Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8b. Grammar

1. Choose the correct option. Give a reason for your choice. 2. Fill in each gap with don't have to, doesn't have to or mustn't. 3. Read the notice. Fill in each gap with must, mustn't, have to or don't have to. 4. Complete the sentences with have to, don't have to, must or mustn't. Make the sentences so that they are true for you.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Modals

must-have to

must - have to

• All hospital nurses must wear a uniform. (It's a rule.)

• All hospital nurses have to wear a uniform. (They are obliged to.)

• Ed broke his arm, so he must go to hospital. (It's necessary. It's urgent and important.)

• Ed broke his arm, so he has to go to hospital. (It's necessary.)

• I must stay in bed and rest for a week. (I believe it is necessary.)

 •I have to stay in bed and rest for a week. (Someone else believes it is necessary.)

mustn't - don't have to

• You mustn't touch the medical devices. (It's against the rule.)

• You mustn't smoke in the hospital. (It's prohibited.)

• I don't have to buy the medicine. I have it at home. (It isn't necessary.)

Tạm dịch

must - have to

• Tất cả y tá bệnh viện phải mặc đồng phục. (Đó là một quy tắc.)

• Tất cả y tá bệnh viện phải mặc đồng phục. (Họ có nghĩa vụ.)

• Ed bị gãy tay nên anh ấy phải đến bệnh viện. (Điều đó là cần thiết. Nó khẩn cấp và quan trọng.)

• Ed bị gãy tay nên anh ấy phải đến bệnh viện. (Nó cần thiết.)

• Tôi phải nằm trên giường và nghỉ ngơi trong một tuần. (Tôi tin rằng nó là cần thiết.)

 • Tôi phải nằm trên giường và nghỉ ngơi trong một tuần. (Một số người khác tin rằng điều đó là cần thiết.)

mustn't - don't have to

• Bạn không được chạm vào các thiết bị y tế. (Đó là trái với quy tắc.)

• Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện. (Nó bị cấm.)

• Tôi không phải mua thuốc. Tôi có nó ở nhà. (Không cần thiết.)

 

1. Choose the correct option. Give a reason for your choice.

(Chọn phương án đúng. Đưa ra một lý do cho sự lựa chọn của bạn.)

1 I feel really unfit. I must/have to exercise three times a week to get fit.

2 All patients must/have to check in at the hospital reception. They are obliged to.

3 You must/have to put some ice on your swollen ankle. It's necessary.

4 I must/have to put these drops in my ear for three days according to the doctor.

5 The doctor must/has to see this patient right away. It's urgent.

6 All visitors must/have to park only in visitors' parking; it's the hospital rule.

7 My mum says I really must/have to stop eating junk food.

8 I must/have to get a prescription for my arthritis every month from the doctor.

9 I can't sleep well at night. I think I must/ have to find a way to help me sleep better. 

10 You must/have to speak quietly in the doctor's office. It's a rule.

Lời giải chi tiết:

1 I feel really unfit. I must exercise three times a week to get fit.

(Tôi cảm thấy thực sự không cân đối. Tôi phải tập thể dục ba lần một tuần để có được sự cân đối.)

Giải thích: bản thân mình nghĩ điều nó cần thiết nên dùng “must”

2 All patients have to check in at the hospital reception. They are obliged to.

(Tất cả bệnh nhân phải đăng ký tại quầy lễ tân của bệnh viện. Họ có nghĩa vụ phải làm vậy.)

Giải thích: hành động khi bị bắt buộc, yêu cầu nên dùng “have to”

3 You have to put some ice on your swollen ankle. It's necessary.

(Bạn phải chườm đá lên mắt cá chân bị sưng. Nó cần thiết.)

Giải thích: ai đó nghĩ điều này cần thiết nên dùng “have to”

4 I have to put these drops in my ear for three days according to the doctor.

(Theo bác sĩ, tôi phải nhỏ những giọt này vào tai trong ba ngày.)

Giải thích: ai đó nghĩ điều này cần thiết nên dùng “have to”

5 The doctor must see this patient right away. It's urgent.

(Bác sĩ phải khám cho bệnh nhân này ngay lập tức. Đó là khẩn cấp.)

