Let someone inNghĩa của cụm động từ let someone in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let someone in Let someone in/lɛt sʌmwʌn ɪn/
Ex: The security guard let us in after checking our identification. (Người bảo vệ cho chúng tôi vào sau khi kiểm tra giấy tờ tùy thân.)
Ex: She let her friends in on the secret. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật cho bạn bè của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): Cho phép / Nhận vào Ex: The bouncer admitted them into the nightclub. (Người bảo vệ cho phép họ vào trong quán bar.)
(v): Cho phép vào / Nhập cảnh Ex: The immigration officer allowed entry to the approved applicants. (Nhân viên quản lý nhập cảnh cho phép các ứng viên được phê duyệt vào.) Từ trái nghĩa
Keep out /kiːp aʊt/ (v): Giữ cho không vào / Cấm vào Ex: The sign clearly said "keep out" to unauthorized personnel. (Biển báo rõ ràng nói "cấm không vào" với nhân viên không có quyền.)
|