Tiếng Anh 11 Bright D Progress Check (Units 7 - 8)

1. Choose the correct option.2. Fill in each gap with take up, take off, hang on or hang out. 3. Choose the correct option. 4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 5. Put the dialogue in the correct order. 6. Read the following letter. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 Mark had a headache/sore throat/ toothache/stomachache because he ate too much at the party.

2 To have a healthy mind, it's important to cause/manage/join/track your stress.

3 Eating a balanced diet helps Simon to stay/ maintain/cause/join a healthy weight.

4 Ann's face was red and sore because she had a(n) sunburn/earache/nosebleed/ chest infection.

5 Doctors recommend that we consume/ apply/spend/keep five portions of fruit and vegetables daily.

6 Paul has plenty of energy because he always gets eight hours of screen time/ exercise/sleep/stress a day.

7 She always gets the flu/acne/hay fever/ travel sickness when she is in the car.

8 A(n) ice pack/lotion/suncream/spray is helpful when treating a sprained ankle.

9 Leo's mother told him to remove/control/ avoid/limit sugary foods from his diet completely.

10 It's important to eat foods that are rich in vitamins and sugar/minerals/fat/salt.

11 Emma used a natural lifestyle/remedy/ boost/root to treat her illness.

12 George goes to the gym to do Pilates/ craze/treadmill/progress twice a week.

Lời giải chi tiết:

1 Mark had a stomachache because he ate too much at the party.

(Mark bị đau bụng vì ăn quá nhiều trong bữa tiệc.)

2 To have a healthy mind, it's important to manage your stress.

(Để có một tinh thần minh mẫn, điều quan trọng là phải quản lý căng thẳng của bạn.)

3 Eating a balanced diet helps Simon to maintain a healthy weight.

(Ăn uống điều độ giúp Simon duy trì cân nặng khỏe mạnh.)

4 Ann's face was red and sore because she had a sunburn.

(Khuôn mặt của Ann đỏ và đau nhức vì cô ấy bị cháy nắng.)

5 Doctors recommend that we consume five portions of fruit and vegetables daily.

(Các bác sĩ khuyên chúng ta nên ăn năm phần trái cây và rau mỗi ngày.)

6 Paul has plenty of energy because he always gets eight hours of sleep a day.

(Paul có nhiều năng lượng vì anh ấy luôn ngủ đủ tám tiếng mỗi ngày.)

7 She always gets travel sickness when she is in the car.

(Cô ấy luôn bị say xe khi đi xe ô tô.)

8 An ice pack is helpful when treating a sprained ankle.

(Chườm nước đá rất hữu ích khi điều trị bong gân mắt cá chân.)

9 Leo's mother told him to remove sugary foods from his diet completely.

(Mẹ của Leo bảo anh ấy loại bỏ hoàn toàn thức ăn có đường khỏi chế độ ăn uống của mình.)

10 It's important to eat foods that are rich in vitamins and minerals.

(Điều quan trọng là phải ăn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.)

11 Emma used a natural remedy to treat her illness.

(Emma đã sử dụng một phương thuốc tự nhiên để điều trị căn bệnh của mình.)

12 George goes to the gym to do Pilates twice a week.

(George đến phòng tập thể dục để tập Pilates hai lần một tuần.)

 

Bài 2

2. Fill in each gap with take up, take off, hang on or hang out.

(Điền vào mỗi khoảng trống với take up, take off, hang on hoặc hang out.)

1 Catherina asked Emily to ___________ for a moment while she was getting her running shoes.

2 After a workout at the gym, Paul likes to ___________ with his friends at the mall.

3 Tom is going to ___________ tennis so he can get fit.

4 When that golfer hits that ball, it will___________ into the air.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của cụm động từ

take up: bắt đầu

take off: bay lên không trung

hang on: chờ đợi

hang out: đi chơi

Lời giải chi tiết:

1 Catherina asked Emily to hang on for a moment while she was getting her running shoes.

(Catherina yêu cầu Emily đợi một lúc trong khi cô ấy đang lấy giày chạy bộ.)

2 After a workout at the gym, Paul likes to hang out with his friends at the mall.

(Sau khi tập luyện ở phòng tập thể dục, Paul thích đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm.)

