Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary and listening: Music, mood and health

What music do you listen to when you’re in a good mood and a bad mood? 1.Read the blog and match six of the words in blue with definitions 1-6. 3.Listen to situations 1-4, and for each one choose a word from box A and a word from box B to identify the speakers’ mood and purpose.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

What music do you listen to when you’re in a good mood and a bad mood?

(Bạn nghe nhạc gì khi tâm trạng tốt và tâm trạng tồi tệ?)

Lời giải chi tiết:

When I am in a good mood, I enjoy upbeat and uplifting music genres such as pop, dance, or feel-good classics. These types of music often have catchy melodies, positive lyrics, and energetic rhythms that can enhance feelings of happiness and positivity.

On the other hand, when I am is in a bad mood, I prefer more calming and soothing music genres such as classical, jazz, or acoustic. These genres typically have slower tempos and softer tones, which can help to relax and soothe the mind during times of stress or sadness.

Tạm dịch:

Khi tâm trạng vui vẻ, tôi thích nghe những thể loại âm nhạc sôi động và phấn chấn như pop, dance hoặc những thể loại nhạc cổ điển dễ chịu. Những thể loại nhạc này thường có giai điệu hấp dẫn, ca từ tích cực và nhịp điệu tràn đầy năng lượng có thể nâng cao cảm giác hạnh phúc, tích cực.

Mặt khác, khi tâm trạng không tốt, tôi lại thích những thể loại nhạc êm dịu và nhẹ nhàng hơn như cổ điển, jazz hoặc acoustic. Những thể loại này thường có nhịp độ chậm hơn và tông nhẹ nhàng hơn, có thể giúp thư giãn và xoa dịu tâm trí trong những lúc căng thẳng hoặc buồn bã.

Bài 1

1. Read the blog and match six of the words in blue with definitions 1-6.

(Đọc blog và ghép sáu từ màu xanh với định nghĩa 1-6.)

The surprising stuff blog

Music, mood and health

When we turn on the radio and hear a good song, we cheer up, but scientific studies have shown that music affects our brains and bodies in many more ways.

1. If you turn up the volume and sing along to your favourite songs, it’s good for your heart and health. But if other people can hear the music from your headphones, you should turn down the volume – it could cause you hearing problems.

2. If you listen to fast music while you work out, it can improve your fitness, and help you to speed up your running. But you mustn’t listen to music when you’re cycling because it could distract you and cause an accident.

3. Listening to music can help you to concentrate on your homework. But it’s better without lyrics, so turn off the rap and start playing something more melodic.

4. Music therapy reduces anxiety and helps people to calm down. Relaxing music slows down your heart and breathing. It can also help reduce pain.

5. Learning to play an instrument can increase your IQ, because you have to use both sides of your brain.

Tạm dịch bài đọc:

Blog về những điều đáng ngạc nhiên

Âm nhạc, tâm trạng và sức khỏe

Khi bật radio và nghe một bài hát hay, chúng ta vui lên, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng âm nhạc còn ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của chúng ta theo nhiều cách hơn thế.

1. Nếu bạn tăng âm lượng và hát theo những bài hát yêu thích, điều đó sẽ tốt cho tim và sức khỏe của bạn. Nhưng nếu người khác có thể nghe thấy nhạc từ tai nghe của bạn, bạn nên giảm âm lượng xuống – điều đó có thể khiến bạn gặp vấn đề về thính giác.

2. Nếu bạn nghe nhạc nhanh trong khi tập luyện, nó có thể cải thiện thể lực của bạn và giúp bạn tăng tốc độ chạy. Nhưng bạn không được nghe nhạc khi đạp xe vì nó có thể khiến bạn mất tập trung và gây tai nạn.

3. Nghe nhạc có thể giúp bạn tập trung làm bài tập về nhà. Nhưng sẽ tốt hơn nếu không có lời bài hát, vì vậy hãy tắt nhạc rap đi và bắt đầu bật nhạc gì đó du dương hơn.

4. Liệu pháp âm nhạc làm giảm lo lắng và giúp mọi người bình tĩnh lại. Âm nhạc thư giãn làm nhịp tim và nhịp thở của bạn chậm lại. Nó cũng có thể giúp giảm đau.

5. Học chơi một nhạc cụ có thể tăng chỉ số IQ của bạn vì bạn phải sử dụng cả hai bán cầu não.

1. go faster _____

2. make louder _____

3. become happier _____

4. make more _____

5. become more relaxed _____

6. prevent concentration _____

Lời giải chi tiết:

1. go faster – speed up

(đi nhanh hơn – tăng tốc)

2. make louder – turn up

(làm tiếng to hơn – vặn to lên)

3. become happier – cheer up

(trở nên hạnh phúc hơn – vui lên)

4. make more – improve

(làm nhiều hơn – cải thiện)

5. become more relaxed – calm down

(trở nên thoải mái hơn – bình tĩnh lại)

6. prevent concentration – distract

(ngăn cản sự tập trung – làm mất tập trung)

Bài 2

 STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)

Identifying a speaker’s tone (Xác định giọng điệu của người nói)

Listen carefully to how the person is speaking. Try to assess how he or she is feeling. This will help you to understand the context more easily.

