Tiếng Anh 9 Starter unit Language focus: Question tags – used to

1. Match 1-5 with question tags a-e. 2. Write true or false for rules 1-4. 3. Complete the sentences. 4. Write question tags for sentences 1-5.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 Question tags (Câu hỏi đuôi)

1. Match 1-5 with question tags a-e.

(Nối 1-5 với câu hỏi đuôi a-e.)

1. You really love golf,

2. The picture’s great,

3. That didn’t exist,

4. We’re very lucky,

5. People don’t think so much now,

a. did it?

b. aren’t we?

c. don’t you?

d. do they?

e. isn’t it?

Lời giải chi tiết:

1 – c: You really love golf, don’t you? (Bạn thực sự yêu thích môn golf phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “You” – bạn => câu hỏi đuôi dùng “you”, câu sử dụng động từ thường ở thì hiện tại đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “don’t

Vế trước: You really love => câu hỏi đuôi: don’t you?

2 – e: The picture’s great, isn’t it? (Bức tranh thật tuyệt phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “The picture” – Bức tranh chuyển thành đại từ nhân xưng “it”, câu sử dụng động từ “is” => câu hỏi đuôi dùng “isn’t

Vế trước: The picture’s => câu hỏi đuôi: isn’t it?

3 – a: That didn’t exist, did it? (Điều đó không tồn tại phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “That” – Điều đó chuyển thành đại từ nhân xưng “it”, câu sử dụng động từ thường ở thì quá khứ đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “did

Vế trước: That didn’t exist => câu hỏi đuôi: did it?

4 – b: We’re very lucky, aren’t we? (Chúng ta thật may mắn phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “We” – Chúng ta => câu hỏi đuôi dùng “we”, câu sử dụng động từ “are” => câu hỏi đuôi dùng “aren’t

Vế trước: We’re => câu hỏi đuôi: aren’t we?

5 – d: People don’t think so much now, do they? (Bây giờ mọi người không còn nghĩ nhiều nữa phải không?)

Giải thích: Vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “People” – mọi người chuyển thành đại từ nhân xưng “they”, câu sử dụng động từ thường ở thì hiện tại đơn => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “do

Vế trước: People don’t think => câu hỏi đuôi: do they?

Bài 2

2. Write true or false for rules 1-4.

(Viết “true” hoặc “false” cho các quy tắc 1-4.)

RULES (Nguyên tắc)

1. We use question tags after a question form. _____

2. We use the auxiliary verb do in all question tags. _____

3. When a sentence is affirmative, we use a negative question tag. _____

4. When a sentence is negative, we use an affirmative question tag. _____

Lời giải chi tiết:

1. false

We use question tags after a question form.

(Chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi sau một dạng câu hỏi.)

Giải thích: câu hỏi đuôi dùng sau một câu đơn (câu khẳng định/ câu phủ định)

2. false

We use the auxiliary verb do in all question tags.

(Chúng ta sử dụng trợ động từ “do” trong tất cả các câu hỏi đuôi.)

Giải thích: tuỳ từng thì và động từ của câu để xác định trợ động từ cần dùng

3. true

When a sentence is affirmative, we use a negative question tag.

(Khi một câu ở dạng khẳng định, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi phủ định.)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi là dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định và ngược lại

4. true

When a sentence is negative, we use an affirmative question tag.

(Khi một câu ở dạng phủ định, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi khẳng định.)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi là dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi dùng dạng phủ định và ngược lại

 

Bài 3

3. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

1. _____ an app for that, isn’t there?

2. _____ swim, can you?

3. _____ use my laptop, did she?

4. _____ got that new console, hasn’t he?

5. _____ buying his old console, aren’t you?

6. Your parents _____ watch TV, do they?

Lời giải chi tiết:

1. There is an app for that, isn’t there? (Có một ứng dụng cho việc đó phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “there” => Chủ ngữ “There” =>, câu hỏi đuôi dùng “isn’t” => câu sử dụng động từ “is

Câu hỏi đuôi: isn’t there? => vế trước: There is

2. You can’t swim, can you? (Bạn không biết bơi phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “can” => câu sử dụng động từ “can’t

Câu hỏi đuôi: can you? => vế trước: You can’t

3. She didn’t use my laptop, did she?

(Cô ấy đã không sử dụng máy tính xách tay của tôi phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “she” => Chủ ngữ “She” =>, câu hỏi đuôi dùng “did” => câu sử dụng trợ động từ “didn’t

