Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng D
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng D
Deal in something
Deal with somebody
Deal with something
Decide on somebody/something
Declare for somebody/something
Deliver on
Depend on somebody/something
Derive from something
Devide in/into something
Die down
Die for
Die off
Die out
Dipose of somebody
Disagree with
Dive in/into something
Do over
drag somebody/something down
Draw somebody in
Draw something up
Drawback
Dress down
Dress something up
Dress up
Drink something up
Drive at
Drive at something
Drop in
Drop off
Drop out
Drop over
Dry up
Ease back