Knock out

Nghĩa của cụm động từ knock out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với knock out

Knock out 

/nɒk aʊt/ 

  • Làm cho ai đó mất ý thức, thường là bằng cú đánh vào đầu

Ex: The powerful punch knocked him out, and he fell to the ground.

(Cú đấm mạnh khiến anh ta mất ý thức và ngã xuống đất.)

  • Loại bỏ hoặc loại trừ ai đó hoặc cái gì đó khỏi một cuộc thi hoặc trò chơi

Ex: The unexpected injury knocked him out of the tennis tournament.

(Vì chấn thương bất ngờ mà anh ta bị loại khỏi giải quần vợt.)

Từ đồng nghĩa

Defeat /dɪˈfiːt/ 

(v): Đánh bại

Ex: The team defeated their opponents in the final match to win the championship.

(Đội đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết để giành chức vô địch.)

Từ trái nghĩa

Revive /rɪˈvaɪv/ 

(v): Hồi sinh, phục hồi

Ex: The medical team worked hard to revive the knocked-out boxer.

(Đội y tế làm việc chăm chỉ để hồi sinh võ sĩ bị mất ý thức.)

close