Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng K
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng K
Keep after somebody
Keep at something
Keep away from
Keep back
Keep from
Keep on
Keep somebody down
Keep something around
Keep something back
Keep something down
Keep something from somebody
Keep something in
Keep something off
Keep something over
Keep something to yourself
Keep up
Keep up with
Kick back
Kick in
Kick somebody around
Knock down
Knock out
Knock somebody down
Knock something down