử dụng động vật để thử nghiệm.)


3.

headache /ˈhed.eɪk/

(n) đau đầu

Red wine gives me a headache.

(Rượu vang đỏ khiến tôi bị đau đầu.)


4.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n) điện

They are looking to develop more efficient ways of converting electricity.

(Họ đang tìm cách phát triển những phương pháp hiệu quả hơn để chuyển đổi điện.)

5.

microchip /ˈmaɪ.krəʊˌtʃɪp/

(n) vi mạch

The new pet collar comes with a built-in microchip to help identify lost animals.

(Cái vòng cổ thú cưng mới có kèm theo một vi mạch tích hợp để giúp nhận diện các con vật bị lạc.)

6.

life /laɪf/

(n) cuộc sống

Nowadays, scientists are researching how we can adapt to life in space in the future.

(Ngày nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu cách chúng ta có thể thích nghi với cuộc sống trong không gian trong tương lai.)

7.

radar /ˈreɪ.dɑːr/

(n) rađa (thiết bị dò sóng)

They located the ship by radar.

(Họ đã xác định vị trí của con tàu bằng rađa.)


8.

species /ˈspi·ʃiz/

(n) loài

Scientists identify approximately 18,000 new species every year.

(Các nhà khoa học xác định khoảng 18.000 loài mới mỗi năm.)

9.

invent /ɪnˈvent/

(v) phát minh

They wish someone invented a machine to clean up ocean plastic.

(Họ ước ai đó phát minh ra một máy để dọn dẹp nhựa ở đại dương.)


10.

wheel /wiːl/

(n) bánh xe

People invented the wheel more than 5,000 years ago.

(Con người đã phát minh ra bánh xe hơn 5.000 năm trước.)


11.

design /dɪˈzaɪn/

(v) thiết kế

He will design a new logo for the company.

(Anh ấy sẽ thiết kế một logo mới cho công ty.)

12.

system /ˈsɪstəm/

(n) hệ thống

I can name all eight planets in the solar system.

(Tôi có thể kể tên tất cả tám hành tinh trong hệ mặt trời.)

13.

primitive /ˈprɪmətɪv/

(adj) nguyên thủy

People had more primitive methods for detecting an enemy.

(Người ta đã có những phương pháp nguyên thủy hơn để phát hiện kẻ thù.)

14.

detect /dɪˈtekt/(v)

(v) phát hiện

The tests are designed to detect the disease early.

(Các bài kiểm tra được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.)

15.

pharmacist /ˈfɑːməsɪst/

(n) dược sĩ

We had to wait for the pharmacist to make up her prescription.

(Chúng tôi phải chờ dược sĩ hoàn thành đơn thuốc của mình.)


16.

cure /kjʊə(r)/

(v) chữa trị

The doctor managed to cure her of her illness.

(Bác sĩ đã chữa trị khỏi bệnh cho cô ấy.)

17.

mixture /ˈmɪkstʃə(r)/

(n) hỗn hợp

We listened to the news with a mixture of surprise and horror.

(Chúng tôi nghe tin tức với sự kết hợp giữa ngạc nhiên và kinh hoàng.)

18.

creat /kriˈeɪt/

(v) tạo ra

For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields.

(Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và phát hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tự do của nhiều lĩnh vực.)

19.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v) khám phá

As soon as we arrived on the island we were eager to explore.

(Ngay khi chúng tôi đến đảo, chúng tôi đã háo hức khám phá.)

20.

adapt /əˈdæpt/

(v) thích nghi

We have had to adapt quickly to the new system.

(Chúng tôi đã phải thích nghi nhanh chóng với hệ thống mới.)

21.

imagine /ɪˈmædʒɪn/

(v) tưởng tượng

It is hard to imagine life without the English language.

(Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh.)

22.

astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/

(n) phi hành gia

He imagined astronauts travelling from Florida to the moon.

(Anh ấy tưởng tượng các phi hành gia di chuyển từ Florida đến mặt trăng.)


