Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 1 Lesson Two trang 29 Family and FriendsListen, point and repeat. Listen and read. Complete the mind map about healthy foods. Think! Add more food to the mind map. Look and color.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fruit (n): Hoa quả/ trái cây Vegetables (n): Rau củ Grains (n): Lương thực/ Ngũ cốc Cheese (n): Phô mai Dairy (n): Sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai, bơ,…) Câu 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Nhóm thức ăn Ngũ cốc: Thực phẩm làm từ gạo hoặc các loại ngũ cốc khác là thực phẩm ngũ cốc. Bánh mì, mì và ngũ cốc ăn sáng đều được làm từ ngũ cốc. Chế phẩm từ sữa: Sữa, sữa chua và phô mai là chế phẩm từ sữa. Chế phẩm từ sữa giúp xương và răng của bạn chắc khỏe. Thịt và cá: Thịt và cá cũng rất quan trọng. Nếu không ăn thịt, bạn cần trứng và thực phẩm thực vật như các loại hạt và đậu. Trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và giúp bạn giữ gìn sức khỏe. Câu 3 3. Complete the mind map about healthy foods. (Hoàn thành sơ đồ tư duy về đồ ăn tốt cho sức khỏe.) Lời giải chi tiết: - Fruit: apple, orange, grape,… (Hoa quả: táo, cam, nho,…) - Vegetables: potato, cauliflower, onion,… (Rau cú: khoai tây, súp lơ, hành tây,…) - Grains: rice, cereal, bread,… (Ngũ cốc: gạo, ngũ cốc, bánh mì,…) - Dairy: milk, yogurt, cheese,… (Chế phẩm từ sữa: sữa, sữa chua, phô mai…) Câu 4 4. Think! Add more food to the mind map. (Suy nghĩ! Tìm thêm đồ ăn để điền vào sơ đồ tư duy.) Lời giải chi tiết: - Fruit: mango, strawberry, dragon fruit,... (Hoa quả: xoài, dâu tây, thanh long...) - Vegetables: cucumber, tomato, spinach.... (Rau cú: dưa chuột, cà chua, rau chân vịt,...) - Grains: corn, oats, brown rice,... (Ngũ cốc: ngô, yến mạch, gạo lứt...) - Dairy: cream cheese, fermented,... (Chế phẩm từ sữa:kem phô mai, các chế phẩm từ sữa lên men...) Câu 5 5. Look and color. (Nhìn và tô màu.)
Phương pháp giải: My work in Starter Unit, Unit 1 – 3 & Fluency Time! 1 is (Bài làm của tôi từ Tiết làm quen, 1-3 và Fluency Time! 1) 1. OK (Ổn) 2. Good (Tốt) 3. Excellent (Tuyệt vời) Lời giải chi tiết: Học sinh tự làm.
|