Let up

Nghĩa của cụm động từ Let up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Let up

Let up 

/lɛt ʌp/

 Giảm bớt

Ex: The rain showed no sign of letting up throughout the day.

(Mưa không có dấu hiệu giảm bớt suốt cả ngày.)         

Từ đồng nghĩa

Ease off  /iz ɔf/

(v): Nhẹ nhàng

Ex: The wind finally eased off after a fierce storm.

(Gió cuối cùng cũng nhẹ nhàng lại sau một trận bão dữ dội.)

Từ trái nghĩa

Intensify /ɪnˈtɛnsɪˌfaɪ/

(v): Tăng cường

Ex: The pressure only seems to intensify as the deadline approaches.

(Áp lực chỉ dường như tăng cường khi thời hạn đến gần.)

close