Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Five trang 80 Family and FriendsHow to stay healthy We all want to be healthy, so here are some ideas to help. Get lots of exercise: You can play sports, or play outside with your friends. Exercise makes you stronger. You should get exercise daily.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Chips (n): Khoai tây chiên Sugar (n): Đường Exercise (v): Tập thể dục Healthy (adj): Khỏe mạnh Strong (adj): Khỏe mạnh Câu 2 2. Look at the text. What can you see in the photos? (Nhìn vào đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?) Lời giải chi tiết: In the photos, I can see healthy food, such as fruits, salad,... (Trong các bức ảnh, tôi có thể thấy thực phẩm tốt cho sức khỏe như là trái cây, salad,...) Câu 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Phương pháp giải: Bài nghe: How to stay healthy We all want to be healthy, so here are some ideas to help. Get lots of exercise: You can play sports, or play outside with your friends. Exercise makes you stronger. You should get exercise daily. Eat healthy food: Candy and chips are fun to eat sometimes, but it isn’t good to eat them every day. You should eat lots of fruit and vegetables. Meat and fish are also good for you. Food with a lot of sugar is bad for your teeth! Drink enough water and milk: You should drink enough water because your body needs water. Milk keeps your teeth strong. Tạm dịch: Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe Tất cả chúng ta đều muốn được khỏe mạnh, vì vậy đây là một số ý tưởng có thể giúp ích. Tập thể dục nhiều: Bạn có thể chơi thể thao hoặc ra ngoài chơi với bạn bè. Tập thể dục làm cho bạn mạnh mẽ hơn. Bạn nên tập thể dục hàng ngày. Ăn thực phẩm lành mạnh: Ăn kẹo và khoai tây chiên đôi khi rất thú vị, nhưng ăn chúng hàng ngày thì không tốt. Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Thịt và cá cũng tốt cho bạn. Thực phẩm nhiều đường có hại cho răng của bạn! Uống đủ nước và sữa: Bạn nên uống đủ nước vì cơ thể bạn rất cần nước. Sữa giúp răng chắc khỏe. Câu 4 4. Read again and write T(true) or F (false). Then correct the false sentences. (Đọc lại bài và viết T(đúng) hoặc F(sai). Sau đó sửa lại câu sai.) 1. You should get lots of exercise. 2. Playing outside with friends is good exercise. 3. You should eat candy every day. 4. Meat and fish aren't good for you. 5. Sugar is bad for your teeth. 6. You shouldn't drink milk. Lời giải chi tiết:
1. You should get lots of exercise. (Bạn nên tập thể dục nhiều.) 2. Playing outside with friends is good exercise. (Chơi ngoài trời với bạn bè cũng là cách tập thể dục tốt.) 3. You should eat candy every day. (Bạn nên ăn kẹo mỗi ngày.) => Câu đúng: You shouldn’t eat candy every day. (Bạn không nên ăn kẹo mỗi ngày.) 4. Meat and fish aren’t good for you. (Thịt và cá không tốt cho bạn.) => Câu đúng: Meat and fish aree good for you. (Thịt và cá tốt cho bạn.) 5. Sugar is bad for your teeth. (Đường có hại cho răng của bạn.) 6. You shouldn’t drink milk. (Bạn không nên uống sữa.) => Câu đúng: You should drink milk. (Bạn nên uống sữa.) Câu 5 5. What’s your favorite healthy food? (Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?) Lời giải chi tiết: My favorite healthy food is salad. I like salad because it’s a great combination of vegetables and fruit. I like vegetables and fruit. (Món ăn lành mạnh yêu thích của tôi là salad. Tôi thích salad vì nó là sự kết hợp tuyệt vời giữa rau củ và trái cây. Tôi thích các loại rau củ quả.)
|