Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects1. What kind of things do people put into time capsules?2. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). 3.Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives. Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải Toán - Văn - Anh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
THINK! THINK! (Suy nghĩ!) What kind of things do people put into time capsules? (Người ta bỏ những thứ gì vào viên nang thời gian?) Lời giải chi tiết: People put a variety of things into time capsules to preserve and capture a snapshot of a particular moment in time. Some common items include: - Letters or notes: Personal messages to future generations or to themselves. - Photographs: Images of people, places, and events that are significant at the time. - Newspapers or magazines: Current publications that provide a glimpse into the news and popular culture of the time. - Artifacts: Objects that represent the era, such as technology, fashion accessories, or toys. Tạm dịch: Mọi người đặt nhiều thứ khác nhau vào các viên nang thời gian để lưu giữ và ghi lại khoảnh khắc của một thời điểm cụ thể. Một số thứ phổ biến bao gồm: - Thư hoặc ghi chú: Tin nhắn cá nhân cho thế hệ tương lai hoặc cho chính họ. - Ảnh: Hình ảnh về con người, địa điểm và sự kiện có ý nghĩa quan trọng vào thời điểm đó. - Báo hoặc tạp chí: Các ấn phẩm hiện tại cung cấp cái nhìn thoáng qua về tin tức và văn hóa đại chúng thời đó. - Đồ tạo tác: Đồ vật đại diện cho thời đại, chẳng hạn như công nghệ, phụ kiện thời trang hoặc đồ chơi. Bài 1 1. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). (Đọc văn bản và nối các từ màu xanh lam với các từ trái nghĩa của chúng (1-7).)
fragile - tough (dễ vỡ - dai/ cứng) 1. unpopular _____ 2. worthless _____ 3. old-fashioned _____ 4. undamaged _____ 5. rare _____ 6. used _____ 7. useless _____ Phương pháp giải: - tough: dai, cứng - damaged: hư hại - fashionable: thời trang - brand new: hàng mới - valuable: có giá trị - common: thông thường - popular: phổ biến - useful: hữu dụng Lời giải chi tiết: 1. unpopular >< popular (không phổ biến >< phổ biến) 2. worthless >< valuable (vô giá trị >< có giá trị) 3. old-fashioned >< fashionable (lỗi thời >< thời trang) 4. undamaged >< damaged (không bị hư hại >< hư hại) 5. rare >< common (hiếm >< thông thường) 6. used >< brand new (đã qua sử dụng >< hàng mới) 7. useless >< useful (vô dụng >< hữu dụng) Bài 2 PRONUNCIATION: Stress in adjectives (PHÁT ÂM: Trọng âm của tính từ) 2. Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives. (Lắng nghe và lặp lại. Mỗi tính từ có bao nhiêu âm tiết? Sao chép và hoàn thành bảng với các tính từ.)
Phương pháp giải: - common /ˈkɒmən/ - damaged /ˈdæmɪdʒd/ - fashionable /ˈfæʃnəbl/ - fragile /ˈfrædʒaɪl/ - rare /reə(r)/ - tough /tʌf/ - undamaged /ʌnˈdæmɪdʒd/ - unpopular /ʌnˈpɒpjələ(r)/ - useful /ˈjuːsfl/ - valuable /ˈvæljuəbl/ Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Listen to the beginning of a podcast. What is it about? (Nghe phần đầu của podcast. Nó nói về cái gì?) a. a drama about the discovery of a time capsule (một bộ phim về việc phát hiện ra một viên nang thời gian) b. a show about how to make a time capsule (một chương trình về cách tạo ra một viên nang thời gian) c. a documentary about different time capsules that have been found (một bộ phim tài liệu về những viên nang thời gian khác nhau đã được tìm thấy) Phương pháp giải: Amy : Hi, I'm Amy. (Xin chào, tôi là Amy.) Eric: And I'm Eric. (Và tôi là Eric.) Amy : And this is our second podcast about time capsules. Last week we gave you some tips. This week we want to talk about some real time capsules. (Và đây là podcast thứ hai của chúng tôi về hộp thời gian. Tuần trước, chúng tôi đã đưa cho bạn một số mẹo. Tuần này, chúng tôi muốn nói về một số hộp thời gian thực.) Eric: Let's start with the Boston time capsule, because it's the oldest and