Keep something inNghĩa của cụm động từ Keep something in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something in Keep something in/kiːp ˈsʌmθɪŋ ɪn/ Giữ lại một phần của cái gì đó, thường là cảm xúc hoặc ý kiến, không bày tỏ ra ngoài. Ex: She kept her true feelings in during the meeting. (Cô ấy đã giữ lại cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.) Từ đồng nghĩa
Suppress /səˈprɛs/ (v): Kìm nén. Ex: He tried to suppress his laughter during the serious discussion. (Anh ta cố nén cười trong suốt buổi thảo luận nghiêm túc.) Từ trái nghĩa Reveal /rɪˈviːl/ (v): Che giấu Ex: Her expression revealed nothing. (Biểu hiện của cô không tiết lộ điều gì.)
|