Giải thích: trường hợp cấp bách nên dùng “must”

6 All visitors must park only in visitors' parking; it's the hospital rule.

(Tất cả khách chỉ được đậu xe ở bãi đậu xe dành cho khách; đó là quy định của bệnh viện.)

Giải thích: tuân theo một luật lệ nên dùng “must”

7 My mum says I really have to stop eating junk food.

(Mẹ tôi nói rằng tôi thực sự phải ngừng ăn đồ ăn vặt.)

Giải thích: ai đó nghĩ điều này cần thiết nên dùng “have to”

8 I have to get a prescription for my arthritis every month from the doctor.

(Tôi phải nhận đơn thuốc điều trị viêm khớp hàng tháng từ bác sĩ.)

Giải thích: ai đó nghĩ điều này cần thiết nên dùng “have to”

9 I can't sleep well at night. I think I must find a way to help me sleep better. 

(Tôi không thể ngủ ngon vào ban đêm. Tôi nghĩ mình phải tìm cách giúp mình ngủ ngon hơn.)

Giải thích: bản thân mình nghĩ điều nó cần thiết nên dùng “must”

10 You must speak quietly in the doctor's office. It's a rule.

(Bạn phải nói chuyện nhẹ nhàng trong văn phòng của bác sĩ. Đó là một quy tắc.)

Giải thích: tuân theo một luật lệ nên dùng “must”

 

Bài 2

2. Fill in each gap with don't have to, doesn't have to or mustn't.

(Điền vào mỗi khoảng trống với don't have to, doesn't have to hoặc mustn’t.)

1 Karen _________ remove her bandage until the doctor says.

2 Mike_________ take antibiotics because he doesn't have a chest infection.

3 You _________ park in front of the emergency entrance; it's prohibited.

4 You _________ visit Jay in the morning; there are visiting hours in the evening, too.

5 They _________ stay in patients' rooms once visiting hours are over.

6 You _________ buy any plasters. There are still some in the medicine cabinet.

Phương pháp giải:

- don't have to / doesn't have to + Vo (nguyên thể): không cần

- mustn’t + Vo (nguyên thể): không được

Lời giải chi tiết:

1 Karen mustn’t remove her bandage until the doctor says.

(Karen không được tháo băng cho đến khi bác sĩ yêu cầu.)

2 Mike doesn’t have to take antibiotics because he doesn't have a chest infection.

(Mike không cần dùng thuốc kháng sinh vì anh ấy không bị nhiễm trùng ngực.)

3 You mustn’t park in front of the emergency entrance; it's prohibited.

(Bạn không được đậu xe trước lối thoát hiểm; Nó bị cấm.)

4 You don’t have to visit Jay in the morning; there are visiting hours in the evening, too.

(Bạn không cần phải đến thăm Jay vào buổi sáng; cũng có giờ thăm vào buổi tối nữa.)

5 They mustn’t stay in patients' rooms once visiting hours are over.

(Họ không được ở trong phòng bệnh nhân sau khi hết giờ thăm bệnh.)

6 You don’t have to buy any plasters. There are still some in the medicine cabinet.

(Bạn không cần mua bất kỳ miếng dán nào. Vẫn còn một ít trong tủ thuốc.)

 

Bài 3

3. Read the notice. Fill in each gap with must, mustn't, have to or don't have to.

(Đọc thông báo. Điền vào mỗi chỗ trống với must, mustn't, have to hoặc don't have to.)

