Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8d. Speaking1. Fill in each gap with fat, pressure, bittersweet, memory, fibre or minerals. Then listen and check. 2. Which superfoods do you eat? Can you think of others? 3. a) Listen and read the dialogue. What are Paul and Mina discussing? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases / sentences. 4. Your friend has bad eating habits. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhyth
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Superfoods 1. Fill in each gap with fat, pressure, bittersweet, memory, fibre or minerals. Then listen and check. (Điền vào mỗi chỗ trống với fat, pressure, bittersweet, memory, fibre hoặc minerals. Sau đó nghe và kiểm tra.) Superfoods To Eat and Live Longer Superfoods are not ordinary foods; they are very good for your health. So, eat them more than junk food. Avocados are a very nutritious fruit that helps prevent heart disease and lower blood 1) _______ Almonds are nuts rich in vitamins and 2) _______ that the body needs to stay healthy. Blueberries are a delicious fruit that contains nutrients which protect your body from diseases and improve your 3) _______ Salmon is a fish low in 4) _______ and has health benefits for the heart and brain. Leafy greens are vegetables that have plenty of 5) _______ to fill you up and control your weight. Dark chocolate is a 6) _______ food that is good for you and can actually prevent heart disease. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng fat: chất béo pressure: huyết áp bittersweet: vừa đắng vừa ngọt memory: trí nhớ fibre: chất xơ minerals: chất khoáng Lời giải chi tiết: Superfoods To Eat and Live Longer Superfoods are not ordinary foods; they are very good for your health. So, eat them more than junk food. Avocados are a very nutritious fruit that helps prevent heart disease and lower blood 1) pressure Almonds are nuts rich in vitamins and 2) minerals that the body needs to stay healthy. Blueberries are a delicious fruit that contains nutrients which protect your body from diseases and improve your 3) memory Salmon is a fish low in 4) fat and has health benefits for the heart and brain. Leafy greens are vegetables that have plenty of 5) fibre to fill you up and control your weight. Dark chocolate is a 6) bittersweet food that is good for you and can actually prevent heart disease. Tạm dịch Siêu thực phẩm để ăn và sống lâu hơn Siêu thực phẩm không phải là thực phẩm bình thường; chúng rất tốt cho sức khỏe của bạn. Vì vậy, hãy ăn chúng nhiều hơn đồ ăn vặt. Bơ là loại trái cây rất bổ dưỡng giúp ngăn ngừa bệnh tim và hạ 1) huyết áp Hạnh nhân là loại hạt giàu vitamin và 2) khoáng chất mà cơ thể cần để khỏe mạnh. Quả việt quất là một loại trái cây thơm ngon có chứa các chất dinh dưỡng giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và cải thiện 3) trí nhớ của bạn Cá hồi là loại cá có ít 4) chất béo và có lợi cho tim và não. Rau lá xanh là loại rau có nhiều 5) chất xơ giúp bạn no lâu và kiểm soát cân nặng. Sôcôla đen là một loại thực phẩm 6) có vị đắng và ngọt rất tốt cho bạn và thực sự có thể ngăn ngừa bệnh tim.
Bài 2 2. Which superfoods do you eat? Can you think of others? (Bạn ăn siêu thực phẩm nào? Bạn có thể nghĩ ra những thứ khác nữa không?) Lời giải chi tiết: - I often eat avocados and almonds for my meals everyday because they are not only delicious but also suitable for losing weight. (Tôi thường ăn bơ và hạnh nhân trong bữa ăn hàng ngày vì theo tôi chúng không chỉ ngon mà còn phù hợp để giảm cân.) - Other superfoods: (Các siêu thực phẩm khác) Chia seeds: These tiny seeds are rich in omega-3 fatty acids, fiber, and antioxidants. They can be added to smoothies, yogurt, or used as an egg substitute in baking. (Hạt Chia: Những hạt nhỏ bé này rất giàu axit béo omega-3, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chúng có thể được thêm vào sinh tố, sữa chua hoặc dùng làm chất thay thế trứng trong nướng bánh.) Quinoa: A nutritious grain that is high in protein and contains all nine essential amino acids. It is also gluten-free. (Quinoa: Một loại ngũ cốc dinh dưỡng có hàm lượng protein cao và chứa tất cả 9 loại axit amin thiết yếu. Nó cũng không chứa gluten.) Spinach: Another leafy green vegetable, spinach is loaded with vitamins, minerals, and antioxidants. It is particularly rich in iron and vitamin K. (Rau chân vịt: Một loại rau lá xanh khác, rau chân vịt chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Nó đặc biệt giàu chất sắt và vitamin K.)