it's an interesting story. (Hãy bắt đầu với hộp thời gian Boston, vì đây là hộp lâu đời nhất và là một câu chuyện thú vị.) Lời giải chi tiết: Đáp án: c. a documentary about different time capsules that have been found (một bộ phim tài liệu về những viên nang thời gian khác nhau đã được tìm thấy) Bài 4 STUDY STRATEGY (CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP) Identifying the context (Xác định ngữ cảnh) When you listen, try to identify the context and the situation. This will help you understand the details more easily. (Khi bạn nghe, hãy cố gắng xác định ngữ cảnh và tình huống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết dễ dàng hơn.) 4. Now listen to the whole podcast. Write true or false and correct the false statements. (Bây giờ hãy nghe toàn bộ podcast. Viết “true” hoặc “false” và sửa lại những câu sai.) 1. Workers opened the Boston capsule. _____ 2. The historic documents and rare coins were almost undamaged. _____ 3. A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. _____ 4. The opening date for the crypt is soon. _____ 5. People put rare objects into the crypt. _____ Phương pháp giải: Bài nghe: Amy: Hi, I'm Amy, Eric: and I'm Eric. Amy: and this is our second podcast about time capsules. Last week we gave you some tips. This week we want to talk about some real time capsules. Eric: Let's start with the Boston time capsule, because it's the oldest and it's an interesting story. Amy: Yes, some builders came across this one in 2015. The workers were repairing a historic building when they found a metal box hidden inside the walls. Two men had left it there over two hundred and twenty years ago. Eric: That's right. So some experts opened the box, VERY carefully, because it contained fragile documents. Also inside, there were some unusual coins, a medal, some newspapers from 1795, and some really interesting historic documents. All in amazingly good condition. Amy: Those coins will be pretty valuable now! Eric: Let's look at another one from the USA - but this one is a bit bigger. Amy: Yes, it's enormous. It's in Georgia, and it's called the Crypt of Civilisation. People call it the first modern time capsule. Eric: It's really a room - a waterproof room with a massive metal door. The idea for it came from a university president in the 1930s. He wanted future civilisation to have information about us. The opening date is the year 8113. Amy: That's a long, long time. Eric: It certainly is. They finished building the crypt in 1940. The things in the room were ordinary objects in 1940, like typewriters and radios. But looking at the pictures, some of them look very old-fashioned now! Amy: I know, look at this toaster! Tạm dịch: Amy: Xin chào, tôi là Amy, Eric: và tôi là Eric. Amy: và đây là podcast thứ hai của chúng tôi về hộp thời gian. Tuần trước, chúng tôi đã cho bạn một số mẹo. Tuần này, chúng tôi muốn nói về một số hộp thời gian thực. Eric: Chúng ta hãy bắt đầu với hộp thời gian Boston, vì đây là hộp lâu đời nhất và có một câu chuyện thú vị. Amy: Đúng vậy, một số người xây dựng đã tình cờ tìm thấy hộp này vào năm 2015. Những công nhân đang sửa chữa một tòa nhà lịch sử thì tìm thấy một chiếc hộp kim loại giấu bên trong các bức tường. Hai người đàn ông đã để nó ở đó hơn hai trăm hai mươi năm trước. Eric: Đúng vậy. Vì vậy, một số chuyên gia đã mở hộp, RẤT cẩn thận, vì bên trong có chứa các tài liệu dễ vỡ. Ngoài ra, bên trong còn có một số đồng xu khác thường, một huy chương, một số tờ báo từ năm 1795 và một số tài liệu lịch sử thực sự thú vị. Tất cả đều trong tình trạng cực kỳ tốt. Amy: Những đồng xu đó giờ sẽ rất có giá trị! Eric: Chúng ta hãy xem một đồng xu khác từ Hoa Kỳ - nhưng đồng xu này lớn hơn một chút. Amy: Đúng vậy, nó rất lớn. Nó ở Georgia, và được gọi là Crypt of Civilisation. Mọi người gọi đó là viên nang thời gian hiện đại đầu tiên. Eric: Thực ra đó là một căn phòng - một căn phòng chống