RULES FOR HOSPITAL VISITORS

1 Visitors are allowed only during visiting hours: 10 a.m.1 p.m. and 5 p.m. - 8 p.m.

2 Children under 14 are not allowed in the hospital.

3 Information is available at the reception.

4 Keep quiet while in patients' rooms.

5 There is a cafeteria for visitors.

 

1 You __________ visit the hospital between 10 a.m. - 1 p.m. and 5 p.m. - 8 p.m.

2 You __________ visit the hospital at 3 p.m.

3 You __________ be 14 years or older to enter the hospital.

4 You __________ ask for information at the reception.

5 You __________ make noise in patients' rooms.

6 You __________ bring food to the hospital. There's a cafeteria.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

QUY TẮC DÀNH CHO NGƯỜI ĐẾN BỆNH VIỆN

1 Khách thăm chỉ được phép trong giờ thăm: 10 giờ sáng 1 giờ chiều. và 5 giờ chiều - 8 giờ tối

2 Trẻ em dưới 14 tuổi không được phép vào bệnh viện.

3 Thông tin có sẵn tại quầy lễ tân.

4 Giữ im lặng khi ở trong phòng bệnh nhân.

5 Có nhà ăn cho khách.

Lời giải chi tiết:

1 You must visit the hospital between 10 a.m. - 1 p.m. and 5 p.m. - 8 p.m.

(Bạn phải đến bệnh viện từ 10 giờ sáng - 1 giờ chiều. và 5 giờ chiều - 8 giờ tối)

2 You mustn’t visit the hospital at 3 p.m.

(Bạn không được đến bệnh viện lúc 3 giờ chiều.)

3 You must be 14 years or older to enter the hospital.

(Bạn phải từ 14 tuổi trở lên mới được vào bệnh viện.)

4 You have to ask for information at the reception.

(Bạn phải hỏi thông tin tại quầy lễ tân.)

5 You mustn’t make noise in patients' rooms.

(Bạn không được làm ồn trong phòng bệnh nhân.)

6 You don’t have to bring food to the hospital. There's a cafeteria.

(Bạn không cần phải mang thức ăn đến bệnh viện. Có một canteen.)

 

Bài 4

4. Complete the sentences with have to, don't have to, must or mustn't. Make the sentences so that they are true for you.

(Hoàn thành các câu với have to, don't have to, must hoặc mustn't. Đặt câu sao cho đúng với bạn.)

1 At home, I have to keep my room tidy.

(Ở nhà, tôi phải giữ phòng gọn gàng.)

2 At school, ______________________

3 In the library, ______________________

4 At the weekend, ______________________

5 When in a car, _____________________

Lời giải chi tiết:

1 At home, I mustn't eat in my bedroom

(Ở nhà, tôi không được ăn trong phòng ngủ)

2 At school, I have to follow the school rules and regulations.

(Ở trường, tôi phải tuân theo các quy tắc và quy định của trường.)

3 In the library, I must be quiet and not disturb others who are studying.

(Trong thư viện, tôi phải yên tĩnh, không làm phiền người khác đang học.)

4 At the weekend, I don't have to go to work or attend classes.

(Vào cuối tuần, tôi không phải đi làm hoặc tham gia các lớp học.)

5 When in a car, I must wear a seatbelt for safety.

(Khi ngồi trên ô tô, tôi phải thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn.)

Bài 5

should- ought to - had better

We use should (not), ought (not) to or had better (not) with bare infinitive to give advice.

should / ought to - had better

• You should / ought to go to bed early. (to give general advice - It's a good idea.)

• You had better see a doctor for that cough. (to give specific advice - It's a good idea.)

• Ginger is a great natural home remedy. You should try it. (If you don't try it, it's no problem.)

• It is very sunny today. You had better put on plenty of suncream. (If you don't, you will have sunburn.)

shouldn't / ought not to – had better not

• You shouldn't/ought not to go to bed late. (to give general advice - It's not a good idea.)

• You had better not walk on a sprained ankle. (If you do, the sprained ankle will get worse.)

Tạm dịch

Chúng ta sử dụng should (not), should (not) to hoặc had better (not) với nguyên mẫu để đưa ra lời khuyên.

should / ought to - had better

• Bạn nên đi ngủ sớm. (để đưa ra lời khuyên chung - Đó là một ý kiến hay.)

• Bạn nên đi khám bác sĩ vì chứng ho đó. (để đưa ra lời khuyên cụ thể - Đó là một ý kiến hay.)

• Gừng là một phương thuốc tự nhiên tuyệt vời tại nhà. Bạn nên thử nó. (Nếu bạn không thử thì cũng không sao.)

