Tiếng Anh 11 Vocabulary Expansion Unit 41. Complete the sentences with the words below. 2. Complete the sentences with the words below. 3. Complete the sentences with the words below. 4. Write the correct form of the words in brackets.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 There is not much of the temple left except some _________. 2 Temples are an important part in the _________ of Thai culture. 3 Archaeologists want to _________ the building by adding windows and new doors. 4 _________ between countries is one way to develop an economy. 5 Paris is the _________ of France. 6 Many people say the area is the _________ of traditional art. Phương pháp giải: Nghĩa của từ vựng trade (n): thương mại capital city (n): thành phố thủ đô ruins (n): tàn tích development (n): sự phát triển birthplace (n): nơi sinh repair (v): sửa chữa Lời giải chi tiết: 1 There is not much of the temple left except some ruins. (Ngôi đền không còn lại nhiều ngoại trừ một số tàn tích.) 2 Temples are an important part in the development of Thai culture. (Ngôi chùa là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền văn hóa Thái Lan.) 3 Archaeologists want to repair the building by adding windows and new doors. (Các nhà khảo cổ muốn sửa chữa tòa nhà bằng cách thêm cửa sổ và cửa ra vào mới.) 4 Trade between countries is one way to develop an economy. (Thương mại giữa các quốc gia là một cách để phát triển nền kinh tế.) 5 Paris is the capital city of France. (Paris là thủ đô của nước Pháp.) 6 Many people say the area is the birthplace of traditional art. (Nhiều người nói rằng khu vực này là cái nôi của nghệ thuật truyền thống.) Bài 2 2. Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 In the New Year, Vietnamese people like to _________ old Đông Hồ paintings with new ones. 2 Over time, the_________ for the traditional paintings decreased. 3 The artists use a special type of _________ with paint to create a painting on paper. 4 The special paper is made from the bark of Dó tree, _________ of seashells and rice. 5 The villagers have kept the local _________ for hundreds of years. Phương pháp giải: Nghĩa của từ vựng woodblock (n): bản khắc gỗ powder (n): bột replace (v): thay thế demand (n): nhu cầu custom (n): phong tục Lời giải chi tiết: 1 In the New Year, Vietnamese people like to replace old Đông Hồ paintings with new ones. (Vào dịp năm mới, người Việt Nam thích thay tranh Đông Hồ cũ bằng tranh mới.) 2 Over time, the demand for the traditional paintings decreased. (Theo thời gian, nhu cầu cho tranh truyền thống giảm dần.) 3 The artists use a special type of woodblock with paint to create a painting on paper. (Các họa sĩ sử dụng một loại bản khắc gỗ đặc biệt với sơn để tạo ra một bức tranh trên giấy.) 4 The special paper is made from the bark of Dó tree, powder of seashells and rice. (Loại giấy đặc biệt được làm từ vỏ cây Dó, bột vỏ sò và gạo.) 5 The villagers have kept the local custom for hundreds of years. (Dân làng đã giữ phong tục địa phương hàng trăm năm.)
Bài 3 3. Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 The park organisation tries to _________ the waters around the coral reef in order to protect it. 2 Scuba diving and other _________ activities can damage the coral reef. 3 Warmer ocean temperatures can cause _________ in which the coral turns white and dies. 4 Pollution poses a major _________ to coral reefs. 5 We must protect the fish population and stop _________ 6 Pollution, tourism and overfishing are the reasons that _________ marine animals, so we have to take action to prevent them. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng coral bleaching (n): tẩy trắng san hô overfishing: (n): đánh bắt quá mức threaten (v): hăm dọa leisure (n): thời gian rảnh rỗi cool (adj): mát mẻ threat (n): mối đe dọa Lời giải chi tiết: 1 The park organisation tries to cool the waters around the coral reef in order to protect it. (Tổ chức công viên cố gắng làm mát vùng nước xung quanh rạn san hô để bảo vệ nó.) 2 Scuba diving and other leisure activities can damage the coral reef. (Lặn dưới biển và các hoạt động giải trí khác có thể làm hỏng rạn san hô.) 3 Warmer ocean temperatures can cause coral bleaching in which the coral turns white and dies. (Nhiệt độ đại dương ấm hơn có thể gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, trong đó san hô chuyển sang màu trắng và chết.) 4 Pollution poses a major threat to coral reefs. (Ô nhiễm đặt ra mối đe dọa lớn đối với các rạn san hô.) 5 We must protect the fish population and stop overfishing. (Chúng ta phải bảo vệ quần thể cá và ngừng đánh bắt quá mức.) 6 Pollution, tourism and overfishing are the reasons that threaten marine animals, so we have to take action to prevent them. (Ô nhiễm, du lịch và đánh bắt quá mức là những nguyên nhân đe dọa động vật biển, vì vậy chúng ta phải hành động để ngăn chặn chúng.) Bài 4 4. Write the correct form of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.) 