3 Tom is going to take up tennis so he can get fit.

(Tom sẽ đi chơi quần vợt để anh ấy có được thân hình cân đối.)

4 When that golfer hits that ball, it will take off into the air.

(Khi người chơi gôn đó đánh quả bóng đó, nó sẽ bay lên không trung.)

 

Bài 3

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 Daniel admitted skipping/having skipped/ have skipped/to skip the yoga class last Sunday.

2 According to the rules, all visitors have to/ ought to/must/had better leave the hospital at 8:00 p.m.

3 The girl worked/working/who working/ works at the gym is my sister.

4 According to the doctor's prescription, Kevin must/ought to/had better/has to take medicine for a week.

5 Having stopped/Having stop/Have stopped/ Having stopping her bad habits, Amy had a much healthier lifestyle.

6 This man is very ill; we must/have to/should/ ought to take him to hospital right now!

7 Josh apologised for made/having made/ make/having not made noise while my brother was meditating.

8 We have to/must/ought to/had better leave or we will miss our yoga class.

9 I really mustn't/ought/should/don't have to eat less sugary foods.

10 The meals made/making/that makes/having made in the restaurant are vegetarian.

11 You don't have to/had better not/mustn't/ should play basketball with a sprained ankle or it will get more serious.

12 Tôn Thất Tùng was the first surgeon performed/to perform/has performed/ performing a heart surgery in Vietnam.

Lời giải chi tiết:

1 Daniel admitted having skipped the yoga class last Sunday.

(Daniel thừa nhận đã bỏ lớp yoga vào Chủ nhật tuần trước.)

2 According to the rules, all visitors must leave the hospital at 8:00 p.m.

(Theo quy định, tất cả khách đến thăm phải rời bệnh viện lúc 8 giờ tối.)

3 The girl working at the gym is my sister.

(Cô gái làm việc ở phòng tập thể dục là em gái tôi.)

4 According to the doctor's prescription, Kevin has to take medicine for a week.

(Theo đơn của bác sĩ, Kevin phải uống thuốc trong một tuần.)

5 Having stopped her bad habits, Amy had a much healthier lifestyle.

(Từ bỏ những thói quen xấu, Amy có một lối sống lành mạnh hơn nhiều.)

6 This man is very ill; we must take him to hospital right now!

(Người đàn ông này bị bệnh nặng; chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay bây giờ!)

7 Josh apologised for having made noise while my brother was meditating.

(Josh xin lỗi vì đã làm ồn khi anh tôi đang thiền.)

8 We had better leave or we will miss our yoga class.

(Tốt hơn là chúng tôi nên rời đi nếu không chúng tôi sẽ bỏ lỡ lớp học yoga của mình.)

9 I really should eat less sugary foods.

(Tôi thực sự nên ăn ít thức ăn có đường.)

10 The meals made in the restaurant are vegetarian.

(Các bữa ăn trong nhà hàng đều là đồ chay.)

11 You had better not play basketball with a sprained ankle or it will get more serious.

(Bạn không nên chơi bóng rổ khi bị bong gân mắt cá chân, nếu không nó sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.)

12 Tôn Thất Tùng was the first surgeon to perform a heart surgery in Vietnam.

(Tôn Thất Tùng là bác sĩ phẫu thuật tim đầu tiên ở Việt Nam.)

 

Bài 4

4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1

A another

B stomachache

C honey

D laptop

2

A gums

B cut

C suffer

D nutrient

3

A earache

B wear

C fear

D dear

4

A father

B smart

C what

D Pilates

Lời giải chi tiết:

1

A another                /əˈnʌð.ər/

B stomachache        /ˈstʌm.ək.eɪk/

C honey                  /ˈhʌn.i/

D laptop                  /ˈlæp.tɒp/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /æ/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn D

2

A gums                   /ɡʌmz/

B cut                       /kʌt/

C suffer                   /ˈsʌf.ər/

D nutrient                /ˈnjuː.tri.ənt/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ju:/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn D

3

A earache                /ˈɪə.reɪk/

B wear                    /weər/

C fear                     /fɪər/

D dear                     /dɪər/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /ɪə/

Chọn B

4

A father                   /ˈfɑː.ðər/

B smart                   /smɑːt/

C what                    /wɒt/

D Pilates                 /ˌpəˈlɑː.tiːz/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/

Chọn C

 

Bài 5

5. Put the dialogue in the correct order.

(Sắp xếp đoạn hội thoại theo đúng thứ tự.)

