Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng A
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng A
Abide by something
Account for
Acquaint somebody with something
Act as something
Act for somebody
Act something out
Act up
Add (something) in
Add (something) up
Add to something
Add up
Address yourself to something
Adhere to something
Admit of something
Agree with
Aim at something/doing something
Allow for something
Allow of something
Apply for something
Argue somebody into something
Ask after somebody
Ask for
Ask someone out
Ask someone over
Attend to somebody/something