1 Mike is the most active _________ in the local heritage protection programme. (PARTICIPATE) 2 The historic city of Ayutthaya is of _________ value to the people of Thailand and the world. (CULTURE) 3 Mike is a new _________ at the World Heritage Site Workcamp in Hạ Long Bay. (VOLUNTEER) 4 The Complex of Hué Monuments is of great _________ to the history of Vietnam. (IMPORTANT) 5 The _________ of historical sites is one of the goals of UNESCO. (PRESERVE) 6 Your _________ helps to protect valuable monuments in our city. (DONATE) 7 The meeting will focus on the project for tourism _________ in the Central Highlands. (DEVELOP) 8 The _________ fee for the Summer History programme is free. (PARTICIPATE) 9 Most of the objects that the archaeologist found at the tomb were _________ so they did not collect them. (IMPORTANT) 10 The ancient city of Chan Chan was a _________ city with impressive architecture for the time. (DEVELOP) Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng 1. culture (n): văn hóa => cultural (adj): văn hóa 2. develop (v): phát triển => development (n): sự phát triển => developed (adj): đã phát triển => developing (adj): đang phát triển 3. donate (v): quyên góp => donation (n): quyên góp => donor (n): người quyên góp 4. important (adj): quan trọng => importance (n): tầm quan trọng => unimportant (adj): không quan trọng => importantly (adv): quan trọng 5. participate (v): tham gia => participation (n): sự tham gia => participant (n): người tham gia 6. preserve (v): bảo tồn => preservation (n): sự bảo tồn => preserve (n): mứt 7. volunteer (v): tình nguyện => volunteer (n): tình nguyện viên => voluntary (adj): tự nguyện Lời giải chi tiết: 1 Mike is the most active participant in the local heritage protection programme. (PARTICIPATE) (Mike là người tham gia tích cực nhất trong chương trình bảo vệ di sản địa phương.) - Sau tính từ “active” (năng động) cần một danh từ. participant (n): người tham gia 2 The historic city of Ayutthaya is of cultural value to the people of Thailand and the world. (CULTURE) (Thành phố lịch sử Ayutthaya có giá trị văn hóa đối với người dân Thái Lan và thế giới.) - Trước danh từ “value” (giá trị) cần một tính từ. cultural (adj): văn hóa 3 Mike is a new volunteer at the World Heritage Site Workcamp in Hạ Long Bay. (VOLUNTEER) (Mike là một tình nguyện viên mới tại Trại làm việc Di sản Thế giới ở Vịnh Hạ Long.) - Sau tính từ “new” (mới) cần một danh từ. volunteer (n): tình nguyện viên 4 The Complex of Hue Monuments is of great importance to the history of Vietnam. (IMPORTANT) (Quần thể Di tích Cố đô Huế có tầm quan trọng to lớn đối với lịch sử Việt Nam.) - Sau tính từ “great” (to lớn) cần một danh từ. importance (n): tầm quan trọng 5 The preservation of historical sites is one of the goals of UNESCO. (PRESERVE) (Việc bảo tồn các di tích lịch sử là một trong những mục tiêu của UNESCO.) - Sau mạo từ “the” cần một danh từ. preservation (n): sự bảo tồn 6 Your donation helps to protect valuable monuments in our city. (DONATE) (Đóng góp của bạn giúp bảo vệ các di tích có giá trị trong thành phố của chúng tôi.) - Sau tình từ sở hữu “your” (của bạn) cần một danh từ. donation (n): quyên góp 7 The meeting will focus on the project for tourism development in the Central Highlands. (DEVELOP) (Cuộc họp sẽ xoay quanh đề án phát triển du lịch Tây Nguyên.) - Sau giới từ “for” (cho) cần một danh từ ghép. development (n): sự phát triển 8 The participation fee for the Summer History programme is free. (PARTICIPATE) (Phí tham gia chương trình Lịch sử mùa hè là miễn phí.) - Sau mạo từ “the” cần một cụm danh từ ghép. participation fee (n): phí tham gia 9 Most of the objects that the archaeologist found at the tomb were important so they did not collect them. (IMPORTANT) (Hầu hết các đồ vật mà nhà khảo cổ học tìm thấy trong ngôi mộ đều quan trọng nên họ không thu thập chúng.) - Sau động từ tobe “were” cần một tính từ. important (adj): quan trọng 10 The ancient city of Chan Chan was a developed city with impressive architecture for the time. (DEVELOP) (Thành phố cổ Chan Chan là một thành phố phát triển với kiến trúc ấn tượng vào thời điểm đó.) - Trước danh từ “city” (thành phố) cần một tính từ. developed (adj): phát triển
|