 Yes, but that's too expensive. Have you got any other suggestions?

1 I want to get fitter, but I'm having trouble. What do you think I should do?

 That's a great idea. Thanks.

 Well, have you thought about joining a gym?

☐ Then, why don't you cycle to school in the morning? That should help.

Lời giải chi tiết:

Trật tự đúng: 3 – 1 – 5 – 2 - 4

Bài hoàn chỉnh

A: I want to get fitter, but I'm having trouble. What do you think I should do?

B: Well, have you thought about joining a gym?

A: Yes, but that's too expensive. Have you got any other suggestions?

B: Then, why don't you cycle to school in the morning? That should help.

A: That's a great idea. Thanks.

Tạm dịch

A: Tôi muốn trở nên khỏe mạnh hơn, nhưng tôi đang gặp khó khăn. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?

B: Chà, bạn có nghĩ đến việc tham gia một phòng tập thể dục không?

A: Có, nhưng cái đó đắt quá. Bạn có gợi ý nào khác không?

B: Vậy tại sao bạn không đạp xe đến trường vào buổi sáng? Điều đó sẽ giúp ích.

A: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn.

 

Bài 6

6. Read the following letter. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).

(Đọc bức thư sau. Chọn từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất với mỗi chỗ trống (1-5).)

Hi Linda,

So happy to receive your letter! I understand you are too busy to go to the gym. However, there are other ways to 1) _______ in shape without changing your daily routine.

One thing I like to do is to walk every day as much as possible. Did you know that just 30 minutes of walking daily can improve physical fitness and reduce body fat? There are other health benefits from walking. It also helps lower the risk of heart disease and diabetes. Perhaps you could walk to work 2) _______ of driving.

Another thing you could do is to take the stairs often. Your flat is on the fourth floor, so go up the stairs rather than use the lift. It's a great way to fit a small workout into your usual day. It's actually a very 3)_______way to exercise, too. In fact, experts say that climbing stairs might burn more calories per minute than jogging!

A final way to get fit is to exercise while at work. For example, you can do a variety of simple, 10-second leg stretches at your desk. They are easy to do and can increase the 4) _______ of your legs, hips and stomach muscles.

Linda, don't let your busy life prevent you 5)_______ being healthy and fit. I hope these simple tips will help you with your busy life.

Take care,

Jamie

1

A stand

B stay

C hold

D take

2

A because

B rather

C besides

D instead

3

A effective

B involved

C active

D fit

4

A power

B force

C strength

D energy

5

A to

B for

C from

D at

Lời giải chi tiết:

1

A stand (v): đứng 

B stay (v): giữ

C hold (v): nắm

D take (v): lấy

However, there are other ways to 1) stay in shape without changing your daily routine.

(Tuy nhiên, có nhiều cách khác để giữ dáng mà không thay đổi thói quen hàng ngày của bạn.)

2

A because: vì

B rather: hơn là

C besides: bên cạnh

D instead: thay vì

Cụm từ “instead of” thay vì

Perhaps you could walk to work 2) instead of driving.

(Có lẽ bạn có thể đi bộ đến nơi làm việc thay vì lái xe.)

3

A effective (adj): hiệu quả

B involved (adj): có liên quan

C active (adj): năng động

D fit (adj): cân đối

It's a great way to fit a small workout into your usual day. It's actually a very 3) effective way to exercise, too.

(Đó là một cách tuyệt vời để kết hợp một buổi tập luyện nhỏ vào một ngày bình thường của bạn. Đó thực sự là một cách rất hiệu quả để tập thể dục.)

4

A power (n): quyền lực

B force (n): lực lượng

C strength (n): sức mạnh

D energy (n): năng lượng

They are easy to do and can increase the 4) strength of your legs, hips and stomach muscles.

(Chúng rất dễ thực hiện và có thể tăng sức mạnh cho cơ chân, hông và bụng của bạn.)

