Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng M
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng M
Make away with something
Make for something
Make into
Make of
Make off
Make somebody/something out
Make something over
Make something over to somebody
Make up
Make up for
Mark down
Mash up
Match something against something
Match up with something
Meet up (with)
Meet with something
Melt away
Melt down
Mess (something) up
Mess around with something
Mess with somebody
Miss out
Miss somebody out
Mistake for
Mix up
Mix with
Move (something) back
Move ahead
Move apart
Move in
Move in with somebody
Move off
Move on
Move out
Move up
Muddle along