Tiếng Anh 9 Unit 1 Speaking:Telling an anecdote

What are your earliest memories of when you were young? 1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

 THINK! (SUY NGHĨ!)

What are your earliest memories of when you were young?

(Ký ức sớm nhất của bạn khi còn trẻ là gì?)

Lời giải chi tiết:

My earliest memory of when I was young was in my fifth birthday party. My parents gave me a big teddy bear. It is my favourite toy.

(Ký ức đầu tiên của tôi khi còn nhỏ là trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ năm của tôi. Bố mẹ tôi đã tặng tôi một con gấu bông lớn. Nó là món đồ chơi yêu thích của tôi.)

Bài 1

1. Look at the photos and read sentences a-d. Which three sentences describe the experience of the boy in the photos? Compare your ideas in pairs.

(Nhìn vào các bức ảnh và đọc các câu a-d. Ba câu nào mô tả trải nghiệm của cậu bé trong các bức ảnh? So sánh ý tưởng của bạn theo cặp.)

   

a. When I got home, I saw a beautiful brand new bike in the living room.

(Khi về đến nhà, tôi đã nhìn thấy một chiếc xe đạp mới toanh rất đẹp trong phòng khách.)

b. The first thing I did was to go outside and try out my new bike.

(Điều đầu tiên tôi làm là ra ngoài và thử chiếc xe đạp mới của mình.)

c. We were swimming in the sea when I realised that I’d lost my watch.

(Chúng tôi đang bơi trên biển thì tôi nhận ra rằng mình đã đánh mất chiếc đồng hồ.)

d. There I was, all dirty and crying, and my brand new bike was damaged.

(Tôi ở đó, bẩn thỉu và khóc lóc, chiếc xe đạp mới toanh của tôi bị hỏng.)

Lời giải chi tiết:

Ba câu mô tả trải nghiệm là: a, b và d

Bài 2

2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?

(Xem hoặc nghe giai thoại của Theo và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Chuyện gì đã xảy ra với Theo?)

Bài 3

3. When we tell an anecdote, we need to give details that help the other person understand (time, place, people and events). Watch or listen again. Complete 1-4 in the Key Phrases.

(Khi kể một giai thoại, chúng ta cần cung cấp những chi tiết giúp người khác hiểu (thời gian, địa điểm, con người và sự kiện). Xem hoặc nghe lại. Hoàn thành 1-4 trong các cụm từ chính.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Telling an anecdote (Kể một giai thoại)

Have I told you about the time (1) _____ (Tôi đã kể cho bạn nghe về thời gian _____)

It was the day of (2) _____ (Đó là ngày _____)

I remember feeling (3) _____ (Tôi nhớ cảm giác _____)

And that’s it! (Và thế là xong!)

All in all, it was / wasn’t a/an (4) _____ experience. (Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm _____.)

Luckily / Thankfully / Sadly, ... (Thật may mắn/ Thật đáng buồn,...)

Bài 4

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

Work in pairs. Follow the steps in the Speaking Guide.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)

SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Read the Tell me about ... topics. Choose one of the topics. Then tell your partner about your experience.

(Đọc chủ đề “Cho tôi biết về ....” Chọn một trong các chủ đề. Sau đó nói với bạn bên cạnh về trải nghiệm của bạn.)

Tell me about ... (Cho tôi biết về …)

- a childhood birthday that you clearly remember. (một sinh nhật thời thơ ấu mà bạn nhớ rõ.)

- a holiday that you remember really well. (một kỳ nghỉ mà bạn nhớ rất rõ.)

- the first time that you came to this school. (lần đầu tiên bạn đến trường này.)

- a time that you got lost. (thời điểm mà bạn đã bị lạc.)

- an interesting place or object that you found. (một địa điểm hoặc đồ vật thú vị mà bạn tìm thấy.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. Think about what you’re going to say. Make notes about these things:

(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói. Hãy ghi chú về những điều này:)

- time (thời gian)

- place (địa điểm)

- people (con người)

- events-background and actions (sự kiện-nền và hành động)

- feelings (cảm nhận)

2. Decide which key phrases you want to use.

(Quyết định những cụm từ khóa bạn muốn sử dụng.)

C. SPEAK (Nói)

Practise your anecdote and then tell it to a friend. Try to memorise your story.

(Thực hành giai thoại của bạn và sau đó kể nó cho một người bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ câu chuyện của bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

Record yourself telling your anecdote. Then watch or listen back. What can you improve?

(Ghi âm lại phần bạn kể giai thoại của mình. Sau đó xem hoặc nghe lại. Bạn có thể cải thiện điều gì?)

Lời giải chi tiết:

On my first day of secondary school, I woke up feeling a mix of excitement and nervousness. I put on my new uniform, making sure everything was neat and tidy. As I walked towards the school, I couldn’t help but feel a sense of anticipation for what the day would bring.