5

A to: đến

B for: cho

C from: từ

D at: ở

Cụm từ: “prevent sb from V-ing”: ngăn chặn ai làm gì

Linda, don't let your busy life prevent you 5) from being healthy and fit.

(Linda, đừng để cuộc sống bận rộn của bạn ngăn cản bạn 5) khỏe mạnh và cân đối.)

Bài hoàn chỉnh

Hi Linda,

So happy to receive your letter! I understand you are too busy to go to the gym. However, there are other ways to 1) stay in shape without changing your daily routine.

One thing I like to do is to walk every day as much as possible. Did you know that just 30 minutes of walking daily can improve physical fitness and reduce body fat? There are other health benefits from walking. It also helps lower the risk of heart disease and diabetes. Perhaps you could walk to work 2) instead of driving.

Another thing you could do is to take the stairs often. Your flat is on the fourth floor, so go up the stairs rather than use the lift. It's a great way to fit a small workout into your usual day. It's actually a very 3) effective way to exercise, too. In fact, experts say that climbing stairs might burn more calories per minute than jogging!

A final way to get fit is to exercise while at work. For example, you can do a variety of simple, 10-second leg stretches at your desk. They are easy to do and can increase the 4) strength of your legs, hips and stomach muscles.

Linda, don't let your busy life prevent you 5) froms being healthy and fit. I hope these simple tips will help you with your busy life.

Take care,

Jamie

Tạm dịch

Chào Linda,

Rất vui khi nhận được thư của bạn! Tôi hiểu rằng bạn quá bận rộn để đến phòng tập thể dục. Tuy nhiên, có nhiều cách khác để giữ dáng mà không thay đổi thói quen hàng ngày của bạn.

Một điều tôi thích làm là đi bộ mỗi ngày càng nhiều càng tốt. Bạn có biết rằng chỉ cần 30 phút đi bộ mỗi ngày có thể cải thiện thể chất và giảm mỡ cơ thể? Có những lợi ích sức khỏe khác từ việc đi bộ. Nó cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường. Có lẽ bạn có thể đi bộ đến nơi làm việc thay vì lái xe.

Một điều khác bạn có thể làm là đi cầu thang bộ thường xuyên. Căn hộ của bạn ở tầng bốn, vì vậy hãy đi cầu thang bộ thay vì sử dụng thang máy. Đó là một cách tuyệt vời để kết hợp một buổi tập luyện nhỏ vào một ngày bình thường của bạn. Nó thực sự là một cách rất hiệu quả để tập thể dục, quá. Trên thực tế, các chuyên gia nói rằng leo cầu thang có thể đốt cháy nhiều calo mỗi phút hơn là chạy bộ!

Cách cuối cùng để có được thân hình cân đối là tập thể dục trong khi làm việc. Ví dụ: bạn có thể thực hiện nhiều động tác duỗi chân đơn giản trong 10 giây tại bàn làm việc. Chúng rất dễ thực hiện và có thể tăng sức mạnh cho cơ chân, hông và bụng của bạn.

Linda, đừng để cuộc sống bận rộn ngăn cản bạn khỏe mạnh và cân đối. Tôi hy vọng những lời khuyên đơn giản này sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống bận rộn.

Giữ sức khỏe,

Jamie

 

Bài 7

7. Listen to a man talking about different healthy foods. Complete the notes with NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

(Hãy lắng nghe một người đàn ông nói về các loại thực phẩm lành mạnh khác nhau. Hoàn thành các ghi chú với KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi câu trả lời.)


AMAZING FOODS

These superfoods could change your life

Eggs

• full of healthy vitamins and minerals, such as vitamin A, vitamin B and iron

• help with muscle 1) _____________; good to eat after exercising

Green Tea

• boosts the 2) _____________

• works as a natural remedy for skin conditions like acne.

• a great tool for 3) _____________

Avocados

• contain lots of healthy, 4) _____________  

• prevent swelling in the body

• lower the risk of 5) _____________

Phương pháp giải:

Bài nghe

Maintaining a proper diet is an extremely important part of staying healthy. As we all know, it is a way of eating a balanced selection of foods that give your body everything it needs. But did you know that some specific foods called Super Foods have extra health benefits?