Bài 3 a Agreeing & Disagreeing 3. a) Listen and read the dialogue. What are Paul and Mina discussing? (a) Nghe và đọc đoạn hội thoại. Paul và Mina đang thảo luận điều gì?) Paul: Oh, my stomach really hurts. I ate too many crisps. Mina: Paul, I think you should eat less junk food and more superfoods like blueberries. These foods are better for you and help prevent diseases. Paul: You may be right, but I like crisps. I think we should eat the food we like, not just because it is healthy. Mina: I'm not sure I agree. I believe we should choose the food that we like and is also good for us. Paul: I guess so. Phương pháp giải: Tạm dịch Paul: Ôi, bụng tôi đau quá. Tôi đã ăn quá nhiều khoai tây chiên giòn. Mina: Paul, tôi nghĩ bạn nên ăn ít đồ ăn vặt hơn và ăn nhiều siêu thực phẩm hơn như quả việt quất. Những thực phẩm này tốt hơn cho bạn và giúp ngăn ngừa bệnh tật. Paul: Bạn có thể đúng, nhưng tôi thích khoai tây chiên giòn. Tôi nghĩ chúng ta nên ăn những món mình thích, không chỉ vì nó tốt cho sức khỏe. Mina: Tôi không chắc là mình đồng ý. Tôi tin rằng chúng ta nên chọn thức ăn mà chúng ta thích và cũng tốt cho chúng ta. Paul: Tôi đoán vậy. Lời giải chi tiết: Paul and Mina are discussing the importance of food choices for health. (Paul và Mina đang thảo luận về tầm quan trọng của việc lựa chọn thực phẩm đối với sức khỏe.) Bài 3 b b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases / sentences. (b) Những cụm từ / câu được gạch chân nào được sử dụng để đồng ý? không đồng ý? Nghĩ ra thêm những cụm từ/câu tương tự.) Lời giải chi tiết: - Cụm từ thế hiện sự đồng ý: “You may be right.” (Bạn có thể đúng) “I guess so.” (Tôi đoán vậy.) - Cụm từ thế hiện sự không đồng ý: “I'm not sure I agree.” (Tôi không chắc mình đồng ý) - Các cụm từ bổ sung + Đồng ý I couldn't agree more. (Tôi rất đồng ý.) I share the same opinion. (Tôi có cùng quan điểm.) You're right. (Bạn đúng rồi.) + Không đồng ý I have a different opinion. (Tôi có một ý kiến khác.) I'm afraid I can't agree. (Tôi e tôi không thể đồng ý.) Bài 4 4. Your friend has bad eating habits. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm. (Bạn của bạn có thói quen ăn uống xấu. Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Nhớ ngữ điệu và nhịp điệu.) Lời giải chi tiết: A: Hey, B, I have to confess, I ate a huge burger with fries today. It was so unhealthy. B: Well, I think you should try to improve your eating habits. It's important to choose healthier options for our overall well-being. A: Hmm, I'm not so sure about that. I believe we should enjoy the food we love, regardless of its healthiness. B: I respectfully disagree. I think it's crucial to prioritize our health and make conscious choices about what we eat. By opting for nutritious foods, we can nourish our bodies and prevent future health issues. A: Hmm, you make a valid point. I'll definitely consider your perspective. Tạm dịch A: Này, B, tôi phải thú nhận rằng, hôm nay tôi đã ăn một chiếc burger khổng lồ với khoai tây chiên. Nó thật không lành mạnh. B: Chà, tôi nghĩ bạn nên cố gắng cải thiện thói quen ăn uống của mình. Điều quan trọng là chọn các lựa chọn lành mạnh hơn cho sức khỏe tổng thể của chúng ta. A: Hmm, tôi không chắc lắm về điều đó. Tôi tin rằng chúng ta nên thưởng thức những món ăn mà chúng ta yêu thích, bất kể nó có tốt cho sức khỏe hay không. B: Tôi rất không đồng ý. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải ưu tiên sức khỏe của chúng ta và đưa ra những lựa chọn có ý thức về những gì chúng ta ăn. Bằng cách lựa chọn thực phẩm bổ dưỡng, chúng ta có thể nuôi dưỡng cơ thể và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe trong tương lai. A: Hmm, bạn nói có lý. Tôi chắc chắn sẽ xem xét quan điểm của bạn.
Bài 5 Intonation in choice questions In choice questions with or, the intonation rises with each choice and then falls with the final choice. Are you going to hospital today⇗ or tomorrow ⇘ ? Do you like almonds⇗, blueberries⇗ or avocados ⇘? Tạm dịch Ngữ điệu trong câu hỏi lựa chọn Trong các câu hỏi lựa chọn với hoặc, ngữ điệu tăng lên với mỗi lựa chọn và sau đó giảm xuống với lựa chọn cuối cùng. Bạn sẽ đến bệnh viện hôm nay⇗ hay ngày mai⇘? Bạn thích hạnh nhân⇗, việt quất⇗ hay bơV? 5. Listen and mark the questions with the correct intonation. Then listen again and repeat. Practise saying them. (Nghe và đánh dấu các câu hỏi với ngữ điệu chính xác. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng.) 1 Do you have a headache or the flu? 2 Did you go to the hospital or the clinic? 3 Do you like sugar or honey in your tea? Lời giải chi tiết: 1 Do you have a headache ⇗ or the flu ⇘? (Bạn có bị đau đầu hay cảm cúm không?) 2 Did you go to the hospital ⇗ or the clinic ⇘? (Bạn đã đến bệnh viện hay phòng khám chưa?) 3 Do you like sugar ⇗ or honey in your tea ⇘? (Bạn thích thêm đường hay mật ong vào trà?)
|