Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and FriendsTổng hợp từ vựng chủ đề Bảo Tàng Khủng Long Tiếng Anh 5 Family and Friends Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh UNIT 7: THE DINOSAUR MUSEUM (Bảo tàng khủng long) 1. (n) khủng long Dinosaur is cold-blooded animal. (Khủng long là động vật máu lạnh.) ![]() 2. (n) mô hình My brother and I built a model of our house. (Anh trai và tôi đã tạo được mô hình của nhà chúng tôi.) ![]() 3. (n) xương I don't like fish because I hate the bones. (Tôi không thích ăn cá bởi vì ghét mấy cái xương.) ![]() 4. ![]() 5. (v) hét lên A spider landed on her pillow and she screamed. (Có một con nhện rơi xuống gối làm con bé hét lên.) ![]() 6. (v) gầm lên We could hear the lions roaring in the zoo. (Bọn tôi có thể nghe được những con sư tử đang gầm lên trong sở thú.) ![]() 7. (adj) còn sống He must be 90 if he's still alive. (Ông ấy phải được 90 tuổi nếu như vẫn còn sống.) ![]() 8. ![]() 9. (adv) đột nhiên, chợt I suddenly realized what I'd said, but it was too late. (Tôi chợt nhận ra những gì đã nói, thế nhưng đã quá muộn.) ![]() 10. (n) bộ xương They found a human skeleton in the lake. (Họ đã tìm thấy một bộ xương người trong hồ.) ![]() 11. (n) sổ ghi thông tin du khách Mom wrote our name in the visitor book. (Mẹ tôi viết tên chúng tôi vào sổ ghi thông tin du khách.) ![]() 12. ![]() 13. (n) khách du lịch Millions of tourists visit Rome every year. (Có hàng triệu khách du lịch tới Rome mỗi năm.) ![]() 14. (n) rừng nhiệt đới The Yanomami people live in the South American jungle. (Tộc người Yanonami sinh sống ở rừng nhiệt đới Nam Mỹ.) ![]() 15. (n) hang động They were trapped in the cave for 19 hours. (Họ bị kẹt trong hang động 19 giờ đồng hồ.) ![]() 16. (n) sông They're building new houses by the river. (Họ đang xây những ngôi nhà mới cạnh dòng sông.) ![]() 17. (n) sự phát hiện The discovery of oil brought many benefits to the town. (Sự phát hiện ra dầu mỏ đã mang lại rất nhiều lợi ích cho thị trấn này.) ![]() 18. (adj) to lớn, khổng lồ They live in a huge house. (Bọn họ sống trong một căn nhà rất lớn.) ![]() 19. national park / ˈnæʃənəl pɑrk/ (n) công viên quốc gia The best time to visit national park is March and April. (Thời điểm tốt nhất để tham quan công viên quốc gia là tháng 3 và tháng 4.) ![]() 20. (n) thung lũng There was snow on the hill tops but not in the valley. (Các đỉnh đồi đã có tuyết nhưng trong thung lũng thì không.) ![]()
|