thấm nước với một cánh cửa kim loại lớn. Ý tưởng về nó xuất phát từ một hiệu trưởng trường đại học vào những năm 1930. Ông ấy muốn nền văn minh tương lai có thông tin về chúng ta. Ngày mở cửa là năm 8113. Amy: Đó là một thời gian rất dài. Eric: Chắc chắn là vậy. Họ hoàn thành việc xây dựng hầm mộ vào năm 1940. Những thứ trong phòng là những đồ vật bình thường vào năm 1940, như máy đánh chữ và radio. Nhưng khi nhìn vào những bức ảnh, một số trong số chúng trông rất lỗi thời! Amy: Tôi biết, hãy nhìn chiếc máy nướng bánh mì này! Lời giải chi tiết: 1. false Workers opened the Boston capsule. (Công nhân mở viên nang Boston.) => Experts opened it. (Các chuyên gia mở nó.) 2. true The historic documents and rare coins were almost undamaged. (Các tài liệu lịch sử và tiền xu quý hiếm gần như không bị hư hại.) 3. false A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. (Một hiệu trưởng trường đại học đã tìm thấy Hầm mộ văn minh vào những năm 1930.) => A university president had the idea for the crypt in the 1930s./ They finished building the crypt in 1940. (Một hiệu trưởng trường đại học đã nảy ra ý tưởng xây hầm mộ vào những năm 1930./ Họ đã hoàn thành việc xây dựng hầm mộ vào năm 1940.) 4. false The opening date for the crypt is soon. (Ngày mở cửa hầm mộ sắp đến gần.) => It's in 8113. (Nó diễn ra vào năm 8113.) 5. false People put rare objects into the crypt. (Người ta bỏ những đồ vật quý hiếm vào hầm mộ.) => They put ordinary objects into it. (Họ đặt những đồ vật bình thường vào trong đó.) Bài 5 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!) 5. Think of things which people sell. Write adverts for objects and put them on your classroom wall. (Hãy nghĩ về những thứ mà mọi người bán. Viết quảng cáo cho các đồ vật và dán chúng lên tường lớp học của bạn.)
Lời giải chi tiết: Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND Are you a fan of vintage fashion? Look no further! We have a stunning pair of old-fashioned earrings that are sure to add a touch of elegance to any outfit. These earrings are not only stylish but also affordable, priced at just 149,000 VND. Don’t miss out on this opportunity to own a unique piece of jewelry. Get your hands on these cool earrings today! Tạm dịch: Cần bán khuyên tai – cổ điển nhưng ngầu! 149.000 đồng Bạn có phải là người yêu thích thời trang cổ điển? Đừng tìm đâu xa! Chúng tôi có một đôi bông tai cổ điển tuyệt đẹp, chắc chắn sẽ tạo thêm nét thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào. Đôi bông tai này không chỉ sành điệu mà còn có giá thành phải chăng chỉ 149.000 đồng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu món trang sức độc đáo này nhé. Hãy sở hữu những đôi bông tai tuyệt vời này ngay hôm nay!) _______________________________________________________ Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND. Calling all Lego enthusiasts! We have an amazing deal for you. We are selling a set of 10 vehicles made entirely out of Lego bricks. Whether you’re a collector or just love building with Lego, this offer is perfect for you. These vehicles are in excellent condition and ready to be assembled. We are accepting offers over 369,000 VND, so make your bid now and secure this fantastic Lego collection. Don’t miss out on the chance to expand your Lego world! Tạm dịch: Lego – cần bán 10 chiếc xe. Sẽ chấp nhận giá trên 369.000 VNĐ. Kêu gọi tất cả những người đam mê Lego! Chúng tôi có một món hời tuyệt vời dành cho bạn. Chúng tôi đang bán bộ 10 chiếc xe được làm hoàn toàn bằng gạch Lego. Cho dù bạn là người sưu tập hay chỉ thích xây dựng với Lego, ưu đãi này là hoàn hảo cho bạn. Những chiếc xe này đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng để lắp ráp. Chúng tôi đang chấp nhận các giá trên 369.000 VNĐ, vì vậy hãy đặt giá thầu ngay bây giờ và sở hữu bộ sưu tập Lego tuyệt vời này. Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng thế giới Lego của bạn!
|