• Hôm nay trời rất nắng. Bạn nên bôi nhiều kem chống nắng. (Nếu không, bạn sẽ bị cháy nắng.)

shouldn't / ought not to – had better not

• Bạn không nên/không nên đi ngủ muộn. (để đưa ra lời khuyên chung - Đó không phải là một ý kiến hay.)

• Bạn không nên đi bộ khi bị bong gân mắt cá chân. (Nếu bạn làm thế, mắt cá chân bị bong gân sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

 

5. Choose the correct option. Give a reason for your choice.

(Chọn phương án đúng. Đưa ra một lý do cho sự lựa chọn của bạn.)

1 Liam has serious stomach pain. We should/ had better take him to the hospital right away.

2 You ought not to/had better not eat so much junk food.

3 You had better/ought to put some cream on your sunburn. It looks bad.

4 You should/had better try drinking ginger tea; it's good for you.

5 You shouldn't/had better not go out with such a bad cough.

6 You ought to/had better get some fresh air if you feel car sick.

7 You have the flu. You ought not to/had better not go to school.

8 I think you have a serious sprained ankle. You had better/should go to hospital.

9 You should/had better exercise more often to stay healthy.

10 Lavender oil is good for stress relief. You had better/ought to try it on your skin.

Lời giải chi tiết:

1 Liam has serious stomach pain. We had better take him to the hospital right away.

(Liam bị đau dạ dày nghiêm trọng. Tốt hơn chúng ta nên đưa anh ấy đến bệnh viện ngay lập tức.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better”

2 You ought not to eat so much junk food.

(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên chung nên dùng “ought to”

3 You had better put some cream on your sunburn. It looks bad.

(Tốt hơn bạn nên thoa một ít kem lên vết cháy nắng của mình. Nó có vẻ tệ.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better”

4 You should try drinking ginger tea; it's good for you.

(Bạn nên thử uống trà gừng; nó tốt cho bạn.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên không làm cũng không sao nên dùng “should”

5 You had better not go out with such a bad cough.

(Tốt hơn là bạn không nên ra ngoài với một cơn ho nặng như vậy.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better not”

6 You had better get some fresh air if you feel car sick.

(Bạn nên hít thở không khí trong lành nếu cảm thấy say xe.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better”

7 You have the flu. You had better not go to school.

(Bạn bị cúm. Tốt hơn là bạn không nên đi học.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better not”

8 I think you have a serious sprained ankle. You had better go to hospital.

(Tôi nghĩ bạn bị bong gân mắt cá chân nghiêm trọng. Tốt hơn là bạn nên đến bệnh viện.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên cụ thể nên dùng “had better”

9 You should exercise more often to stay healthy.

(Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để giữ gìn sức khỏe.)

Giải thích: đưa ra lời khuyên chung nên dùng “should”

10 Lavender oil is good for stress relief. You ought to try it on your skin.

(Dầu hoa oải hương rất tốt để giảm căng thẳng. Bạn nên thử nó trên da của bạn)

Giải thích: đưa ra lời khuyên chung không làm cũng không sao nên dùng “ought to”

 

Bài 6

6. Match the situations (1-5) to the correct advice (a–e).

(Nối các tình huống (1-5) với lời khuyên đúng (a–e).)

1 You have a bad toothache.

2 You feel tired all the time.

3 You have hay fever.

4 You are very sick.

5 You would like to lose weight.

a You ought to go on a diet.

b You had better see a doctor right away.

c You had better go to the dentist.

d You should get more sleep at night.

e You had better not go outside.

Lời giải chi tiết:

1 – c: You have a bad toothache. You had better go to the dentist.

(Bạn bị đau răng nặng. Bạn nên đi đến nha sĩ.)

2 – d: You feel tired all the time. You should get more sleep at night.

(Lúc nào bạn cũng cảm thấy mệt mỏi. Bạn nên ngủ nhiều hơn vào ban đêm.)

3 – e: You have hay fever. You had better not go outside.

(Bạn bị viêm mũi dị ứng. Bạn tốt hơn không nên đi ra ngoài.)

4 – b: You are very sick. You had better see a doctor right away.