23. 

moon /muːn/

(n) mặt trăng

In 1865, Jules Verne wrote From the Earth to the Moon.

(Năm 1865, Jules Verne đã viết cuốn "Từ Trái Đất đến Mặt Trăng.")


24. 

implant /ɪmˈplɑːnt/

(v) cấy ghép

Prejudices can easily become implanted in the mind.

(Thành kiến có thể dễ dàng được cấy vào tâm trí.)

25.

clinic /ˈklɪn.ɪk/

(n) phòng khám

These people stay in comfortable clinics and receive good care while they do this risky job.

(Những người này ở lại các phòng khám thoải mái và nhận được sự chăm sóc tốt trong khi họ thực hiện công việc nguy hiểm này.)


26.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/

(n) tuyệt chủng

They also found the fossil of a unicorn, which has become extinct.

(Họ cũng phát hiện ra hóa thạch của một con kỳ lân, loài đã tuyệt chủng.)

27.

fossil /ˈfɒsl/

(n) hóa thạch

The museum's new exhibit features fossils from prehistoric sea creatures.

(Cuộc triển lãm mới của bảo tàng trình bày các hóa thạch của những sinh vật biển tiền sử.)


28. 

risky /ˈrɪski/

(adj) nguy hiểm

Even a very good company can be a risky investment if it is overvalued.

(Ngay cả một công ty rất tốt cũng có thể là một khoản đầu tư rủi ro nếu nó bị định giá quá cao.)

II. READING

29. 

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

(n) giao tiếp

In communication, the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements.

(Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng.)

30.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

She encouraged many young writers and artists.

(Cô ấy đã khuyến khích nhiều nhà văn và nghệ sĩ trẻ.)


31.

enable /ɪˈneɪ.bəl/

(v) giúp

English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.

(Tiếng Anh giúp các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ các phát hiện của họ.)

32.

employ /ɪmˈplɔɪ/

(v) dùng, tuyển dụng

Scientists like employing English to share the knowledge of inventions.

(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)

33.

allow /əˈlaʊ/

(v) cho phép

Translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.

(Việc dịch nhiều loại sách viết bởi các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh cho phép các cuốn sách tiếp cận được với đông đảo độc giả.)

34. 

advance /ədˈvɑːns/

(v) tiến bộ

She worked hard to advance her career and earn a promotion.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp và được thăng chức.)

35.

cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

(n) hợp tác

They offered their cooperation on the project.

(Họ đã đề nghị hợp tác trong dự án.)


36.

publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

(n) ấn phẩm

The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions).

(Tầm hiểu biết của con người được mở rộng nhờ vào các ấn phẩm khoa học (các phiên bản gốc hoặc dịch).)


III. LANGUAGE FOCUS

37. 

collaborate /kəˈlæbəreɪt/

(v) hợp tác

English enables scientists to collaborate on new ideas.

(Tiếng Anh giúp các nhà khoa học hợp tác về những ý tưởng mới.)

38. 

accessible /əkˈsesəbl/

(adj) có thể tiếp cận

Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses.

(Việc dịch sách sang tiếng Anh giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn với đại chúng.)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

39. 

gravity /ˈɡrævəti/

(n) lực hấp dẫn

Gravity would accelerate it a bit, but a coin is flat and small, so it would fall quite slowly through the air.

(Lực hấp dẫn sẽ làm nó rơi nhanh hơn một chút, nhưng một đồng xu thì phẳng và nhỏ, vì vậy nó sẽ rơi khá chậm qua không khí.)

40.

earth /ɝːθ/

(n) trái đất

What would happen if everyone on Earth jumped at the same time?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả mọi người trên Trái Đất nhảy lên cùng một lúc?)


41.

threat /θret/(n)

(n) mối đe dọa

What disease is the biggest threat to humans?

(Bệnh nào là mối đe dọa lớn nhất đối với con người?)

