Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends

Tổng hợp từ vựng chủ đề Bạn Có Thể Đưa Cho Tôi Một Quả Dưa Được Không? Tiếng Anh 5 Family and Friends

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh

UNIT 3: COULD YOU GIVE ME A MELON, PLEASE!

(Bạn Có Thể Đưa Cho Tôi Một Quả Dưa Được Không?)

1.

lemonade /ˌlem.əˈneɪd/

(n) nước chanh

Two glasses of lemonade, please.

(Làm ơn cho tôi hai cốc nước chanh.)


2.

mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/

(n) nấm

Some poisonous mushrooms look like edible mushrooms.

(Một số loại nấm độc trông giống với những loại nấm ăn được.)


3.

meat /miːt/

(n) thịt

I don't eat meat.

(Tôi không ăn thịt.)


4.

melon /ˈmel.ən/

(n) quả dưa

I put orange, banana, and melon in the fruit salad.

(Tôi cho cam, chuối và dưa vào món hoa quả trộn.)


5.

cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/

(n) quả dưa chuột

I had a tuna and cucumber sandwich.

(Tớ đã ăn bánh mì kẹp nhân cá ngừ với dưa chuột.)


6.

onion /ˈʌn.jən/

(n) củ hành tây

I always cry when I'm chopping onions.

(Tôi luôn bị chảy nước mắt khi thái hành tây.)


7.

soda /ˈsəʊ.də/

(n) nước ngọt có ga

I'm not paying eighty-five cents for a stinking soda.

(Tôi sẽ không trả 85 xu cho một cốc sô-đa tệ như vậy.)


8.

ice tea /aɪs ti/

(n) trà đá

After the meal, he asked the waitress for ice tea.

(Sau khi ăn xong, ông ấy đã gọi nữ phục vụ đem cho mình một cốc trà đá.)


9.

noodle /ˈnuː.dəl/

(n) mì sợi

The pasta recipes were very simple, using only noodles and some type of seafood.

(Công thức làm món mì rất đơn giản, chỉ dùng mì sợi và một vài loại hải sản.)


10.

rice /raɪs/

(n) gạo

Do you prefer brown rice or white rice?

(Bạn thích gạo nâu hay gạo trắng?)


11.

bread /bred/

(n) bánh mì

She went to the store to get a loaf of bread.

(Bà ấy đến cửa hàng để mua một ổ bánh mì.)


12.

fish sauce /ˌfɪʃ ˈsɔːs/

(n) nước mắm

Add more fish sauce if the soup does not taste salty enough.

(Hãy cho thêm nước mắm nếu món canh chưa vừa miệng.)


13.

rice paper /ˈraɪs ˌpeɪ.pər/

(n) bánh tráng

The rice paper is clear and plastic-like when dry.

(Giấy cuốn bánh rất sạch sẽ và giống như nhựa khi khô lại.)


14.

garlic /ˈɡɑː.lɪk/

(n) tỏi

Fry the onion and garlic for about two minutes.

(Hãy nướng hành và tỏitrong khoảng 2 phút.)


15.

bean sprout /ˈbiːn ˌspraʊt/

(n) giá đỗ

Bean sprouts and onions are then fried in oil.

(Sau đó, giá đỗ và hành sẽ được chiên dầu.)


16.

favorite dish /ˈfeɪvərɪt dɪʃ/

(n) món ăn yêu thích

What is your favorite dish?

(Món ăn yêu thích của em là gì?)


17.

recipe /ˈres.ɪ.pi/

(n) công thức nấu ăn

I'm always on the lookout for new recipes.

(Tôi luôn luôn tìm kiếm những công thức nấu ăn mới.)


18.

grate /ɡreɪt/

(v) nạo

First, grate the carrot and the onion.

(Đầu tiên, hãy nạo cà rốt và hành.)


19.

mix /mɪks/

(v) trộn

Mix the eggs into the flour.

(Hãy trộn trứng vào bột mì.)


20.

pepper /ˈpep.ər/

(n) hạt tiêu

Next, add some salt and pepper to the soup.

(Tiếp theo, cho thêm muối và tiêu vào canh.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close