Eggs have a wide variety of health benefits. They are full of healthy vitamins and minerals such as vitamin A, vitamin B and iron. They help with muscle repair too, so they're a great food to eat after exercising.

Green tea is one of the healthiest things you can drink. Experts say that it boosts the immune system and it can work as a natural remedy for skin conditions like acne. What's more, it can even be a helpful tool for weight loss.

Avocados are very popular these days, and there's a good reason for that. They contain lots of healthy natural fats which can prevent swelling in the body. They can also reduce the risk of heart disease.

These are just three amazing foods, but there are many, many more out there. Find the one that works best for you and make them a part of your diet.

Tạm dịch

Duy trì một chế độ ăn uống hợp lý là một phần vô cùng quan trọng để giữ gìn sức khỏe. Như chúng ta đã biết, đó là một cách ăn uống cân bằng có chọn lọc các loại thực phẩm cung cấp cho cơ thể bạn mọi thứ nó cần. Nhưng bạn có biết rằng một số loại thực phẩm cụ thể được gọi là Siêu thực phẩm có thêm lợi ích cho sức khỏe không?

Trứng có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng chứa đầy đủ các vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe như vitamin A, vitamin B và sắt. Chúng cũng giúp sửa chữa cơ bắp, vì vậy chúng là thực phẩm tuyệt vời để ăn sau khi tập thể dục.

Trà xanh là một trong những thứ lành mạnh nhất mà bạn có thể uống. Các chuyên gia nói rằng nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và nó có thể hoạt động như một phương thuốc tự nhiên cho các tình trạng da như mụn trứng cá. Hơn nữa, nó thậm chí có thể là một công cụ hữu ích để giảm cân.

Bơ ngày nay rất phổ biến và có lý do chính đáng cho điều đó. Chúng chứa nhiều chất béo tự nhiên lành mạnh có thể ngăn ngừa sưng tấy trong cơ thể. Chúng cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Đây chỉ là ba loại thực phẩm tuyệt vời, nhưng còn rất, rất nhiều loại thực phẩm khác nữa. Hãy tìm loại phù hợp nhất với bạn và biến chúng thành một phần trong chế độ ăn kiêng của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. repair

help with muscle 1) repair; good to eat after exercising.

(giúp cơ bắp sửa chữa; ăn uống tốt sau khi tập thể dục)

Thông tin: “They help with muscle repair too, so they're a great food to eat after exercising.”

(Chúng cũng giúp sửa chữa cơ bắp, vì vậy chúng là thực phẩm tuyệt vời để ăn sau khi tập thể dục.)

2. immune system

Green Tea boosts the 2) immune system.

(Trà xanh tăng cường hệ thống miễn dịch.)

Thông tin: “Experts say that it boosts the immune system and it can work as a natural remedy for skin conditions.”

(Các chuyên gia nói rằng nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và nó có thể hoạt động như một phương thuốc tự nhiên cho các tình trạng da)

3. Green tea: a great tool for 3) weight loss

(. Trà xanh: một công cụ tuyệt vời để giảm cân)

Thông tin: “What's more, it can even be a helpful tool for weight loss.”

(Hơn nữa, nó thậm chí có thể là một công cụ hữu ích để giảm cân.)

4. natural fats

Avocados contain lots of healthy, 4) natural fats. 

(Bơ chứa nhiều chất béo tự nhiên, lành mạnh.)

Thông tin: “They contain lots of healthy natural fats.”

(Chúng chứa rất nhiều chất béo tự nhiên, lành mạnh.)

5. heart disease

Avocados lower the risk of 5) heart disease.

(Bơ làm giảm nguy cơ bệnh tim.)

Thông tin: “They can also reduce the risk of heart disease.”   

(Chúng cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

Bài hoàn chỉnh

AMAZING FOODS

These superfoods could change your life

Eggs

• full of healthy vitamins and minerals, such as vitamin A, vitamin B and iron

• help with muscle 1) repair; good to eat after exercising

Green Tea

• boosts the 2) immune system

• works as a natural remedy for skin conditions like acne.

