Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 61. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences. Then correct the mistake. 2. Complete the sentences to express a similar meaning to the given ones. Use the words in bold. 3. Choose the correct option. 4. Fill in each gap with the correct question tag.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Gerunds (-ing form) 1. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences. Then correct the mistake. (Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lỗi sai.) 1 Do you mind help out at the soup kitchen? A B C We haven't got enough volunteers. D 2 Find food can be difficult when a person is homeless. A B C D 3 Please be quiet. I need to concentrate in doing my homework. A B C D 4 A lot of people depend on receive the benefits that governments give out every month. A B C D 5 Penny is looking forward to work for the charity after she finishes her degree. A B C D Lời giải chi tiết: 1 Do you mind help out at the soup kitchen? A B C We haven't got enough volunteers. D - Lỗi sai: help => helping - Giải thích: Sau động từ “mind” (bận tâm) cần một động từ ở dạng V-ing. - Câu hoàn chỉnh: Do you mind helping out at the soup kitchen? We haven't got enough volunteers. (Bạn có phiền khi giúp nấu súp không? Chúng tôi không có đủ tình nguyện viên.) => Chọn B 2 Find food can be difficult when a person is homeless. A B C D - Lỗi sai: find => finding - Giải thích: Động từ đầu câu làm chủ ngữ sẽ ở dạng V-ing. - Câu hoàn chỉnh: Finding food can be difficult when a person is homeless. (Tìm thức ăn có thể khó khăn khi một người vô gia cư.) => Chọn A 3 Please be quiet. I need to concentrate in doing my homework. A B C D - Lỗi sai: in => on - Giải thích: Cụm từ “concentrate on”: tập trung vào - Câu hoàn chỉnh: Please be quiet. I need to concentrate on doing my homework. (Xin hãy im lặng. Tôi cần tập trung làm bài tập về nhà.) => Chọn D 4 A lot of people depend on receive the benefits that governments give out every month. A B C D - Lỗi sai: receive => receiving - Giải thích: Sau giới từ “on” cần một động từ ở dạng V-ing. - Câu hoàn chỉnh: A lot of people depend on receiving the benefits that governments give out every month. (Rất nhiều người phụ thuộc vào việc nhận trợ cấp mà chính phủ đưa ra hàng tháng.) => Chọn B 5 Penny is looking forward to work for the charity after she finishes her degree. A B C D - Lỗi sai: to work => to working - Giải thích: Sau cụm từ “look forward” (mong đợi) cần động từ ở dạng “TO + V-ing” - Câu hoàn chỉnh: Penny is looking forward to working for the charity after she finishes her degree. (Penny rất mong được làm việc cho tổ chức từ thiện sau khi cô ấy hoàn thành chương trình học của mình.) => Chọn B Bài 2 2. Complete the sentences to express a similar meaning to the given ones. Use the words in bold. (Hoàn thành các câu để thể hiện ý nghĩa tương tự với những câu đã cho. Sử dụng các từ in đậm.) 1 I'm sorry that I missed the charity event. (APOLOGISE) I __________________ the charity event. 2 John tries not to visit dangerous areas of the city. (AVOID) John __________________ dangerous areas of the city. 3 You can't fight malaria with normal penicillins. (USE) It's __________________ malaria with normal penicillins. 4 It was difficult for her to find a good-paying job. (HAVE DIFFICULTY) She __________________ a good-paying job. 5 After a few days, he became familiar with working late at the free medical centre. (USED) After a few days, he, __________________ late at the free medical centre. Phương pháp giải: *Cách dùng các từ in đậm apologise + for V-ing: xin lỗi vì avoid + V-ing: tránh It’s no use + Ving: không có ích gì have difficulty + V-ing: gặp khó khăn trong việc gì get used to + V-ing: dần quen với Lời giải chi tiết: 1 I'm sorry that I missed the charity event. (APOLOGISE) (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ sự kiện từ thiện.) I apologise for missing the charity event. (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ sự kiện từ thiện.) 2 John tries not to visit dangerous areas of the city. (AVOID) (John cố gắng không đến thăm những khu vực nguy hiểm của thành phố.) John avoids visiting dangerous areas of the city. (John tránh đến thăm những khu vực nguy hiểm của thành phố.) 3 You can't fight malaria with normal penicillins. (USE) (Bạn không thể chống lại bệnh sốt rét bằng các loại penicillin thông thường.) It's no use fighting malaria with normal penicillins. (Không có ích gì khi chống lại bệnh sốt rét bằng penicillin thông thường.) 