Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 31. Complete the sentences with the verbs from the list in the Present Perfect. 2. Rearrange the words to make complete sentences. 3. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences. Then correct the mistake. 4. Choose the correct option (A, B, C or D).
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present Perfect 1. Complete the sentences with the verbs from the list in the Present Perfect. (Hoàn thành các câu với các động từ từ danh sách ở thì Hiện tại hoàn thành.)
1 Simon ____________________ for the animal charity since 2021. 2 Angela and Lucy ____________________ to a desert before. 3 Human beings ____________________ billions of trees so far. 4 Global warming ____________________ many heatwaves recently. 5 I see many people still working out there. How long ____________________ for the flood? 6 This is the first time Rob ____________________ to work in the mornings. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng not/be – was / were – been: thì, là, ở prepare – prepared - prepared (v): chuẩn bị cause – caused – caused (v): gây ra cycle – cycled – cycled (v): đạp xe cut– cut – cut (v): cắt volunteer – volunteered - volunteered (v): tình nguyện *Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành + Dạng khẳng định: S + have / has + V3/ed. + Dạng phủ định: S + have / has + NOT + V3/ed. + Dạng câu hỏi: Have / Has + S + V3/ed? Lời giải chi tiết: 1 Simon has volunteered for the animal charity since 2021. (Simon đã tình nguyện cho tổ chức từ thiện động vật từ năm 2021.) 2 Angela and Lucy haven’t been to a desert before. (Angela và Lucy chưa từng đến sa mạc bao giờ.) 3 Human beings have cut down billions of trees so far. (Con người đã đốn hạ hàng tỷ cây cho đến nay.) 4 Global warming has caused many heatwaves recently. (Sự nóng lên toàn cầu đã gây ra nhiều đợt nắng nóng gần đây.) 5 I see many people still working out there. How long have they prepared for the flood? (Tôi thấy nhiều người vẫn đang làm việc ngoài kia.) Họ đã chuẩn bị cho lũ bao lâu rồi?) 6 This is the first time Rob has cycled to work in the mornings. (Đây là lần đầu tiên Rob đạp xe đi làm vào buổi sáng.)
Bài 2 2. Rearrange the words to make complete sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.) 1 The / has / crop. / all / their / drought/ destroyed 2 has / flooded / The/rain / the / city / streets. / heavy 3 the / first/Anna / time / has / volunteered / charity. / This / is / for. 4 Ben / has / his / project / started / about / in / Vietnam. /ecosystems 5 We / picked / the / have / up / rubbish, / just / the / clean / all / is/ beach / now. / so 6 The / has / city / planted / in / flowers / park. / the /beautiful 7 have / I / cloth / used / bags / two / for /years. 8 organised / They / haven't / beach / a / yet. / clean-up Phương pháp giải: *Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành + Dạng khẳng định: S + have / has + V3/ed. + Dạng phủ định: S + have / has + NOT + V3/ed. + Dạng câu hỏi: Have / Has + S + V3/ed? Lời giải chi tiết: 1. The drought has destroyed all their crops. (Hạn hán đã phá hủy tất cả mùa màng của họ.) 2. The heavy rain has flooded the city streets. (Mưa lớn đã làm ngập đường phố.) 3. This is the first time Anna has volunteered for charity. (Đây là lần đầu tiên Anna tình nguyện làm từ thiện.) 4. Ben has started his project about ecosystems in Vietnam. (Ben đã bắt đầu dự án về hệ sinh thái ở Việt Nam.) 5. We have picked up all the rubbish, so the beach is clean now. (Chúng tôi đã nhặt hết rác nên bãi biển giờ đã sạch sẽ.) 6. The city has planted beautiful flowers in the park. (Thành phố đã trồng những bông hoa xinh đẹp trong công viên.) 7. I have used cloth bags for two years. (Tôi đã sử dụng túi vải được hai năm.) 8. They haven't organized a beach clean-up yet. (Họ chưa tổ chức dọn dẹp bãi biển.) Bài 3 Past Simple & Present Perfect (Quá khứ đơn & Hiện tại hoàn thành) 3. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences. Then correct the mistake. (Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lỗi sai.) 1 They have bring wild horses back to the grassland since they disappeared 50 years ago. A B C D 2 The scientists believe we lost over 100 species from the jungle since they carried out their study. A B C D 3 How much has the desert grow since we last measured it in 2020? A B C D 4 Experts say the Earth's global temperatures rose since the 1900s and they expect to A B C increase in the coming years. D 5 They built a factory here in the 1980s and the pollution from it destroy the ecosystem in the swamp. A B C D Phương pháp giải: - Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed - Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V3/ed Lời giải chi tiết: 1 They have bring wild horses back to the grassland since they disappeared 50 years ago. A B C D - Lỗi sai: bring => brought - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ khi) nên động từ ở dạng have V3/ed - Câu hoàn chỉnh: They have brought wild horses back to the grassland since they disappeared 50 years ago. (Họ đã mang những con ngựa hoang trở lại đồng cỏ kể từ khi chúng biến mất cách đây 50 năm.) => Chọn A 2 The scientists believe we lost over 100 species from the jungle since they carried out their study. A B C D - Lỗi sai: lost => have lost - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ khi) nên động từ ở dạng have V3/ed - Câu hoàn chỉnh: The scientists believe we have lost over 100 species from the jungle since they carried out their study. (Các nhà khoa học tin rằng chúng ta đã mất hơn 100 