Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng L
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng L
Look out
Land on somebody
Land up
Lash out
Laugh at
Laugh something off
Lay away something
Lay down
Lay in on someone
Lay into somebody/something
Lay off something/doing something
Lay someone off
Lay something out
Lead to something
Leave off
Leave someone/something out
Let off
Let someone down
Let someone in
Let up
Lie down
Lie with
Light up something
Link something/somebody up
Listen in
Listen up
Live by something
Live on
Live something down
Live up to
Look after
Look around (something)
Look at
Look back on
Look down on
Look down on somebody/something
Look for
Look forward to
Look into
Look over
Look something over
Look something up
Look up to
Lose yourself in something
Make out