Keep something offNghĩa của cụm động từ Keep something off . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something off Keep something off/kiːp ˈsʌmθɪŋ ɒf/ Ngăn chặn hoặc tránh xa một cái gì đó, thường là để bảo vệ hoặc duy trì một trạng thái cụ thể. Ex: Regular exercise helps to keep excess weight off. (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì trọng lượng dư thừa.) Từ đồng nghĩa
Prevent /prɪˈvɛnt/ (v): Ngăn chặn Ex: Wearing sunscreen can help prevent sunburn. (Đeo kem chống nắng có thể giúp ngăn chặn việc bị cháy nắng.) Từ trái nghĩa
Allow /əˈlaʊ/ (v): Cho phép Ex: The new security measures aim to keep intruders off the premises. (Các biện pháp an ninh mới nhằm mục đích ngăn chặn kẻ xâm nhập vào khu vực.)
|