Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3d. Speaking1. Fill in each gap with recycle, eat, drink, use, shop, get, drive or take. b) Listen and check. Then do the test. c) How big is your carbon footprint? Tell your partner. 2. Listen and read the dialogue. What are Melanie's and Sam's suggestions about reducing their carbon footprints? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for making suggestions? agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases/sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 a 1a. Fill in each gap with recycle, eat, drink, use, shop, get, drive or take. (Điền vào mỗi chỗ trống các từ recycle, eat, drink, use, shop, get, drive hoặc take.) How big is your carbon footprint? Your carbon footprint is the amount of carbon dioxide (CO2) you create. It's important to be aware of your carbon footprint because CO2 is mainly responsible for global warming. How big is your carbon footprint? Take this test by circling 'Yes' or No'. Do you ... 1) ___________ organic food? Yes/No 2) ___________ your rubbish? Yes/No 3) ___________ rid of your food waste? Yes/No 4) ___________ fewer flights every year? Yes/No 5) ___________ from reusable cups? Yes/No 6) ___________ with a cloth bag? Yes/No 7) ___________ an electric car? Yes/No 8) ___________ energy-efficient devices? Yes/No So how many times did you answer 'Yes'? 1-3 You need to make some changes to the way you live your life. 4-6 You care about the environment but the planet needs more help 7-8 You really care about the planet and want to leave it in good condition. Phương pháp giải: - recycle: tái chế - eat: ăn - drink: uống - use: sử dụng - shop: mua sắm - get: có - drive: lái - take: lấy Lời giải chi tiết:
Do you ... (Bạn có…) 1) eat organic food? (ăn thức ăn hữu cơ) 2) recycle your rubbish? (tái chế rác thải) 3) get rid of your food waste? (loại bỏ chất thải thực phẩm) 4) take fewer flights every year? (có ít chuyến bay hơn mỗi năm) 5) drink from reusable cups? (uống nước từ chiếc cốc được sử dụng lại) 6) shop with a cloth bag? (mua sắm bằng túi vải) 7) drive an electric car? (lái ô tô điện) 8) use energy-efficient devices? (sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng) Bài 1 b b) Listen and check. Then do the test. (Nghe và kiểm tra. Sau đó làm bài kiểm tra.) Lời giải chi tiết: How big is your carbon footprint? Your carbon footprint is the amount of carbon dioxide (CO2) you create. It's important to be aware of your carbon footprint because CO2 is mainly responsible for global warming. How big is your carbon footprint? Take this test by circling 'Yes' or No'. Do you ... 1) eat organic food? 2) recycle your rubbish? 3) get rid of your food waste? 4) take fewer flights every year? 5) drink from reusable cups? 6) shop with a cloth bag? 7) drive an electric car? 8) use energy-efficient devices? So how many times did you answer 'Yes'? 1-3 You need to make some changes to the way you live your life. 4-6 You care about the environment but the planet needs more help. 7-8 You really care about the planet and want to leave it in good condition. Tạm dịch: Dấu chân carbon của bạn lớn đến mức nào? Dấu chân carbon của bạn là lượng carbon dioxide (CO2) mà bạn tạo ra. Điều quan trọng là phải nhận thức được lượng khí thải carbon của bạn vì CO2 chịu trách nhiệm chính cho sự nóng lên toàn cầu. Dấu chân carbon của bạn lớn đến mức nào? Làm bài kiểm tra này bằng cách khoanh tròn 'Có' hoặc Không'. Bạn có ... 1) ăn thực phẩm hữu cơ? 2) tái chế rác của bạn? 3) loại bỏ chất thải thực phẩm của bạn? 4) có ít chuyến bay hơn mỗi năm? 5) uống từ cốc tái sử dụng? 6) mua sắm bằng túi vải không? 7) lái ô tô điện? 8) sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng? Vậy bạn đã trả lời 'Có' bao nhiêu lần? 1-3 Bạn cần thực hiện một số thay đổi đối với cách sống của mình. 4-6 Bạn quan tâm đến môi trường nhưng hành tinh này cần được giúp đỡ nhiều hơn. 7-8 Bạn thực sự quan tâm đến hành tinh này và muốn giữ nó trong tình trạng tốt. Bài 1 c c) How big is your carbon footprint? Tell your partner. (Lượng khí thải carbon của bạn lớn đến mức nào? Nói với bạn của bạn.) Lời giải chi tiết: My carbon footprint is quite small. I've got 5 "yes" answer. I care about the environment but the planet needs more help, so I need to make more efforts to save this planet. (Dấu chân carbon của tôi khá nhỏ. Tôi đã có 5 câu trả lời "có". Tôi quan tâm đến môi trường nhưng hành tinh này cần được giúp đỡ nhiều hơn, vì vậy tôi cần nỗ lực nhiều hơn để cứu