4 It was difficult for her to find a good-paying job. (HAVE DIFFICULTY) (Thật khó để cô ấy tìm được một công việc được trả lương cao.) She had difficulty finding a good-paying job. (Cô gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc được trả lương cao.) 5 After a few days, he became familiar with working late at the free medical centre. (USED) (Sau vài ngày, anh đã quen với việc làm việc muộn tại trung tâm y tế miễn phí.) After a few days, he got used to working late at the free medical centre. (Sau vài ngày, anh ấy đã quen với việc làm việc muộn tại trung tâm y tế miễn phí.) Bài 3 Question tags (Câu hỏi đuôi) 3. Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1 You cook at the community kitchen, ________? A aren't you B don't you C do you D are you 2 I'm volunteering at the homeless shelter tomorrow, ________? A am I B don't I C aren't I D can't l 3 Lisa hasn't collected food for charity, ________? A has she B is she C will she D did she 4 They'll never forget about that event, ________? A will they B haven't they C aren't they D won't they 5 Mr Smith said we could use the community centre for the fundraiser, ________? A didn't he B can't he C did he D has he 6 Tom isn't unemployed, ________? A does he B isn't he C doesn't he D is he Phương pháp giải: *Cách làm bài tập câu hỏi đuôi: Phủ định động từ chính (lưu ý ở dạng viết tắt nếu có “not”) + Chủ ngữ Lời giải chi tiết: 1 You cook at the community kitchen, don't you? (Bạn nấu ăn ở bếp ăn cộng đồng phải không?) => Chọn B 2 I'm volunteering at the homeless shelter tomorrow, aren't I? (Ngày mai tôi sẽ tình nguyện ở nhà tạm trú dành cho người vô gia cư phải không?) => Chọn C 3 Lisa hasn't collected food for charity, has she? (Lisa đã không thu gom thức ăn cho tổ chức từ thiện, phải không?) => Chọn A 4 They'll never forget about that event, will they? (Họ sẽ không bao giờ quên sự kiện đó, phải không?) => Chọn A 5 Mr Smith said we could use the community centre for the fundraiser, didn't he? (Ông Smith nói rằng chúng ta có thể sử dụng trung tâm cộng đồng để gây quỹ, phải không?) => Chọn A 6 Tom isn't unemployed, is he? (Tom không thất nghiệp, phải không?) => Chọn D
Bài 4 4. Fill in each gap with the correct question tag. (Điền vào mỗi khoảng trống với câu hỏi đuôi đúng.) 1 Don't support wars, _______? 2 Susie has never given any of her clothes to charity, _______? 3 You can sign the volunteer form, _______? 4 Let's volunteer again this summer, _______? 5 You won't forget to bring the food donations, _______? 6 There are lots of volunteers at the community kitchen, _______? 7 Everyone helped out at the fundraising event, _______? 8 No one is waiting outside the homeless shelter, _______? 9 That charity raised a lot of money for poor families, _______? 10 You've never been unemployed, _______? Phương pháp giải: *Cách làm bài tập câu hỏi đuôi: Phủ định động từ chính (lưu ý ở dạng viết tắt nếu có “not”) + Chủ ngữ *Lưu ý: Động từ đầu câu => will you? Let’s => shall we? Lời giải chi tiết: 1 Don't support wars, will you? (Đừng ủng hộ chiến tranh, phải không?) 2 Susie has never given any of her clothes to charity, has she? (Susie chưa bao giờ tặng bất kỳ quần áo nào của mình cho tổ chức từ thiện, phải không?) 3 You can sign the volunteer form, can't you? (Bạn có thể ký vào đơn tình nguyện, được không?) 4 Let's volunteer again this summer, shall we? (Chúng ta hãy tình nguyện một lần nữa vào mùa hè này, nhé?) 5 You won't forget to bring the food donations, will you? (Bạn sẽ không quên mang thức ăn quyên góp, phải không?) 6 There are lots of volunteers at the community kitchen, aren't there? (Có rất nhiều tình nguyện viên tại bếp ăn cộng đồng phải không?) 7 Everyone helped out at the fundraising event, didn't they? (Mọi người đã giúp đỡ tại sự kiện gây quỹ, phải không?) 8 No one is waiting outside the homeless shelter, are they? (Không có ai đợi bên ngoài nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư phải không?) 9 That charity raised a lot of money for poor families, didn't it? (Tổ chức từ thiện đó quyên góp được rất nhiều tiền cho các gia đình nghèo phải không?) 10 You've never been unemployed, have you? (Bạn chưa bao giờ thất nghiệp phải không?)
|