Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson One trang 14 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read. What do they all want to do?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Café (n): Quán cà phê Sports center (n): Trung tâm thể thao Market (n): Chợ Playground (n): Sân chơi Shopping mall (n): Trung tâm thương mại Swimming pool (n): Bể bơi Movie theater (n): Rạp phim Skatepark (n): Sân trượt Câu 2 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.)
Café (n): Quán cà phê Sports center (n): Trung tâm thể thao Market (n): Chợ Playground (n): Sân chơi Shopping mall (n): Trung tâm thương mại Swimming pool (n): Bể bơi Movie theater (n): Rạp phim Skatepark (n): Sân trượt Câu 3 3. Listen and read. What do they all want to do? (Nghe và đọc. Họ muốn làm gì?) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Mom: What do you want to do today? Holly: Can we go to the shopping mall? Leo: Oh, no! 2. Amy: Can we go to the playground? Max: But we always go to the play ground! 3. Max: Can we go to the swimming pool? Holly: I don’t like swimming pools! Leo: We never want to do the same thing! 4. Dad: Surprise! I have tickets for the movie theater! Amy & Leo: Great! Max & Holly: Wow! Thanks, Dad! Mom: So, now you want to do the same thing! Tạm dịch: 1. Mom: Các con muốn làm gì hôm nay? Holly: Chúng ta có đi đến trung tâm thương mại được không ạ? Leo: Ôi không! 2. Amy: Chúng ta đến sân chơi được không ạ? Max: Nhưng chúng ta luôn chơi ở sân chơi mà! 3. Max: Chúng ta có thể đến bể bơi không? Holly: Em không thích bể bơi! Leo: Chúng ta không bao giờ thích cùng một thứ cả. 4. Dad: Ngạc nhiên chưa! Chúng ta có vé đi xem phim! Amy & Leo: Tuyệt quá! Max & Holly: Wow! Cảm ơn bố! Mom: Giờ các con đang thích cùng một thứ rồi.
|