• a great tool for 3) weight loss

Avocados

• contain lots of healthy, 4) natural fats

• prevent swelling in the body

• lower the risk of 5) heart disease

Tạm dịch

MÓN ĂN TUYỆT VỜI

Những siêu thực phẩm này có thể thay đổi cuộc sống của bạn

Trứng

• đầy đủ các vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe, chẳng hạn như vitamin A, vitamin B và sắt

• giúp cơ bắp 1) sửa chữa; ăn uống tốt sau khi tập thể dục

Trà xanh

• tăng cường 2) hệ thống miễn dịch

• hoạt động như một phương thuốc tự nhiên cho các tình trạng da như mụn trứng cá.

• một công cụ tuyệt vời để 3) giảm cân

• chứa nhiều 4) chất béo lành mạnh, tự nhiên

• ngăn ngừa sưng tấy trong cơ thể

• giảm nguy cơ 5) bệnh tim

Bài 8

8. Your English friend is having trouble managing his/her stress. Write him/her a letter giving your advice.

(Người bạn tiếng Anh của bạn đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát căng thẳng của anh ấy / cô ấy. Viết cho anh ấy / cô ấy một lá thư đưa ra lời khuyên của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Dear Luna,

I hope you're doing well. I heard that you're feeling stressed, and I wanted to share some advice to help you manage it. Stress is something we all experience at times, and it's important to find ways to cope with it. Here are two simple suggestions that might help.

Firstly, taking care of yourself is crucial when you're feeling stressed. Make sure you get enough sleep, eat nutritious meals, and engage in physical activities that you enjoy. Prioritizing self-care can have a positive impact on your mental well-being.

Secondly, when you have a lot on your plate, it can be overwhelming. Breaking down your tasks into smaller, manageable steps can make them feel more achievable and less daunting. Prioritize what needs to be done first and focus on one task at a time. This can help you regain a sense of control and reduce stress levels.

Remember, it's okay to take things one step at a time. Be kind to yourself and celebrate small victories along the way. You're not alone in this, and I'm here to support you in any way I can. I believe in your ability to navigate through this challenging time.

Take care,

Trang Nguyen

Tạm dịch

Luna thân mến,

Tôi hy vọng bạn vẫn đang ổn. Tôi nghe nói rằng bạn đang cảm thấy căng thẳng và tôi muốn chia sẻ một số lời khuyên để giúp bạn quản lý nó. Căng thẳng là điều mà tất cả chúng ta đều có lúc gặp phải và điều quan trọng là phải tìm cách đối phó với nó. Đây là hai gợi ý đơn giản có thể hữu ích.

Thứ nhất, chăm sóc bản thân là rất quan trọng khi bạn cảm thấy căng thẳng. Hãy chắc chắn rằng bạn ngủ đủ giấc, ăn những bữa ăn bổ dưỡng và tham gia vào các hoạt động thể chất mà bạn yêu thích. Ưu tiên chăm sóc bản thân có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.

Thứ hai, khi bạn có quá nhiều thứ để làm, nó có thể khiến bạn choáng ngợp. Chia nhỏ các nhiệm vụ của bạn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý có thể khiến chúng cảm thấy dễ đạt được hơn và ít khó khăn hơn. Ưu tiên những việc cần làm trước và tập trung vào một nhiệm vụ tại một thời điểm. Điều này có thể giúp bạn lấy lại cảm giác kiểm soát và giảm mức độ căng thẳng.

Hãy nhớ rằng, bạn có thể thực hiện từng bước một. Hãy tử tế với bản thân và ăn mừng những chiến thắng nhỏ trên đường đi. Bạn không đơn độc trong việc này và tôi ở đây để hỗ trợ bạn bằng mọi cách có thể. Tôi tin vào khả năng của bạn để vượt qua thời gian thử thách này.

Giữ sức khỏe nhé,

Trang Nguyễn

  • Tiếng Anh 11 Bright D CLIL

    1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text again. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5). 3. Think What did you learn from the text. How can the information help you. Tell the class. 4. What other factors can influence life expectancy? Collect information and prepare a presentation. Present it to the class.

  • Tiếng Anh 11 Bright D Culture Corner

    1 Read the title and look at the picture. What information do you think the text will include? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text again. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS. 3. What other traditional health practices to treat illnesses do you know? Collect information and prepare a presentation. Present it to the class.

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close