42.

universe /ˈjuːnɪvɜːs/

(n) vũ trụ

How many stars and planets are there in the universe?

(Có bao nhiêu sao và hành tinh trong vũ trụ?)


43.

space /speɪs/

(n) không gian

If an astronaut played the guitar in space, would anyone hear it?

(Nếu một phi hành gia chơi guitar trong không gian, có ai nghe thấy không?)

44. 

resistant /rɪˈzɪs.tənt/

(adj) kháng cự

If we aren’t careful, diseases will become resistant to antibiotics.

(Nếu chúng ta không cẩn thận, các bệnh sẽ trở nên kháng thuốc kháng sinh.)

45.

epidemic /,epi'demik/

(n) dịch bệnh

Something which isn’t dangerous now might be very dangerous in the future, and could become an epidemic.

(Một điều gì đó hiện không nguy hiểm có thể trở nên rất nguy hiểm trong tương lai và có thể trở thành dịch bệnh.)


V. LANGUAGE FOCUS

46.

burn /bɜːn/

(v) đốt cháy

A small candle burned brightly.

(Một ngọn nến nhỏ cháy sáng rực.)


47. 

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n) dân số

The country has a total population of 65 million.

(Quốc gia này có tổng dân số là 65 triệu người.)

48. 

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

(v) biến mất

Lisa watched until the train disappeared from view.

(Lisa đã xem cho đến khi tàu biến mất khỏi tầm mắt.)

VI. SPEAKING

49. 

cruel /ˈkruːəl/

(adj) tàn nhẫn

He was known to be a cruel dictator.

(Anh ấy được biết đến là một nhà độc tài tàn nhẫn.)

50. 

essential /ɪˈsenʃl/

(adj) thiết yếu

The local government is not able to provide essential services such as gas, water and electricity.

(Chính quyền địa phương không thể cung cấp các dịch vụ thiết yếu như gas, nước và điện.)

VII. WRITING

51. 

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) quốc tế

English is often considered to be the international language of science.

(Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học.)


52. 

dominant /ˈdɒmɪnənt/

(adj) chiếm ưu thế

English is, most of the time, a dominant language in the field of space exploration and-on the International Space Station.

(Tiếng Anh thường là ngôn ngữ chiếm ưu thế trong lĩnh vực thám hiểm không gian và trên Trạm Không gian Quốc tế.)

53.

tourism /ˈtʊərɪzəm/

(n) du lịch

English plays a crucial role in various industries including business, education, tourism, medicine, etc.

(Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm kinh doanh, giáo dục, du lịch, y tế, v.v.)


54. 

master /ˈmɑːstə(r)/(n)

(v) thành thạo

Who can suggest creating a constructed language, with a simple grammatical structure and regular vocabulary, easy enough to master in the shortest time possible?

(Ai có thể đề xuất việc tạo ra một ngôn ngữ chế tạo, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và từ vựng quy tắc, đủ dễ để thành thạo trong thời gian ngắn nhất?)

  • Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 9 Friends Plus

    Tổng hợp từ vựng Unit 5. English and world discovery Tiếng Anh 9 Friends Plus

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary: Discovery and invention

    1. Name five inventions from the last 100 years and five inventions from previous centuries. 2.Complete the gaps in the stories about discoveries 1-8 with the words in the box. Which sentence do you think is false? 3. Study the words in blue in the stories about discoveries. Copy and complete the table with the base form of each verb and a noun for each of the verbs.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Reading: A text

    What is the role of the English language in world discoveries and inventions? 1. Read and listen to the text. Write true, false or NG (not given). 2. Study the highlighted words in the text. What do they mean? Explain your answers using some of the key phrases.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives

    1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2. 2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers? 3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary and listening: Life and the universe

    How many planets can you name in English? 1.Read the live chat and check the meaning of the words in blue. 2. Think about questions a-g. Do you know any of the answers? Compare your ideas with a partner’s. 3. Listen to the podcast. Which of the questions a-g do the experts answer? Did you hear any of your answers?

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close