Keep up

Nghĩa của cụm động từ keep up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với keep up

Keep up 

/kiːp ʌp/ 

  • Di chuyển, tiến triển hoặc cải thiện cùng tốc độ với ai đó hoặc cái gì đó

Ex: He walked fast, and I had to keep up with him to stay by his side.

(Anh ta đi nhanh, và tôi phải cố bắt kịp để đi cùng anh ta.)

  • Cập nhật thông tin hoặc am hiểu về kiến thức hiện tại

Ex: It's important to keep up with the news to know what's happening in the world.

(Quan trọng để cập nhật tin tức để biết điều gì đang xảy ra trên thế giới.)

Từ đồng nghĩa
  • Maintain /ˈmeɪnˈteɪn/ 

(v): Duy trì

Ex: He needs to maintain a high level of performance to keep up with his competitors.

(Anh ta cần duy trì phong độ cao để cạnh tranh với đối thủ.)

  • Sustain /səˈsteɪn/ 

(v): Bảo toàn, duy trì

Ex: The team needs to sustain their energy throughout the game to keep up with the opponent.

(Đội bóng cần duy trì năng lượng của mình suốt trận đấu để cạnh tranh với đối thủ.)

Từ trái nghĩa
  • Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/ 

(v): Lụi tàn, tụt lại phía sau

Ex: If you don't study regularly, you may fall behind your classmates

(Nếu bạn không học đều đặn, có thể bạn sẽ tụt lại so với bạn cùng lớp.)

  • Lag behind /læɡ bɪˈhaɪnd/ 

(v): Làm chậm trễ, tụt lại phía sau

Ex: The company needs to innovate to avoid being lagged behind.

(Công ty cố gắng tạo ra đột phá để không bị tụt hậu.) 

close