(Hãy lắng nghe cẩn thận cách người đó nói. Cố gắng đánh giá xem người đó đang cảm thấy thế nào. Điều này sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh dễ dàng hơn.)

 

. Listen to situations 1-4, and for each one choose a word from box A and a word from box B to identify the speakers’ mood and purpose.

(Nghe các tình huống từ 1 đến 4, mỗi tình huống chọn một từ ở khung A và một từ ở khung B để xác định tâm trạng và mục đích của người nói.)

A

B

angry (tức giận)

energetic (tràn đầy năng lượng)

happy (vui)

patient (kiên nhẫn)

argument (cuộc tranh cãi)

discussion (cuộc thảo luận)

explanation (lời giải thích)

instructions (những hướng dẫn)

 

Bài 3

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The teacher wants Kevin to _____. (Giáo viên muốn Kevin _____.)

a. slow down (chậm lại)

b. speed up (tăng tốc)

c. stop (dừng)

2. The man wants the young man to _____. (Người đàn ông muốn cậu thanh niên _____.)

a. turn down his music (vặn nhỏ nhạc)

b. relax (thư giãn)

c. take off his headphones (cởi bỏ tai nghe)

3. The dentist says endorphins can help to _____ pain. (Nha sĩ nói endorphin có thể giúp _____ đau.)

a. reduce (giảm)

b. increase (tăng)

c. stop (dừng)

4. The mother wants her son to _____. (Người mẹ muốn cậu con trai _____.)

a. practise less (luyện tập ít đi)

b. practise more (luyện tập nhiều lên)

c. stop practising (dừng luyện tập)

Bài 4

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Work in pairs. Ask and answer the music questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về âm nhạc.)

1. What music do you put on to relax or calm down?

(Bạn nghe loại nhạc nào để thư giãn hoặc bình tĩnh lại?)

2. Does music distract you or help you to concentrate when you study?

(Âm nhạc làm bạn mất tập trung hay giúp bạn tập trung khi học?)

3. Do your parents ever ask you to turn your music down or to turn it off?

(Cha mẹ bạn có bao giờ yêu cầu bạn vặn nhỏ hoặc tắt nhạc đi không?)

4. What songs do you sing along to? Do you turn up the volume when you hear them?

(Bạn hát theo bài hát nào? Bạn có tăng âm lượng khi nghe chúng không?)

Lời giải chi tiết:

1. When I want to relax or calm down, I usually listen to instrumental music such as classical piano or acoustic guitar. The soothing melodies and gentle rhythms help to quiet my mind and create a peaceful atmosphere.

(Khi muốn thư giãn hoặc bình tĩnh lại, tôi thường nghe nhạc không lời như piano cổ điển hoặc guitar acoustic. Những giai điệu êm dịu và nhịp điệu nhẹ nhàng giúp tâm trí tôi tĩnh lặng và tạo ra bầu không khí yên bình.)

2. Music can have both distracting and concentration-enhancing effects on me when I study. It depends on the type of music and my mood at the time. Sometimes, instrumental music or soft background music can help me focus and block out distractions, while other times, lyrical music or upbeat songs can be too distracting and hinder my concentration.

(Âm nhạc có thể làm tôi mất tập trung và cả tăng cường độ tập trung khi học. Nó phụ thuộc vào thể loại nhạc và tâm trạng của tôi lúc đó. Đôi khi, nhạc không lời hoặc nhạc nền nhẹ nhàng có thể giúp tôi tập trung và ngăn chặn sự phân tâm, trong khi những lúc khác, nhạc trữ tình hoặc những bài hát lạc quan có thể khiến tôi mất tập trung và cản trở sự tập trung của bản thân.)

3. Yes, my parents occasionally ask me to turn my music down or off, especially if it’s too loud or if they’re trying to focus on something else. They understand that everyone has different preferences for music volume, so I try to be considerate and adjust the volume accordingly.

(Có, bố mẹ tôi thỉnh thoảng yêu cầu tôi vặn nhỏ hoặc tắt nhạc, đặc biệt nếu nó quá to hoặc nếu họ đang cố tập trung vào việc khác. Họ hiểu rằng mỗi người có sở thích khác nhau về âm lượng nhạc nên tôi cố gắng để ý và điều chỉnh âm lượng cho phù hợp.)

4. I often sing along to my favorite songs, especially if they have catchy melodies or meaningful lyrics. Some of the songs I enjoy singing along to include pop hits, classic rock anthems, and heartfelt ballads. Depending on my mood, I may turn up the volume to fully immerse myself in the music and enjoy the experience to the fullest.

(Tôi thường hát theo những bài hát yêu thích của mình, đặc biệt nếu chúng có giai điệu hấp dẫn hoặc lời bài hát ý nghĩa. Một số bài hát tôi thích hát theo bao gồm các bản hit nhạc pop, những bài hát rock cổ điển và những bản ballad chân thành. Tùy theo tâm trạng mà mình có thể tăng âm lượng để hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc và tận hưởng trải nghiệm một cách trọn vẹn nhất.)

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close