Câu hỏi đuôi: did she? => vế trước: She didn’t

4. He has got that new console, hasn’t he?

(Anh ấy có chiếc máy chơi game mới phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “he” => Chủ ngữ “He” =>, câu hỏi đuôi dùng “hasn’t” => câu sử dụng “has

Câu hỏi đuôi: hasn’t he? => vế trước: He has

5. You are buying his old console, aren’t you?

(Bạn đang mua chiếc máy chơi game cũ của anh ấy phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng phủ định => vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Câu hỏi đuôi dùng “you” => Chủ ngữ “You” =>, câu hỏi đuôi dùng “aren’t” => câu sử dụng trợ động từ “are

Câu hỏi đuôi: aren’t you? => vế trước: You are

6. Your parents don’t watch TV, do they?

(Bố mẹ bạn không xem TV phải không?)

Giải thích: câu hỏi đuôi dạng khẳng định => vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định

Câu hỏi đuôi dùng “do” => câu sử dụng trợ động từ “don’t

Câu hỏi đuôi: do they? => vế trước: Your parents don’t watch

 

Bài 4

4. Write question tags for sentences 1-5.

(Viết câu hỏi đuôi cho câu 1-5.)

1. We’ve got geography next lesson, _____?

2. You don’t like her new film, _____?

3. The new VR headsets are good, _____?

4. Paul’s got a 3D projector, _____?

5. They went to the USA last year, _____?

Lời giải chi tiết:

1. We’ve got geography next lesson, haven’t we?

(Chúng ta có tiết học địa lý tiếp theo phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “We” => câu hỏi đuôi dùng “we”, câu sử dụng động từ “have got” => câu hỏi đuôi dùng “haven’t

vế trước: We’ve got => câu hỏi đuôi: haven’t we?

2. You don’t like her new film, do you?

(Bạn không thích bộ phim mới của cô ấy phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng phủ định => câu hỏi đuôi dạng khẳng định

Chủ ngữ “You” => câu hỏi đuôi dùng “you”, câu sử dụng trợ động từ “don’t” => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “do

vế trước: You don’t like => câu hỏi đuôi: do you?

3. The new VR headsets are good, aren’t they?

(Thiết bị đeo thực tế ảo mới tốt phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “The new VR headsets”Thiết bị đeo thực tế ảo => câu hỏi đuôi dùng “they”, câu sử dụng động từ “are” => câu hỏi đuôi dùng “aren’t

vế trước: The new VR headsets are => câu hỏi đuôi: aren’t they?

4. Paul’s got a 3D projector, hasn’t he?

(Paul có máy chiếu 3D phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “Paul” tương đương đại từ nhân xưng “he” => câu hỏi đuôi dùng “he”, câu sử dụng động từ “has got” => câu hỏi đuôi dùng “hasn’t

vế trước: Paul’s got => câu hỏi đuôi: hasn’t he?

5. They went to the USA last year, didn’t they?

(Họ đã đến Mỹ năm ngoái phải không?)

Giải thích: vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định

Chủ ngữ “They” – họ => câu hỏi đuôi dùng “they”, câu sử dụng động từ “went” => câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “didn’t

vế trước: They went => câu hỏi đuôi: didn’t they?

Bài 5

 used to (cấu trúc “used to”)

4. Study the examples and choose the correct options in rules 1-4.

(Nghiên cứu các ví dụ và chọn các phương án đúng trong quy tắc 1-4.)

A. TV didn’t use to have colour pictures. (Tivi trước đây không có hình ảnh màu.)

B. Life used to be more difficult. (Cuộc sống đã từng khó khăn hơn.)

C. Did people use to have more skills? (Mọi người đã từng có nhiều kỹ năng hơn phải không?)

RULES (Nguyên tắc)

1. We use used to + infinitive when we talk about a habit or state in the past which is different / the same now.

2. After used to we use the base / continuous form of the verb.

3. The negative form is didn’t use to / used to.

4. The question form is Did + subject + use to / used to + verb.

Lời giải chi tiết:

A – 3 + 2

B – 1 + 2

C – 4 + 2

 

1. different

2. base

3. didn’t use to

4. use to

1. We use used to + infinitive when we talk about a habit or state in the past which is different now.

(Chúng ta sử dụng “used to + V nguyên thể” khi nói về một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại đã khác.)

2. After used to we use the base form of the verb.

(Sau “used to” chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ.)

3. The negative form is didn’t use to.

(Dạng phủ định là “didn’t use to”.)

4. The question form is Did + subject + use to + verb.

(Dạng câu hỏi là “Did + chủ ngữ + use to + động từ”.)

