Leave offNghĩa của cụm động từ leave off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với leave off Leave (something/someone) off/liːv ɒf/
Ex: She left off her name from the guest list. (Cô ấy đã bỏ tên mình ra khỏi danh sách khách mời.)
Ex: They left me off the team roster. (Họ đã bỏ tôi ra khỏi danh sách đội.) Từ đồng nghĩa
(v): Bỏ qua / Không đề cập đến Ex: Please omit my name from the report. (Xin vui lòng bỏ qua tên tôi trong báo cáo.)
(v): Loại trừ / Bỏ ra Ex: They decided to exclude him from the meeting. (Họ quyết định loại trừ anh ta ra khỏi cuộc họp.) Từ trái nghĩa
(v): Bao gồm / Đưa vào Ex: Make sure to include all the necessary documents. (Hãy đảm bảo bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết.)
(v): Thêm vào Ex: Don't forget to add the final touches to the artwork. (Đừng quên thêm những chi tiết cuối cùng vào tác phẩm nghệ thuật.)
|