When I arrived at the school, I was greeted by a bustling crowd of students, all eager to start this new chapter of their lives. The school building seemed much larger and more intimidating than my old primary school. I followed the signs to the assembly hall where all the new students were gathering.

Inside the hall, there was a buzz of chatter and laughter as everyone found their friends or made new ones. The teachers introduced themselves and gave us an overview of what to expect in secondary school. They emphasized the importance of hard work, responsibility, and taking ownership of our learning.

After the assembly, we were divided into smaller groups and assigned to our form classes. I was relieved to see some familiar faces from my primary school, but I was also excited to meet new classmates. Our form teacher led us to our classroom, which would be our home base for the next few years.

In the classroom, we went through some ice-breaking activities to get to know each other better. We shared our hobbies, interests, and aspirations. It was comforting to realize that we were all in the same boat, embarking on this new journey together.

Throughout the day, we attended introductory classes for different subjects. The teachers explained the curriculum, expectations, and the importance of being organized and proactive learners. It was clear that secondary school would require more independent studying and time management skills.

As the day came to an end, I felt a mix of exhaustion and excitement. The first day of secondary school had been a whirlwind of emotions, but I was grateful for the new opportunities and challenges that awaited me. I knew that this was just the beginning of an exciting and transformative chapter in my education.

Tạm dịch:

Vào ngày đầu tiên đến trường cấp hai, tôi thức dậy với cảm giác vừa phấn khích vừa lo lắng. Tôi mặc bộ đồng phục mới, đảm bảo mọi thứ đều gọn gàng và ngăn nắp. Khi đi về phía trường, tôi không khỏi có cảm giác mong đợi về những gì ngày hôm nay sẽ mang lại.

Khi đến trường, tôi được chào đón bởi một đám đông học sinh nhộn nhịp, tất cả đều háo hức bắt đầu chương mới của cuộc đời mình. Tòa nhà của trường có vẻ lớn hơn và đáng sợ hơn nhiều so với trường tiểu học cũ của tôi. Tôi đi theo biển chỉ dẫn đến hội trường nơi tất cả học sinh mới đang tụ tập.

Bên trong hội trường vang lên tiếng trò chuyện và tiếng cười khi mọi người tìm thấy bạn bè của mình hoặc có thêm bạn mới. Các giáo viên đã tự giới thiệu và cho chúng tôi cái nhìn tổng quan về những gì mong đợi ở bậc trung học. Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ, trách nhiệm và làm chủ việc học của chúng tôi.

Sau khi tập hợp, chúng tôi được chia thành các nhóm nhỏ hơn và được phân vào các lớp mẫu của chúng tôi. Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi gặp lại một số gương mặt quen thuộc thời tiểu học, nhưng tôi cũng rất hào hứng khi được gặp các bạn cùng lớp mới. Giáo viên chủ nhiệm dẫn chúng tôi đến lớp học, nơi sẽ là ngôi nhà của chúng tôi trong vài năm tới.

Trong lớp học, chúng tôi đã trải qua một số hoạt động chào hỏi để hiểu nhau hơn. Chúng tôi chia sẻ sở thích, mối quan tâm và nguyện vọng của mình. Thật dễ chịu khi nhận ra rằng tất cả chúng tôi đều ở trên cùng một con thuyền, cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình mới này.

Cả ngày, chúng tôi tham dự các lớp học nhập môn về các môn học khác nhau. Các giáo viên đã giải thích về chương trình giảng dạy, những kỳ vọng và tầm quan trọng của việc trở thành người học có tổ chức và chủ động. Rõ ràng là trường trung học sẽ đòi hỏi nhiều kỹ năng học tập và quản lý thời gian độc lập hơn.

Khi ngày kết thúc, tôi cảm thấy vừa mệt mỏi vừa phấn khích. Ngày đầu tiên bước vào cấp hai là một ngày đầy cảm xúc nhưng tôi rất biết ơn vì những cơ hội và thử thách mới đang chờ đợi mình. Tôi biết rằng đây chỉ là khởi đầu của một chương thú vị và mang tính thay đổi trong quá trình học tập của tôi.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Writing: A blog post

    What are the best and worst experiences you’ve had on holiday? 1. Read Mary’s blog post. Was this a good, bad or mixed experience for her? Why? 2. Read the text again and answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past narrative tenses

    1. Match rules 1-3 with the examples of tenses a-c. Then find more examples of these tenses in the text on pages 12-13. 2. Look again at examples a-c in exercise 1. Answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and listening: Describing objects

    1. What kind of things do people put into time capsules?2. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). 3.Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Language focus: Past perfect

    1. Study these sentences from the text. Then choose the correct options to complete the rules. 2. Choose the correct options.3. Complete the sentences with the past perfect form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 1 Reading: A fact file

    1. What are different types of vehicles that transport people and goods? 2.Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they? 3.Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close