loài khỏi rừng kể từ khi họ thực hiện nghiên cứu của mình) => Chọn B 3 How much has the desert grow since we last measured it in 2020? A B C D - Lỗi sai: grow => grown - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ khi) nên động từ ở dạng have V3/ed - Câu hoàn chỉnh: How much has the desert grown since we last measured it in 2020? (Sa mạc đã phát triển bao nhiêu kể từ lần cuối chúng tôi đo nó vào năm 2020?) => Chọn B 4 Experts say the Earth's global temperatures rose since the 1900s and they expect to A B C increase in the coming years. D - Lỗi sai: rose => have risen - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ khi) nên động từ ở dạng have V3/ed - Câu hoàn chỉnh: Experts say the Earth's global temperatures has risen since the 1900s and they expect to increase in the coming years. (Các chuyên gia cho biết nhiệt độ toàn cầu của Trái đất đã tăng lên kể từ những năm 1900 và họ dự kiến sẽ tăng lên trong những năm tới.) => Chọn B 5 They built a factory here in the 1980s and the pollution from it destroy the ecosystem in the swamp. A B C D - Lỗi sai: destroy => has destroyed - Giải thích: Động từ “destroy” (phá hủy) là hành động từ quá khứ đến hiện tại nên dùng thì hiện tại hoàn thành. - Câu hoàn chỉnh: They built a factory here in the 1980s and the pollution from it has destroyed the ecosystem in the swamp. (Họ đã xây dựng một nhà máy ở đây vào những năm 1980 và sự ô nhiễm từ nó đã phá hủy hệ sinh thái trong đầm lầy.) => Chọn C Bài 4 4. Choose the correct option (A, B, C or D). (Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D).) 1 Joel read an interesting article about global warming _______. A tonight B so far C yet D last night 2 They set up the environmental organisation two years_______. A since B ever C ago D already 3 Simon and Paul _______ to the park to pick up rubbish three times this week. A have been B have gone C gone D went 4 Penny has _______ visited the jungle, but she wants to. A ever B never C yet D already 5 Jane and I _______ using reusable cups last month. A has started B have started C started D did start Phương pháp giải: - Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed. Dấu hiệu thì quá khứ đơn: last (vừa rồi), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)… - Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: since (kể từ khi), for (khoảng), ever (từng), never (chưa bao giờ)… Lời giải chi tiết: 1 Joel read an interesting article about global warming _______. A tonight: tối nay B so far: cho đến nay C yet: vẫn chưa D last night: tối qua - Giải thích: Động từ “read” (đọc) đang chia ở V2/ed nên phải dùng thời gian trong quá khứ là “last night”. Joel read an interesting article about global warming last night. (Joel đã đọc một bài báo thú vị về sự nóng lên toàn cầu đêm qua.) => Chọn D 2 They set up the environmental organisation two years_______. A since B ever C ago D already - Giải thích: Động từ “set up” (thành lập) đang chia ở V2/ed nên phải dùng thời gian trong quá khứ là “ago”. They set up the environmental organisation two years ago. (Họ thành lập tổ chức môi trường hai năm trước.) => Chọn D 3 Simon and Paul _______ to the park to pick up rubbish three times this week. A have been B have gone C gone D went - Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “three times this week” (ba lần trong tuần này) nên động từ chia ở dạng have / has + V3/ed. + have been: đi và đã quay lại + have gone: đi nhưng chưa quay lại Simon and Paul have been to the park to pick up rubbish three times this week. (Simon và Paul đã đến công viên để nhặt rác ba lần trong tuần này.) => Chọn A 4 Penny has _______ visited the jungle, but she wants to. A ever: từng => đứng giữa “has” và V3/ed B never: chưa bao giờ => đứng giữa “has” và V3/ed C yet: vẫn chưa => đứng cuối trong câu hỏi hoặc phủ định. D already: rồi đứng giữa “has” và V3/ed Penny has never visited the jungle, but she wants to. (Penny chưa bao giờ đến thăm khu rừng nhiệt đới, nhưng cô ấy muốn.) => Chọn B 5 Jane and I _______ using reusable cups last month. A has started B have started C started D did start - Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last month” (tháng trước) nên động từ chia ở dạng V2/ed. Jane and I started using reusable cups last month. (Jane và tôi đã bắt đầu sử dụng cốc tái sử dụng vào tháng trước.) => Chọn C
Bài 5 5. Rearrange the words to make complete sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.) 1 We / been / swamp / have / before. / to / once / this 2 fist / have / I / This / a / time / jungle. / is / the/ explored 3 The / caps / ice / to / have / melt. / polar / begun 4 The / homes / many / landslide / damaged / week. / last 5 Human / caused / activities / change. / have/ climate 6 Sea / risen / lot / have / a / the/ since / 20st / century. /levels Phương pháp giải: Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn: S + V2/ed. Cấu trúc viết câu thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed. Lời giải chi tiết: 1. We have been to this swamp once before. (Chúng tôi đã từng đến đầm lầy này một lần trước đây.) 2. This is the first time I have explored a jungle. (Đây là lần đầu tiên tôi khám phá một khu rừng rậm.) 3. The polar ice caps have begun to melt. (Các chỏm băng ở hai cực đã bắt đầu tan chảy.) 4. The landslide damaged many homes last week. (Trận lở đất đã làm hư hại nhiều ngôi nhà vào tuần trước.) 5. Human activities have caused climate change. (Các hoạt động của con người đã gây ra biến đổi khí hậu.) 6. Sea levels have risen a lot since the 20th century. (Mực nước biển đã tăng lên rất nhiều kể từ thế kỷ 20.)
|