(Bạn ốm nặng. Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.)

5 – a: You would like to lose weight. You ought to go on a diet.

(Bạn muốn giảm cân. Bạn nên ăn kiêng.)

Bài 7

7. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

(Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.)

1 It's not a good idea for children to go to bed late. They will feel tired in the morning.

A Children should not go to bed late.

B Children should not to go to bed late.

C Children ought to not go to bed late.

D Children have to go to bed early.

2 If you touch that plant, you'll get a rash.

A You shouldn't touch that plant.

B You had better not touch that plant.

C You mustn't touch that plant.

D You ought to not touch that plant.

3 "If I were you, I would try joining a gym," my friend says.

A You had better to try joining a gym.

B You have to join a gym.

C You ought to trying joining a gym.

D You should try joining a gym.

4 I think it's best that you avoid playing tennis. Your knee injury hasn't healed yet.

A You shouldn't play tennis.

B You had better not play tennis.

C You don't have to play tennis.

D You mustn't play tennis.

Lời giải chi tiết:

1 It's not a good idea for children to go to bed late. They will feel tired in the morning.

(Không nên cho trẻ đi ngủ muộn. Chúng sẽ cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.)

A Children should not go to bed late.

(Trẻ em không nên đi ngủ muộn.)

B Children should not to go to bed late.

Loại do “should” không đi với động từ “to V”

C Children ought to not go to bed late.

Loại do “ought to” có dạng phủ định là “ought not to”

D Children have to go to bed early.

(Trẻ em phải đi ngủ sớm.)

=> Chọn A

2 If you touch that plant, you'll get a rash.

(Nếu bạn chạm vào cây đó, bạn sẽ bị phát ban.)

A You shouldn't touch that plant.

(Bạn không nên chạm vào cái cây đó.)

B You had better not touch that plant.

(Bạn không nên chạm vào cái cây đó.)

C You mustn't touch that plant.

(Bạn không được chạm vào cây đó.)

D You ought to not touch that plant.

Loại do “ought to” có dạng phủ định là “ought not to”

=> Chọn B

3 "If I were you, I would try joining a gym," my friend says.

("Nếu tôi là bạn, tôi sẽ thử tham gia một phòng tập thể dục," bạn tôi nói.)

A You had better to try joining a gym.

Loại do “had better” đi với động từ ở dạng Vo.

B You have to join a gym.

(Bạn phải tham gia một phòng tập thể dục.)

C You ought to trying joining a gym.

Loại do “ought to” đi với động từ ở dạng Vo.

D You should try joining a gym.

(Bạn nên thử tham gia một phòng tập thể dục.)

=> Chọn D

4 I think it's best that you avoid playing tennis. Your knee injury hasn't healed yet.

(Tôi nghĩ tốt nhất là bạn nên tránh chơi quần vợt. Chấn thương đầu gối của bạn vẫn chưa lành.)  

A You shouldn't play tennis.

(Bạn không nên chơi quần vợt.)

B You had better not play tennis.

(Bạn tốt hơn không nên chơi quần vợt.)

C You don't have to play tennis.

(Bạn không cần phải chơi quần vợt.)

D You mustn't play tennis.

(Bạn không được chơi quần vợt.)

=> Chọn B

 

Bài 8

8. In pairs, take turns describing the problems below and giving advice.

(Theo cặp, thay phiên nhau mô tả các vấn đề dưới đây và đưa ra lời khuyên)

• a terrible-headache

• trouble sleeping

•  a rash on your arm

• overweight

•  a runny nose

• often feel stressed

• a deep cut on your finger

•  a swollen wound on your leg

A: I've got a terrible headache right now.

B: You had better take an aspirin.

(A: Hiện tại tôi đang bị đau đầu kinh khủng.

B: Bạn nên uống một viên aspirin.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

• a terrible-headache: đau đầu khủng khiếp

• trouble sleeping: khó ngủ

•  a rash on your arm: phát ban trên cánh tay của bạn

• overweight: thừa cân

•  a runny nose: sổ mũi

• often feel stressed: thường cảm thấy căng thẳng

• a deep cut on your finger: vết cắt sâu trên ngón tay của bạn

•  a swollen wound on your leg: vết thương sưng tấy ở chân

Lời giải chi tiết:

A: I've been having trouble sleeping lately.

