Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and FriendsTổng hợp từ vựng chủ đề Họ Đã Có Một Chuyến Đi Dài Tiếng Anh 5 Family and Friends Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh UNIT 5: THEY HAD A LONG TRIP (Họ đã có một chuyến đi dài) 1. ![]() 2. (n) Úc The kangaroo is the national animal of Australia. (Chuột túi là động vật biểu tượng của Úc.) ![]() 3. (n) Mĩ The president is the leader of the U.S.A.. (Tổng thống là người đứng đầu của nước Mĩ.) ![]() 4. (n) Thái Lan You can ride an elephant in Thailand. (Bạn có thể cưỡi voi ở Thái Lan.) ![]() 5. (n) Cam-pu-chia I will go to Cambodia this summer. (Hè này tôi sẽ đến Cam-pu-chia.) ![]() 6. (n) Xin-ga-po Singapore is small, but with lots to explore. (Xin-ga-po tuy nhỏ nhưng có rất nhiều thứ để khám phá.) ![]() 7. (n) Đức You can also see them in other countries, like in Germany, Austria, India... (Bạn cũng có thể nhìn thấy chúng ở các quốc gia khác như Đức, Áo, Ấn Độ...) ![]() 8. (n) Pháp For centuries, there were many wars in France. (Trong nhiều thế kỷ, đã có rất nhiều cuộc chiến xảy ra ở Pháp.) ![]() 9. (n) kỳ nghỉ They went to Europe on vacation. (Họ đã đến Châu Âu vào kỳ nghỉ.) ![]() 10. (n) một chuyến đi dài Wow! Those people had a long trip. (Chà! Chắc những người đó đã có một chuyến đi dài.) ![]() 11. ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. (adj) ẩm ướt New York is very hot and humid in the summer. (New York rất nóng và ẩm ướt vào mùa hè.) ![]() 15. (adj) bão bùng, như sắp có bão The sky was dark and stormy. (Trời rất tối và trông như sắp có bão.) ![]() 16. ![]() 17. ![]()
|