Live onNghĩa của cụm động từ live on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với live on Live on/lɪv ɒn/
Ex: Many retired individuals live on their pension. (Nhiều người nghỉ hưu sống nhờ vào tiền lương hưu của họ.)
Ex: The legacy of great leaders lives on for generations. (Di sản của những nhà lãnh đạo vĩ đại tồn tại qua nhiều thế hệ.) Từ đồng nghĩa
(v): Sống sót / tồn tại Ex: After the accident, he managed to survive against all odds. (Sau tai nạn, anh ấy đã sống sót dù mọi khó khăn.)
(v): Kiên trì / tiếp tục Ex: Despite facing challenges, she persisted in pursuing her dreams. (Mặc dù đối mặt với khó khăn, cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.) Từ trái nghĩa
(v): Biến mất / mất tích Ex: The old traditions are slowly disappearing in modern society. (Những truyền thống cũ đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.)
(v): Ngừng / dừng lại Ex: The factory operations ceased due to lack of funding. (Công việc nhà máy đã ngừng do thiếu nguồn kinh phí.)
|