Knock down

Nghĩa của cụm động từ knock down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với knock down

Knock down 

/nɒk daʊn/ 

  • Làm cho ai đó ngã xuống đất bằng cách đánh hoặc chạm vào họ

Ex: The boxer knocked down his opponent with a powerful punch.

(Võ sĩ đánh đổ đối thủ của mình bằng cú đấm mạnh.)

  • Đánh, va chạm vào cái gì đó bằng phương tiện giao thông, gây hư hỏng hoặc phá huỷ

Ex: The driver lost control and knocked down a lamppost.

(Người lái xe mất kiểm soát và đâm đổ một cây đèn đường.)

Từ đồng nghĩa
  • Topple /ˈtɒpəl/ 

(v): Lật đổ

Ex: The strong earthquake toppled buildings and caused widespread damage.

(Trận động đất mạnh lật đổ các tòa nhà và gây thiệt hại rộng rãi.)

  • Overturn /ˌəʊvəˈtɜːn/ 

(v): Lật ngược, lật úp

Ex: The boat hit a rock and overturned, throwing everyone into the water.

(Chiếc thuyền đâm vào một tảng đá và lật úp, đẩy mọi người vào nước.)

close