hành tinh này.) Bài 2 a 2a. Listen and read the dialogue. What are Melanie's and Sam's suggestions about reducing their carbon footprints? (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Đề xuất của Melanie và Sam về việc giảm lượng khí thải carbon của họ là gì?) Melanie: Sam, we have to come up with ideas on how we can reduce our carbon footprint for our science project. What do you suggest we do? Sam: We should definitely recycle all of our rubbish. Melanie: OK. We could also eat only organic food from now on. Sam: I'm not sure about that. Organic food is expensive. Perhaps we could stop using plastic bottles and bags. Melanie: I suppose you're right. Shall we write down our ideas for the project? Sam: Yes, of course. Phương pháp giải: Tạm dịch: Melanie: Sam, chúng ta phải nghĩ ra ý tưởng về cách chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon cho dự án khoa học của mình. Bạn đề nghị chúng ta nên làm gì? Sam: Chắc chắn chúng ta nên tái chế tất cả rác thải của mình. Melanie: Được rồi. Chúng ta cũng có thể chỉ ăn thực phẩm hữu cơ kể từ bây giờ. Sam: Tôi không chắc về điều đó. Thực phẩm hữu cơ thì đắt tiền. Có lẽ chúng ta có thể ngừng sử dụng chai nhựa và túi nhựa. Melanie: Tôi nghĩ bạn nói đúng. Chúng ta sẽ viết ra những ý tưởng của mình cho dự án chứ? Sam: Vâng, tất nhiên. Lời giải chi tiết: Their suggestions about reducing carbon footprints are: to recycle all their rubbish and stop using plastic bottles and bags. (Đề xuất của họ về việc giảm lượng khí thải carbon là: tái chế tất cả rác của họ, ngừng sử dụng chai và túi nhựa.) Bài 2 b b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for making suggestions? agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases/sentences. (Những cụm từ/câu được gạch chân nào được sử dụng để đưa ra lời đề nghị? đồng ý? không đồng ý? Nghĩ thêm cụm từ/câu tương tự.) Lời giải chi tiết: Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị) We should… (Chúng ta nên...) We could also … (Chúng ta cũng nên...) Perhaps we could… (Có lẽ chúng ta có thể...) Shall we… (Chúng ta sẽ...) Agreeing (Đồng ý) I suppose you’re right. (Tôi cho là bạn đúng.) Yes, of course. (Vâng, dĩ nhiên rồi.) Disagreeing (Không đồng ý) I’m not sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.) Bài 3 3. You are thinking of possible ways to reduce your carbon footprint. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm. (Bạn đang nghĩ về những cách khả thi để giảm lượng khí thải carbon của bạn. Diễn một đoạn hội thoại tương tự như trong Bài tập 2a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Nhớ ngữ điệu và nhịp điệu.) Phương pháp giải: Tạm dịch: A: Hỏi học sinh B về cách giảm khí thải cacbon. B: Đưa ra lời đề nghị. A: Đồng ý hoặc không đồng ý. Đưa ra lời đề nghị. B: Đồng ý hoặc không đồng ý. Đề nghị ý tưởng khác. A: Đồng ý. Đề nghị viết lại các ý tưởng của bạn. B: Đồng ý. Lời giải chi tiết: Ann: Hey, Ben. I'm trying to come up with ideas on how to reduce my carbon footprint. Can you help me out? (Này, Ben. Tôi đang cố gắng nghĩ ra ý tưởng về cách giảm lượng khí thải carbon của mình. Bạn có thể giúp tôi không?) Ben: We should use renewable energy sources like solar or wind power. (Chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.) Ann: That's a great suggestion. We could also stop using plastic bags. (Đó là một gợi ý tuyệt vời. Chúng ta cũng có thể ngừng sử dụng túi nhựa.) Ben: I'm not sure about that. Plastic bags are convenient. Perhaps we could try using public transportation. (Tôi không chắc về điều đó. Túi nhựa rất tiện lợi. Có lẽ chúng ta có thể thử sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) Ann: I suppose you're right. Shall we write down our ideas for the project? (Tôi nghĩ bạn nói đúng. Chúng ta sẽ viết ra những ý tưởng của mình cho dự án chứ?) Ben: Of course. (Tất nhiên rồi.) Pronunciation Intonation in sentences expressing suggestions (Ngữ điệu trong câu thể hiện sự đề nghị) Listen and mark the correct pronunciation. Then listen and repeat. Practise saying them. (Nghe và đánh dấu cách phát âm đúng. Sau đó nghe và lặp lại. Thực hành nói chúng.) 1. How about recycling our rubbish? 2. Why don't we stop using plastic bags? 3. Perhaps we could stop using plastic bottles. Lời giải chi tiết: 1. How about recycling our rubbish? ↘ (Cùng tái chế rác thải nào?) 2. Why don't we stop using plastic bags? ↘ (Tại sao chúng ta không ngừng sử dụng túi ni lông?) 3. Perhaps we could stop using plastic bottles. ↘ (Có lẽ chúng ta có thể ngừng sử dụng chai nhựa.)
|