Knock downNghĩa của cụm động từ knock down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với knock down Knock down/nɒk daʊn/
Ex: The boxer knocked down his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đánh đổ đối thủ của mình bằng cú đấm mạnh.)
Ex: The driver lost control and knocked down a lamppost. (Người lái xe mất kiểm soát và đâm đổ một cây đèn đường.) Từ đồng nghĩa
(v): Lật đổ Ex: The strong earthquake toppled buildings and caused widespread damage. (Trận động đất mạnh lật đổ các tòa nhà và gây thiệt hại rộng rãi.)
(v): Lật ngược, lật úp Ex: The boat hit a rock and overturned, throwing everyone into the water. (Chiếc thuyền đâm vào một tảng đá và lật úp, đẩy mọi người vào nước.)
|