B: You should try creating a bedtime routine and avoid electronic devices before bed.

A: I have a rash on my arm and it's really itchy.

B: You could apply a soothing lotion or consult a dermatologist for proper treatment.

A: I'm overweight and I want to lose some pounds.

B: You should consider incorporating regular exercise and adopting a balanced diet.

A: I have a runny nose and it's bothering me.

B: You could try using a nasal spray or drinking warm fluids to ease the symptoms.

A: I often feel stressed and overwhelmed.

B: You should try practicing relaxation techniques such as deep breathing or meditation.

A: I accidentally cut my finger and it's bleeding a lot.

B: You must wash the wound with clean water, apply pressure to stop the bleeding, and cover it with a bandage.

A: I have a swollen wound on my leg from a recent injury.

B: You should clean the wound thoroughly, elevate your leg, and apply a cold compress to reduce swelling.

Tạm dịch

A: Gần đây tôi bị khó ngủ.

B: Bạn nên thử tạo thói quen đi ngủ và tránh các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.

A: Tôi bị phát ban trên cánh tay và rất ngứa.

B: Bạn có thể thoa kem dưỡng da nhẹ nhàng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được điều trị thích hợp.

A: Tôi thừa cân và tôi muốn giảm vài cân.

B: Bạn nên cân nhắc kết hợp tập thể dục thường xuyên và áp dụng chế độ ăn uống cân bằng.

A: Tôi bị sổ mũi và nó làm tôi khó chịu.

B: Bạn có thể thử sử dụng thuốc xịt mũi hoặc uống nước ấm để giảm bớt các triệu chứng.

A: Tôi thường cảm thấy căng thẳng và choáng ngợp.

B: Bạn nên thử thực hành các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu hoặc thiền định.

A: Tôi vô tình cắt phải ngón tay và nó chảy rất nhiều máu.

B: Bạn phải rửa vết thương bằng nước sạch, ấn chặt để cầm máu và băng lại.

A: Tôi có một vết thương sưng tấy ở chân sau một lần bị thương gần đây.

B: Bạn nên rửa vết thương thật sạch, kê cao chân và chườm lạnh để giảm sưng.

 

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8c. Listening

    1. Listen to a security guard giving directions around a hospital ground. Look at the map. Label the places (1-5) in the map with the letters (A-E). 2 Two friends are talking about recent health problems. Read the sentence beginnings (1-5) and the sentence endings (A-F). Which endings can match which beginnings? There is one extra ending. 3. Listen and match the beginnings (1-5) to the endings (A-F).

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8d. Speaking

    1. Fill in each gap with fat, pressure, bittersweet, memory, fibre or minerals. Then listen and check. 2. Which superfoods do you eat? Can you think of others? 3. a) Listen and read the dialogue. What are Paul and Mina discussing? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases / sentences. 4. Your friend has bad eating habits. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhyth

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8e. Writing

    1. Read the essay. What is it about? 2. Which paragraph in the essay in Exercise 1 ... 3. Which writing techniques has the writer used to start/end his essay in Exercise 1? What effect does this have on the reader? 4. Match the reasons (1-2) to the justifications/examples (a-b).

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8a. Reading

    1. Look at the headings in the text. What health problems can these food items treat? Listen / Watch and read to find out. 2. Read the text. For questions (1-5), choose from the texts (A-E). 3. Read the text again and correct the sentences. 4 a) Listen and repeat. Match the health problems (A-F) to the symptoms (1-6).b) Ask and answer questions as in the example.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Introduction

    1. Listen and repeat. 2. Listen to the sentences. Underline the words with an /iǝ/ sound and circle the words with an /eǝ/ sound. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner. 3. Listen to Eric, An and Liam talking about health problems. Which health problems (1-8) in Exercise 1 did each have?4. When was the last time you suffered from any of the health problems (1-8) in Exercise 1? What did you do?

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close