Mix with

Nghĩa của cụm động từ mix with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mix with

Mix (something/someone) with (something/someone) 

/mɪks wɪð/ 

  • Kết hợp (ai đó, thứ gì đó) với nhau

Ex: He enjoys mixing with people from different cultures.

(Anh ấy thích kết hợp với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.)  

  • Liên kết, giao lưu 

Ex: She prefers not to mix with her colleagues outside of work.

(Cô ấy thích muốn giao lưu với đồng nghiệp ngoài giờ làm việc.) 

Từ đồng nghĩa
  • Blend /blend/ 

(v): kết hợp / trộn

Ex: The artist blended different colors together to create a unique painting.

(Nghệ sĩ đã kết hợp các màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo.) 

  • Associate /əˈsoʊʃieɪt/ 

(v): kết nối / liên kết

Ex: She likes to associate herself with successful and ambitious individuals.

(Cô ấy thích kết nối với những người thành công và có hoài bão.) 

Từ trái nghĩa

Separate /ˈsɛpəreɪt/ 

(v): tách rời / phân tách

Ex: It's important to keep work and personal life separate; don't mix them together.

(Nên tách rời công việc và cuộc sống cá nhân, đừng trộn lẫn chúng lại với nhau.)

close