Bài 6

6. Complete the sentences and questions about life in the 1960s with the correct form of used to and the verbs in the box.

(Hoàn thành các câu và câu hỏi về cuộc sống những năm 1960 với dạng đúng của “used to” và các động từ trong khung.)

do – exist – have – listen – navigate – wear – write

In the 1960s, ... (Vào những năm 1960, …)

1. We _____ with real maps instead of GPS.

2. People _____ to music on vinyl records.

3. People _____ games consoles.

4. Satellite TV _____.

5. Teenagers _____ different clothes.

6. _____ people _____ letters instead of emails?

7. What _____ teenagers _____ after school?

Lời giải chi tiết:

1. We used to navigate with real maps instead of GPS.

(Chúng ta đã từng điều hướng bằng bản đồ thực thay vì định vị toàn cầu GPS.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

2. People used to listen to music on vinyl records.

(Mọi người đã từng nghe nhạc trên đĩa vinyl.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

3. People didn’t use to have games consoles.

(Mọi người đã từng không có máy chơi game.)

Giải thích: câu phủ định với “used to”: S + didn’t use to + V nguyên thể

4. Satellite TV didn’t use to exist.

(Truyền hình vệ tinh đã từng không tồn tại.)

Giải thích: câu phủ định với “used to”: S + didn’t use to + V nguyên thể

5. Teenagers used to wear different clothes.

(Thanh thiếu niên đã từng mặc quần áo khác.)

Giải thích: câu khẳng định với “used to”: S + used to + V nguyên thể

6. Did people use to write letters instead of emails?

(Mọi người đã từng viết thư thay vì email phải không?)

Giải thích: câu hỏi Yes/ No với “used to”: Did + S + use to + V nguyên thể?

7. What did teenagers use to do after school?

(Thanh thiếu niên đã từng làm gì sau giờ học?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi với “used to”: Từ để hỏi + did + S + use to + V nguyên thể?

Bài 7

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

7. Write questions about your habits when you were younger. Use used to and the words in the box. Then ask and answer your questions with a partner.

(Viết câu hỏi về thói quen của bạn khi bạn còn trẻ. Sử dụng “used to” và các từ trong hộp. Sau đó hỏi và trả lời câu hỏi của bạn với bạn bên cạnh.)

eat – spend – have – like – play – read – speak – watch

A: Did you use to watch cartoons after school? (Bạn đã từng xem phim hoạt hình sau giờ học phải không?)

B: No, I didn’t. (Không, tôi không xem.)

Lời giải chi tiết:

1. Did you use to eat a lot of junk food when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng ăn nhiều đồ ăn vặt không?)

No, I didn’t. I used to eat mostly home-cooked meals.

(Không, tôi đã không ăn. Trước đây tôi chủ yếu ăn đồ ăn nấu ở nhà.)

2. Did you use to spend a lot of time playing video games?

(Bạn có từng dành nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử không?)

Yes, I did. I used to spend hours playing video games every day.

(Có. Tôi đã từng dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử mỗi ngày.)

3. Did you use to have any pets when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng nuôi thú cưng nào không?)

Yes, I did. I used to have a dog named Max.

(Có. Tôi từng có một con chó tên là Max.)

4. Did you use to like reading books when you were younger?

(Bạn có từng thích đọc sách khi còn trẻ không?)

Yes, I did. I used to love reading adventure and mystery novels.

(Có. Tôi từng thích đọc tiểu thuyết phiêu lưu và bí ẩn.)

5. Did you use to play any musical instruments when you were younger?

(Bạn có từng chơi nhạc cụ nào khi còn trẻ không?)

No, I didn’t. I didn’t use to play any musical instruments.

(Không. Tôi đã từng không chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)

6. Did you use to speak any other languages when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng nói ngôn ngữ nào khác không?)

No, I didn’t. I only spoke my native language.

(Không. Tôi chỉ nói được tiếng mẹ đẻ của mình.)

7. Did you use to watch a lot of cartoons when you were younger?

(Khi còn trẻ bạn có từng xem nhiều phim hoạt hình không?)

Yes, I did. I used to watch cartoons every Saturday morning.

(Có. Tôi đã từng xem phim hoạt hình vào mỗi sáng thứ bảy.)

8. Did you use to spend a lot of time outdoors when you were younger?

(Khi còn trẻ, bạn có từng dành nhiều thời gian ở ngoài trời không?)

Yes, I did. I used to spend most of my free time playing outside with friends.

(Có. Tôi đã từng dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi bên ngoài với bạn bè.)

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close